Thời gian chính xác trong Bridport:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:24, Mặt trời lặn 16:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:54, Trăng lặn 18:32, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Nhiệt độ nước: +16 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 1,9 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
buổi chiềutừ 15:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:24, Mặt trời lặn 16:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:47, Trăng lặn 19:45, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ | |
Nhiệt độ nước: +16 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 1,8 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:25, Mặt trời lặn 16:51. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:29, Trăng lặn 20:59, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +16 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 2 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:26, Mặt trời lặn 16:51. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:01, Trăng lặn 22:10, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +15 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 1,8 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:27, Mặt trời lặn 16:50. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:26, Trăng lặn 23:17, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +15 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 1,5 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:27, Mặt trời lặn 16:50. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:48, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +15 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:28, Mặt trời lặn 16:50. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:08, Trăng lặn 00:20, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +15 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Úc | |
+61 | |
Tasmania | |
Dorset | |
Bridport | |
Australia/Hobart, GMT 10. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 41°0'2" S; Kinh độ: 147°23'31" E; DD: -41.0005, 147.392; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 28; | |
Afrikaans: BridportAzərbaycanca: BridportBahasa Indonesia: BridportDansk: BridportDeutsch: BridportEesti: BridportEnglish: BridportEspañol: BridportFilipino: BridportFrançaise: BridportHrvatski: BridportItaliano: BridportLatviešu: BridportLietuvių: BridportMagyar: BridportMelayu: BridportNederlands: BridportNorsk bokmål: BridportOʻzbekcha: BridportPolski: BridportPortuguês: BridportRomână: BridportShqip: BridportSlovenčina: BridportSlovenščina: BridportSuomi: BridportSvenska: BridportTiếng Việt: BridportTürkçe: BridportČeština: BridportΕλληνικά: ΒριδπορτБеларуская: БрідпортБългарски: БридпортКыргызча: БридпортМакедонски: БридпортМонгол: БридпортРусский: БридпортСрпски: БридпортТоҷикӣ: БридпортУкраїнська: БрідпортҚазақша: БридпортՀայերեն: Բրիդպօրտעברית: בּרִידפִּוֹרטاردو: بريدبورتالعربية: بريدبورتفارسی: بریدپرتमराठी: ब्रिद्पोर्त्हिन्दी: ब्रिद्पोर्त्বাংলা: ব্রিদ্পোর্ত্ગુજરાતી: બ્રિદ્પોર્ત્தமிழ்: ப்ரித்பொர்த்తెలుగు: బ్రిద్పోర్త్ಕನ್ನಡ: ಬ್ರಿದ್ಪೋರ್ತ್മലയാളം: ബ്രിദ്പോർത്සිංහල: බ්රිද්පෝර්ත්ไทย: พริทโปรตქართული: ბრიდპორტ中國: Bridport日本語: ベㇼデポレチェ한국어: 브리드포트 |