Thời gian chính xác trong Angledale:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:01, Mặt trời lặn 16:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:17, Trăng lặn 17:33, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 1,6 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
buổi sángtừ 08:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:02, Mặt trời lặn 16:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:25, Trăng lặn 18:39, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 2,5 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:02, Mặt trời lặn 16:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:20, Trăng lặn 19:50, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 2,6 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:03, Mặt trời lặn 16:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:05, Trăng lặn 21:01, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 2,6 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:04, Mặt trời lặn 16:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:40, Trăng lặn 22:08, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 2,8 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:04, Mặt trời lặn 16:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:09, Trăng lặn 23:12, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:05, Mặt trời lặn 16:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:34, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Úc | |
+61 | |
New South Wales | |
Bega Valley | |
Angledale | |
Australia/Sydney, GMT 10. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 36°37'54" S; Kinh độ: 149°53'6" E; DD: -36.6318, 149.885; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 32; | |
Afrikaans: AngledaleAzərbaycanca: AngledaleBahasa Indonesia: AngledaleDansk: AngledaleDeutsch: AngledaleEesti: AngledaleEnglish: AngledaleEspañol: AngledaleFilipino: AngledaleFrançaise: AngledaleHrvatski: AngledaleItaliano: AngledaleLatviešu: AngledaleLietuvių: AngledaleMagyar: AngledaleMelayu: AngledaleNederlands: AngledaleNorsk bokmål: AngledaleOʻzbekcha: AngledalePolski: AngledalePortuguês: AngledaleRomână: AngledaleShqip: AngledaleSlovenčina: AngledaleSlovenščina: AngledaleSuomi: AngledaleSvenska: AngledaleTiếng Việt: AngledaleTürkçe: AngledaleČeština: AngledaleΕλληνικά: ΑνγκλεδαλεБеларуская: ЭйнгледэйлэБългарски: ЕйнгледейлеКыргызча: ЭйнгледейлеМакедонски: ЕјнгљедејљеМонгол: ЭйнгледейлеРусский: ЭйнгледейлеСрпски: ЕјнгљедејљеТоҷикӣ: ЭйнгледейлеУкраїнська: ЕйнґлєдейлеҚазақша: ЭйнгледейлеՀայերեն: Էյնգլեդեյլեעברית: אֱינגלֱדֱילֱاردو: اَنْگْلیدَلےالعربية: انغلدالفارسی: انگلدلमराठी: अन्ग्लेदलेहिन्दी: अन्ग्लेदलेবাংলা: অন্গ্লেদলেગુજરાતી: અન્ગ્લેદલેதமிழ்: அன்க்³லேத³லேతెలుగు: అన్గ్లేదలేಕನ್ನಡ: ಅನ್ಗ್ಲೇದಲೇമലയാളം: അൻഗ്ലേദലേසිංහල: අන්ග්ලේදලේไทย: อนฺเคฺลทเลქართული: Ეინგლედეილე中國: Angledale日本語: エインゲレデイレ한국어: Angledale |