Thời gian chính xác trong Plankenau:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:17, Mặt trời lặn 20:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:49, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,2 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 02:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:16, Mặt trời lặn 20:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:05, Trăng lặn 00:06, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:16, Mặt trời lặn 20:55. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:25, Trăng lặn 00:44, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,8 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:15, Mặt trời lặn 20:56. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:42, Trăng lặn 01:11, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,5 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:14, Mặt trời lặn 20:57. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:56, Trăng lặn 01:32, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,4 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:14, Mặt trời lặn 20:58. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:05, Trăng lặn 01:48, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:13, Mặt trời lặn 20:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:12, Trăng lặn 02:03, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Áo | |
+43 | |
Salzburg | |
Politischer Bezirk Sankt Johann im Pongau | |
Plankenau | |
Europe/Vienna, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 47°19'36" N; Kinh độ: 13°11'34" E; DD: 47.3267, 13.1928; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 856; | |
Afrikaans: PlankenauAzərbaycanca: PlankenauBahasa Indonesia: PlankenauDansk: PlankenauDeutsch: PlankenauEesti: PlankenauEnglish: PlankenauEspañol: PlankenauFilipino: PlankenauFrançaise: PlankenauHrvatski: PlankenauItaliano: PlankenauLatviešu: PlankenauLietuvių: PlankenauMagyar: PlankenauMelayu: PlankenauNederlands: PlankenauNorsk bokmål: PlankenauOʻzbekcha: PlankenauPolski: PlankenauPortuguês: PlankenauRomână: PlankenauShqip: PlankenauSlovenčina: PlankenauSlovenščina: PlankenauSuomi: PlankenauSvenska: PlankenauTiếng Việt: PlankenauTürkçe: PlankenauČeština: PlankenauΕλληνικά: ΠλανκεναυБеларуская: ПланкенауБългарски: ПланкенауКыргызча: ПланкенауМакедонски: ПланкенауМонгол: ПланкенауРусский: ПланкенауСрпски: ПланкенауТоҷикӣ: ПланкенауУкраїнська: ПланкєнауҚазақша: ПланкенауՀայերեն: Պլանկենաուעברית: פּלָנקֱנָאוּاردو: بلانكناوالعربية: بلانكناوفارسی: پلنکنوमराठी: प्लन्केनौहिन्दी: प्लन्केनौবাংলা: প্লন্কেনৌગુજરાતી: પ્લન્કેનૌதமிழ்: ப்லன்கேனௌతెలుగు: ప్లన్కేనౌಕನ್ನಡ: ಪ್ಲನ್ಕೇನೌമലയാളം: പ്ലൻകേനൗසිංහල: ප්ලන්කේනෞไทย: ปลันเกเนาქართული: პლანკენაუ中國: Plankenau日本語: ペランケナウ한국어: 플란케나우 |