Thời gian chính xác trong Obritzberg:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:04, Mặt trời lặn 20:46. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:28, Trăng lặn 23:09, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
buổi tốitừ 22:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:03, Mặt trời lặn 20:47. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:33, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,3 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:03, Mặt trời lặn 20:48. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:50, Trăng lặn 00:02, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,6 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:02, Mặt trời lặn 20:49. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:11, Trăng lặn 00:38, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,7 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:01, Mặt trời lặn 20:50. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:29, Trăng lặn 01:05, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,7 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:00, Mặt trời lặn 20:51. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:44, Trăng lặn 01:24, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,5 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:00, Mặt trời lặn 20:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:54, Trăng lặn 01:40, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Áo | |
+43 | |
Hạ Áo | |
Politischer Bezirk Sankt Pölten | |
Obritzberg | |
Europe/Vienna, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 48°17'36" N; Kinh độ: 15°35'39" E; DD: 48.2932, 15.5943; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 317; | |
Afrikaans: ObritzbergAzərbaycanca: ObritzbergBahasa Indonesia: ObritzbergDansk: ObritzbergDeutsch: ObritzbergEesti: ObritzbergEnglish: ObritzbergEspañol: ObritzbergFilipino: ObritzbergFrançaise: ObritzbergHrvatski: ObritzbergItaliano: ObritzbergLatviešu: ObritzbergLietuvių: ObritzbergMagyar: ObritzbergMelayu: ObritzbergNederlands: ObritzbergNorsk bokmål: ObritzbergOʻzbekcha: ObritzbergPolski: ObritzbergPortuguês: ObritzbergRomână: ObritzbergShqip: ObritzbergSlovenčina: ObritzbergSlovenščina: ObritzbergSuomi: ObritzbergSvenska: ObritzbergTiếng Việt: ObritzbergTürkçe: ObritzbergČeština: ObritzbergΕλληνικά: ΟβριτζβεργБеларуская: ОбріцбэргБългарски: ОбрицбергКыргызча: ОбрицбергМакедонски: ОбрицбергМонгол: ОбрицбергРусский: ОбрицбергСрпски: ОбрицбергТоҷикӣ: ОбрицбергУкраїнська: ОбріцберґҚазақша: ОбрицбергՀայերեն: Օբրիծբերգעברית: אֳבּרִיצבֱּרגاردو: اوبْرِتْزْبیرْگْالعربية: اوبريتزبرغفارسی: ابریتزبرگमराठी: ओब्रित्ज़्बेर्ग्हिन्दी: ओब्रित्ज़्बेर्ग्বাংলা: ওব্রিৎজ়্বের্গ্ગુજરાતી: ઓબ્રિત્જ઼્બેર્ગ્தமிழ்: ஓப்ரித்ஃஜ்பேர்க்తెలుగు: ఓబ్రిత్జ్బేర్గ్ಕನ್ನಡ: ಓಬ್ರಿತ್ಜ಼್ಬೇರ್ಗ್മലയാളം: ഓബ്രിത്ജ്ബേർഗ്සිංහල: ඕබ්රිත්ජ්බේර්ග්ไทย: โอพฺริตฺซฺเพรฺคฺქართული: Ობრიცბერგ中國: Obritzberg日本語: ヲベㇼツェベレゲ한국어: 옵맅ㅈ베ㄹㄱ |