Thời gian chính xác trong Zilargak:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:58, Mặt trời lặn 18:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:36, Trăng lặn 20:49, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 12,2 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 02:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:57, Mặt trời lặn 18:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:41, Trăng lặn 21:49, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 12,4 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:57, Mặt trời lặn 19:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:50, Trăng lặn 22:38, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 12,8 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:57, Mặt trời lặn 19:01. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:58, Trăng lặn 23:19, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 13,1 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:57, Mặt trời lặn 19:01. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:03, Trăng lặn 23:53, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 13,3 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:56, Mặt trời lặn 19:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:04, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:56, Mặt trời lặn 19:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:02, Trăng lặn 00:22, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Afghanistan | |
+93 | |
Kandahar | |
Ma'ruf | |
Zilargak | |
Asia/Kabul, GMT 4,5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 31°34'33" N; Kinh độ: 67°13'22" E; DD: 31.5759, 67.2228; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 1817; | |
Afrikaans: ZilargakAzərbaycanca: ZilargakBahasa Indonesia: ZilargakDansk: ZilargakDeutsch: ZilargakEesti: ZilargakEnglish: ZilargakEspañol: ZilargakFilipino: ZilargakFrançaise: ZilargakHrvatski: ZilargakItaliano: ZilargakLatviešu: ZilargakLietuvių: ZilargakMagyar: ZilargakMelayu: ZilargakNederlands: ZilargakNorsk bokmål: ZilargakOʻzbekcha: ZilargakPolski: ZilargakPortuguês: ZilargakRomână: ZilargakShqip: ZilargakSlovenčina: ZilargakSlovenščina: ZilargakSuomi: ZilargakSvenska: ZilargakTiếng Việt: ZilargakTürkçe: ZilargakČeština: ZilargakΕλληνικά: ΖιλαργακБеларуская: ЗіларгакБългарски: ЗиларгакКыргызча: ЗиларгакМакедонски: ЗиларгакМонгол: ЗиларгакРусский: ЗиларгакСрпски: ЗиларгакТоҷикӣ: ЗиларгакУкраїнська: ЗіларґакҚазақша: ЗиларгакՀայերեն: Զիլարգակעברית: זִילָרגָקاردو: زلرگكالعربية: زلرگكفارسی: زلرگكमराठी: ज़िलर्गक्हिन्दी: ज़िलर्गक्বাংলা: জ়িলর্গক্ગુજરાતી: જ઼િલર્ગક્தமிழ்: ஃஜிலர்க³க்తెలుగు: జిలర్గక్ಕನ್ನಡ: ಜ಼ಿಲರ್ಗಕ್മലയാളം: ജിലർഗക്සිංහල: ජිලර්ගක්ไทย: ซิลรฺคกฺქართული: Ზილარგაკ中國: Zilargak日本語: ズィラレガケ한국어: Zilargak | |