Thời gian chính xác trong Alashkert:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:50, Mặt trời lặn 20:11. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 21:19, Trăng lặn 05:45, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,1 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi sángtừ 06:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:49, Mặt trời lặn 20:11. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 22:20, Trăng lặn 06:20, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:49, Mặt trời lặn 20:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 23:17, Trăng lặn 07:04, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,8 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:48, Mặt trời lặn 20:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc --:--, Trăng lặn 07:57, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,7 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:47, Mặt trời lặn 20:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 00:06, Trăng lặn 08:57, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 9,1 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:46, Mặt trời lặn 20:15. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 00:48, Trăng lặn 10:03, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:45, Mặt trời lặn 20:16. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:24, Trăng lặn 11:12, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Armenia | |
+374 | |
Armavir | |
Alashkert | |
Asia/Yerevan, GMT 4. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 40°6'26" N; Kinh độ: 44°3'4" E; DD: 40.1071, 44.0511; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 857; | |
Afrikaans: SovetakanAzərbaycanca: SovetakanBahasa Indonesia: SovetakanDansk: AlashkertDeutsch: SovetakanEesti: AlashkertEnglish: SovetakanEspañol: SovetakanFilipino: AlashkertFrançaise: SovetakanHrvatski: AlashkertItaliano: SovetacanLatviešu: AlashkertLietuvių: AlashkertMagyar: AlashkertMelayu: SovetakanNederlands: SovetakanNorsk bokmål: SovetakanOʻzbekcha: SovetakanPolski: SowetakanPortuguês: SovetakanRomână: SovetakanShqip: SovetakanSlovenčina: SovetakanSlovenščina: AlashkertSuomi: SovetakanSvenska: SovetakanTiếng Việt: AlashkertTürkçe: SovetakanČeština: AlashkertΕλληνικά: ΣοβετακανБеларуская: СовэтаканБългарски: СоветаканКыргызча: СоветаканМакедонски: СоветаканМонгол: СоветаканРусский: СоветаканСрпски: СоветаканТоҷикӣ: СоветаканУкраїнська: СоветаканҚазақша: СоветаканՀայերեն: Ալաշկերտעברית: סִוֹוֱטָקָנاردو: سوفتاكانالعربية: سوفتاكانفارسی: سوتکنमराठी: सोवेतकन्हिन्दी: सोवेतकनবাংলা: সোবেতকন্ગુજરાતી: સોવેતકન્தமிழ்: ஸோவேதகன்తెలుగు: సోవేతకన్ಕನ್ನಡ: ಸೋವೇತಕನ್മലയാളം: സോവേതകൻසිංහල: සොවෙතකන්ไทย: โสเวตะกะนქართული: სოვეტაკან中國: Sovetakan日本語: ソーベタキャン한국어: 소베타칸 | |