Thời gian chính xác trong Yervandashat:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:40, Mặt trời lặn 20:25. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:13, Trăng lặn 22:29, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 9,7 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 02:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:40, Mặt trời lặn 20:26. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:18, Trăng lặn 23:27, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:39, Mặt trời lặn 20:27. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:29, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,9 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:39, Mặt trời lặn 20:28. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:43, Trăng lặn 00:11, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,8 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:38, Mặt trời lặn 20:28. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:54, Trăng lặn 00:45, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,7 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:38, Mặt trời lặn 20:29. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:01, Trăng lặn 01:13, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:38, Mặt trời lặn 20:30. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:04, Trăng lặn 01:36, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Armenia | |
+374 | |
Armavir | |
Yervandashat | |
Asia/Yerevan, GMT 4. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 40°7'3" N; Kinh độ: 43°40'18" E; DD: 40.1174, 43.6717; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 973; | |
Afrikaans: YervandashatAzərbaycanca: YervandashatBahasa Indonesia: YervandashatDansk: YervandashatDeutsch: YervandashatEesti: YervandashatEnglish: YervandashatEspañol: YervandashatFilipino: YervandashatFrançaise: YervandashatHrvatski: YervandashatItaliano: YervandashatLatviešu: YervandashatLietuvių: YervandashatMagyar: YervandashatMelayu: YervandashatNederlands: YervandashatNorsk bokmål: YervandashatOʻzbekcha: YervandashatPolski: YervandashatPortuguês: YervandashatRomână: YervandashatShqip: YervandashatSlovenčina: YervandashatSlovenščina: YervandashatSuomi: YervandashatSvenska: YervandashatTiếng Việt: YervandashatTürkçe: YervandashatČeština: YervandashatΕλληνικά: ΕρβανδασχατБеларуская: ЕрвандашатБългарски: ЕрвандашатКыргызча: ЕрвандашатМакедонски: ЈервандашатМонгол: ЕрвандашатРусский: ЕрвандашатСрпски: ЈервандашатТоҷикӣ: ЕрвандашатУкраїнська: ЄрвандашатҚазақша: ЕрвандашатՀայերեն: Երվանդաշատעברית: אֱרוָנדָשָׁטاردو: ییرْوَنْدَسْہَتْالعربية: يرفانداشاتفارسی: یروندشتमराठी: येर्वन्दस्हत्हिन्दी: येर्वन्दस्हत्বাংলা: যের্বন্দস্হৎગુજરાતી: યેર્વન્દસ્હત્தமிழ்: யேர்வந்த³ஸ்ஹத்తెలుగు: యేర్వందస్హత్ಕನ್ನಡ: ಯೇರ್ವಂದಸ್ಹತ್മലയാളം: യേർവന്ദസ്ഹത്සිංහල: යේර්වන්දස්හත්ไทย: เยรฺวนฺทสฺหตฺქართული: Ერვანდაშატ中國: Yervandashat日本語: イェレウァンダシャチェ한국어: Yervandashat | |