Thời gian chính xác trong Frankenau:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:03, Mặt trời lặn 20:40. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:34, Trăng lặn 23:53, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,9 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 10:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:02, Mặt trời lặn 20:41. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:50, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 3,3 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:01, Mặt trời lặn 20:42. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:10, Trăng lặn 00:30, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,8 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:01, Mặt trời lặn 20:43. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:27, Trăng lặn 00:58, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,1 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:00, Mặt trời lặn 20:44. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:41, Trăng lặn 01:18, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,8 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:59, Mặt trời lặn 20:45. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:51, Trăng lặn 01:35, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:59, Mặt trời lặn 20:45. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:58, Trăng lặn 01:49, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Áo | |
+43 | |
Burgenland | |
Politischer Bezirk Oberpullendorf | |
Frankenau | |
Europe/Vienna, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 47°27'0" N; Kinh độ: 16°36'0" E; DD: 47.45, 16.6; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 214; | |
Afrikaans: FrankenauAzərbaycanca: FrankenauBahasa Indonesia: FrankenauDansk: FrankenauDeutsch: FrankenauEesti: FrankenauEnglish: FrankenauEspañol: FrankenauFilipino: FrankenauFrançaise: FrankenauHrvatski: FrakanavaItaliano: FrankenauLatviešu: FrankenauLietuvių: FrankenauMagyar: RépcesarudMelayu: FrankenauNederlands: FrankenauNorsk bokmål: FrankenauOʻzbekcha: FrankenauPolski: FrankenauPortuguês: FrankenauRomână: FrankenauShqip: FrankenauSlovenčina: FrankenauSlovenščina: FrankenauSuomi: FrankenauSvenska: FrankenauTiếng Việt: FrankenauTürkçe: FrankenauČeština: FrankenauΕλληνικά: ΦρανκεναυБеларуская: ФранкенауБългарски: ФранкенауКыргызча: ФранкенауМакедонски: ФранкенауМонгол: ФранкенауРусский: ФранкенауСрпски: ФранкенауТоҷикӣ: ФранкенауУкраїнська: ФранкєнауҚазақша: ФранкенауՀայերեն: Ֆրանկենաուעברית: פרָנקֱנָאוּاردو: فْرَنْکینَوالعربية: فرانكناوفارسی: فرنکنوमराठी: फ़्रन्केनौहिन्दी: फ़्रन्केनौবাংলা: ফ়্রন্কেনৌગુજરાતી: ફ઼્રન્કેનૌதமிழ்: ஃப்ரன்கேனௌతెలుగు: ఫ్రన్కేనౌಕನ್ನಡ: ಫ಼್ರನ್ಕೇನೌമലയാളം: ഫ്രൻകേനൗසිංහල: ෆ්රන්කේනෞไทย: ฟฺรนฺเกเนาქართული: Პჰრანკენაუ中國: Frankenau日本語: フェㇻンケナウ한국어: ㅍ란케나우 | |