Thời gian chính xác trong Ellbögen:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:25, Mặt trời lặn 21:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:57, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 6,5 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 07:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:24, Mặt trời lặn 21:01. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:13, Trăng lặn 00:12, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ | |
Chỉ số tử ngoại: 9,2 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 21:01. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:33, Trăng lặn 00:50, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,9 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 21:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:50, Trăng lặn 01:18, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:22, Mặt trời lặn 21:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:03, Trăng lặn 01:39, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 3,6 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:21, Mặt trời lặn 21:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:13, Trăng lặn 01:55, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:21, Mặt trời lặn 21:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:19, Trăng lặn 02:10, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Áo | |
+43 | |
Tirol | |
Politischer Bezirk Innsbruck Land | |
Ellbögen | |
Europe/Vienna, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 47°10'0" N; Kinh độ: 11°26'60" E; DD: 47.1667, 11.45; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 1132; | |
Afrikaans: EllboegenAzərbaycanca: EllbögenBahasa Indonesia: EllboegenDansk: EllboegenDeutsch: EllbögenEesti: EllbögenEnglish: EllboegenEspañol: EllboegenFilipino: EllboegenFrançaise: EllboegenHrvatski: EllboegenItaliano: EllboegenLatviešu: EllboegenLietuvių: EllboegenMagyar: EllbögenMelayu: EllboegenNederlands: EllbögenNorsk bokmål: EllboegenOʻzbekcha: EllboegenPolski: EllboegenPortuguês: EllboegenRomână: EllboegenShqip: EllboegenSlovenčina: EllboegenSlovenščina: EllboegenSuomi: EllbögenSvenska: EllbögenTiếng Việt: EllbögenTürkçe: EllbögenČeština: EllboegenΕλληνικά: ΕλλβοιγενБеларуская: ЭлльбйогэнБългарски: ЕлльбьогенКыргызча: ЭлльбёгенМакедонски: ЕлљбјогенМонгол: ЭлльбёгенРусский: ЭлльбёгенСрпски: ЕлљбјогенТоҷикӣ: ЭлльбёгенУкраїнська: ЕлльбйоґенҚазақша: ЭлльбёгенՀայերեն: Էլլբյօգենעברית: אֱללבּיוֹגֱנاردو: البوجنالعربية: البوجنفارسی: اللبگنमराठी: एल्ल्बोएगेन्हिन्दी: एल्ल्बोएगेन्বাংলা: এল্ল্বোএগেন্ગુજરાતી: એલ્લ્બોએગેન્தமிழ்: எல்ல்பொஎகென்తెలుగు: ఏల్ల్బోఏగేన్ಕನ್ನಡ: ಏಲ್ಲ್ಬೋಏಗೇನ್മലയാളം: ഏല്ല്ബോഏഗേൻසිංහල: ඒල්ල්බෝඒගේන්ไทย: เอลลพะโเอเคนქართული: ელლიბიოგენ中國: Ellboegen日本語: エレレ ビョゲン한국어: 엘뵈겐 |