Thời gian chính xác trong Qarchi Gak:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:46, Mặt trời lặn 19:15. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:23, Trăng lặn 22:09, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,5 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 02:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:45, Mặt trời lặn 19:16. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:34, Trăng lặn 22:56, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:45, Mặt trời lặn 19:16. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:45, Trăng lặn 23:33, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,4 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:44, Mặt trời lặn 19:17. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:54, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,8 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:44, Mặt trời lặn 19:18. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:59, Trăng lặn 00:04, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,6 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:44, Mặt trời lặn 19:18. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:00, Trăng lặn 00:29, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:44, Mặt trời lặn 19:19. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:59, Trăng lặn 00:51, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Afghanistan | |
+93 | |
Balkh | |
Dowlatābād | |
Qarchi Gak | |
Asia/Kabul, GMT 4,5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 37°2'24" N; Kinh độ: 66°47'20" E; DD: 37.04, 66.7889; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 306; | |
Afrikaans: Qarchi GakAzərbaycanca: Karchi GakBahasa Indonesia: Qarchi GakDansk: Qarchi GakDeutsch: Qarchi GakEesti: Qarchi GakEnglish: Qarchī GakEspañol: Qarchi GakFilipino: Qarchi GakFrançaise: Qarchi GakHrvatski: Qarchi GakItaliano: Qarchi GacLatviešu: Qarchi GakLietuvių: Qarchi GakMagyar: Qarchi GakMelayu: Qarchī GakNederlands: Qarchi GakNorsk bokmål: Qarchi GakOʻzbekcha: Karchi GakPolski: Karchi GakPortuguês: Qarchi GakRomână: Qarchi GakShqip: Karchi GakSlovenčina: Qarchi GakSlovenščina: Qarchi GakSuomi: Qarchi GakSvenska: Qarchi GakTiếng Việt: Qarchi GakTürkçe: Karchi GakČeština: Qarchi GakΕλληνικά: Καρχι ΓακБеларуская: Карчы-ГакБългарски: Карчи-ГакКыргызча: Карчи-ГакМакедонски: Карќи-ГакМонгол: Карчи-ГакРусский: Карчи-ГакСрпски: Карћи-ГакТоҷикӣ: Карчи-ГакУкраїнська: Карчи-ҐакҚазақша: Карчи-ГакՀայերեն: Կարճի-Գակעברית: קָרצִ׳י-גָקاردو: كارتشي غاكالعربية: كارتشي غاكفارسی: قرچی خاکमराठी: क़र्छि गक्हिन्दी: क़ारची गकবাংলা: ক়র্ছি গক্ગુજરાતી: ક઼ર્છિ ગક્தமிழ்: ஃʼகர்சி கக்తెలుగు: కర్ఛి గక్ಕನ್ನಡ: ಕ಼ರ್ಛಿ ಗಕ್മലയാളം: കർഛി ഗക്සිංහල: කර්ඡි ගක්ไทย: กัรฉิ คะกქართული: კარჩი-გაკ中國: Qarchī Gak日本語: カーチー・ギャック한국어: 카치 각 | |