Dự báo thời tiết và điều kiện meteo
UkrainaUkrainaVùng VolynNova Ruda

Thời tiết ở Nova Ruda hôm nay

:

2
 
3
:
3
 
6
Giờ địa phương.
Múi giờ: GMT 3
Mùa hè (+1 giờ)
* thời tiết biểu thị theo giờ địa phương

Xu hướng nhiệt độ

Thư mục và dữ liệu địa lý

 
Quốc gia:Ukraina
Mã quốc gia điện thoại:+380
Vị trí:Vùng Volyn
Huyện:Manevyts’kyy Rayon
Tên của thành phố hoặc làng:Nova Ruda
Múi giờ:Europe/Kiev, GMT 3. Mùa hè (+1 giờ)
Tọa độ: DMS: Vĩ độ: 51°25'25" N; Kinh độ: 25°20'18" E; DD: 51.4236, 25.3383; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 158;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):Afrikaans: Nova RudaAzərbaycanca: Nova RudaBahasa Indonesia: Nova RudaDansk: Nova RudaDeutsch: Nova RudaEesti: Nova RudaEnglish: Nova RudaEspañol: Nova RudaFilipino: Nova RudaFrançaise: Nova RudaHrvatski: Nova RudaItaliano: Nova RudaLatviešu: Nova RudaLietuvių: Nova RudaMagyar: Nova RudaMelayu: Nova RudaNederlands: Nova RudaNorsk bokmål: Nova RudaOʻzbekcha: Nova RudaPolski: Nova RudaPortuguês: Nova RudaRomână: Nova RudaShqip: Nova RudaSlovenčina: Nova RudaSlovenščina: Nova RudaSuomi: Nova RudaSvenska: Nova RudaTiếng Việt: Nova RudaTürkçe: Nova RudaČeština: Nova RudaΕλληνικά: Νοβα ΡυδαБеларуская: Нова РудаБългарски: Нова РудаКыргызча: Новая РудаМакедонски: Нова РудаМонгол: Новая РудаРусский: Новая РудаСрпски: Нова РудаТоҷикӣ: Новая РудаУкраїнська: Нова РудаҚазақша: Новая РудаՀայերեն: Նօվա Րուդաעברית: נִוֹוָ רִוּדָاردو: نووَ رُدَالعربية: نوفه رودهفارسی: نوا روداमराठी: नोव रुदहिन्दी: नोव रुदবাংলা: নোব রুদગુજરાતી: નોવ રુદதமிழ்: நோவ ருத³తెలుగు: నోవ రుదಕನ್ನಡ: ನೋವ ರುದമലയാളം: നോവ രുദසිංහල: නෝව රුදไทย: โนว รุทქართული: Ნოვა Რუდა中國: Nova Ruda日本語: ノウァ ㇽダ한국어: Nova Ruda
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025

Thời tiết ở Nova Ruda hôm nay

© MeteoTrend.com - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ 
 
 
Cho thấy áp lực 
 
 
Hiển thị tốc độ gió