Thời gian chính xác trong Koshk:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:09, Mặt trời lặn 19:28. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:50, Trăng lặn 22:21, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11,4 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 04:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:09, Mặt trời lặn 19:28. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:00, Trăng lặn 23:08, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11,9 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:09, Mặt trời lặn 19:29. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:10, Trăng lặn 23:47, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 11,9 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:08, Mặt trời lặn 19:30. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:17, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 12,4 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:08, Mặt trời lặn 19:30. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:21, Trăng lặn 00:18, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 12,6 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:08, Mặt trời lặn 19:31. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:21, Trăng lặn 00:45, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:07, Mặt trời lặn 19:31. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:18, Trăng lặn 01:09, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Afghanistan | |
+93 | |
Herat | |
Kushk | |
Koshk | |
Asia/Kabul, GMT 4,5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 34°57'0" N; Kinh độ: 62°15'0" E; DD: 34.95, 62.25; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 1024; | |
Afrikaans: KoshkAzərbaycanca: KoshkBahasa Indonesia: KoshkDansk: KoshkDeutsch: KoshkEesti: KoshkEnglish: KoshkEspañol: KoshkFilipino: KoshkFrançaise: KoshkHrvatski: KoshkItaliano: KoshkLatviešu: KoshkLietuvių: KoshkMagyar: KoshkMelayu: KoshkNederlands: KoshkNorsk bokmål: KoshkOʻzbekcha: KoshkPolski: KoshkPortuguês: KoshkRomână: KoshkShqip: KoshkSlovenčina: KoshkSlovenščina: KoshkSuomi: KoshkSvenska: KoshkTiếng Việt: KoshkTürkçe: KoshkČeština: KoshkΕλληνικά: ΚοσχκБеларуская: КошкБългарски: КошкКыргызча: КошкМакедонски: КошкМонгол: КошкРусский: КошкСрпски: КошкТоҷикӣ: КошкУкраїнська: КошкҚазақша: КошкՀայերեն: Կօշկעברית: קִוֹשׁקاردو: كشكالعربية: كشكفارسی: كشكमराठी: कोस्ह्क्हिन्दी: कोस्ह्क्বাংলা: কোস্হ্ক্ગુજરાતી: કોસ્હ્ક્தமிழ்: கோஸ்ஹ்க்తెలుగు: కోస్హ్క్ಕನ್ನಡ: ಕೋಸ್ಹ್ಕ್മലയാളം: കോസ്ഹ്ക്සිංහල: කෝස්හ්ක්ไทย: โกสฺหฺกฺქართული: Კოშკ中國: Koshk日本語: コ ショケ한국어: Koshk | |