Thời tiết ở Chak One Hundred Sixty-Six/One Hundred Sixty-Seven NB hôm nay
Tiện ích thời tiết
Cài đặt
Tiếng Việt
Afrikaans
Azərbaycanca
Bahasa Indonesia
Dansk
Deutsch
Eesti
English
Español
Filipino
Française
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Melayu
Nederlands
Norsk bokmål
Oʻzbekcha
Polski
Português
Română
Shqip
Slovenčina
Slovenščina
Suomi
Svenska
Türkçe
Čeština
Ελληνικά
Беларуская
Български
Кыргызча
Македонски
Монгол
Русский
Српски
Тоҷикӣ
Українська
Қазақша
Հայերեն
עברית
اردو
العربية
فارسی
मराठी
हिन्दी
বাংলা
ગુજરાતી
தமிழ்
తెలుగు
ಕನ್ನಡ
മലയാളം
සිංහල
ไทย
ქართული
中國
日本語
한국어
Pakistan
Punjab
Chak One Hundred Sixty-Six/One Hundred Sixty-Seven NB
Thời tiết ở Chak One Hundred Sixty-Six/One Hundred Sixty-Seven NB hôm nay
:
1
4
:
0
0
Giờ địa phương.
Múi giờ:
GMT 5
thời điểm vào Đông
*
thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
Thứ năm, Tháng năm 29, 2025
Mặt trời:
Mặt trời mọc
05:06
, Mặt trời lặn
19:09
.
Mặt trăng:
Trăng mọc
06:48
, Trăng lặn
21:58
,
Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Từ trường trái đất:
hoạt động
Chỉ số tử ngoại:
9,5 (Rất cao)
11:00
buổi sáng
từ 11:00 đến 11:59
+41 °C
Sạch bầu trời không mây
Gió:
gió thổi nhẹ vừa phải
,
đông Nam
, tốc độ
3
m/giây
Trên đất liền:
Cảm thấy gió trên da trần. Tiếng lá xào xạc.
Ở Biển:
Sóng lăn tăn.
Gió giật:
7
m/giây
Độ ẩm tương đối:
25%
Mây:
0%
Áp suất không khí:
976
hPa
Chỉ số tử ngoại:
8,5 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu.
Khả năng hiển thị:
100%
12:00
buổi chiều
từ 12:00 đến 12:59
+42 °C
Sạch bầu trời không mây
Gió:
gió thổi nhẹ vừa phải
,
đông Nam
, tốc độ
3
m/giây
Gió giật:
7
m/giây
Độ ẩm tương đối:
23%
Mây:
1%
Áp suất không khí:
975
hPa
Chỉ số tử ngoại:
9,5 (Rất cao)
Khả năng hiển thị:
100%
13:00
buổi chiều
từ 13:00 đến 13:59
+43 °C
Có mây một phần
Gió:
gió thổi nhẹ vừa phải
,
đông Nam
, tốc độ
3
m/giây
Gió giật:
7
m/giây
Độ ẩm tương đối:
22%
Mây:
15%
Áp suất không khí:
975
hPa
Chỉ số tử ngoại:
9 (Rất cao)
Khả năng hiển thị:
100%
14:00
buổi chiều
từ 14:00 đến 14:59
+44 °C
Có mây một phần
Gió:
gió thổi nhẹ vừa phải
,
đông Nam
, tốc độ
2
m/giây
Gió giật:
7
m/giây
Độ ẩm tương đối:
21%
Mây:
19%
Áp suất không khí:
973
hPa
Chỉ số tử ngoại:
7,4 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa.
Khả năng hiển thị:
100%
15:00
buổi chiều
từ 15:00 đến 15:59
+44 °C
Nhiều mây
Gió:
gió thổi nhẹ vừa phải
,
phương đông
, tốc độ
3
m/giây
Gió giật:
4
m/giây
Độ ẩm tương đối:
20%
Mây:
46%
Áp suất không khí:
972
hPa
Chỉ số tử ngoại:
4,9 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất.
Khả năng hiển thị:
100%
16:00
buổi chiều
từ 16:00 đến 16:59
+44 °C
Nhiều mây
Gió:
gió nhẹ nhàng
,
phía nam
, tốc độ
4
m/giây
Trên đất liền:
Lá và cọng nhỏ chuyển động theo gió.
Ở Biển:
Sóng lăn tăn lớn.
Độ ẩm tương đối:
18%
Mây:
50%
Áp suất không khí:
971
hPa
Chỉ số tử ngoại:
3 (Trung bình)
Khả năng hiển thị:
100%
17:00
buổi chiều
từ 17:00 đến 17:59
+44 °C
Có mây một phần
Gió:
gió vừa phải
,
phía nam
, tốc độ
7
m/giây
Trên đất liền:
Bụi và giấy rời bay lên. Những cành cây nhỏ chuyển động.
Ở Biển:
Sóng nhỏ.
Độ ẩm tương đối:
14%
Mây:
19%
Áp suất không khí:
971
hPa
Chỉ số tử ngoại:
1,3 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím.
Khả năng hiển thị:
100%
18:00
buổi tối
từ 18:00 đến 18:59
+43 °C
Sạch bầu trời không mây
Gió:
gió mạnh vừa phải
,
phương đông
, tốc độ
8
m/giây
Trên đất liền:
Cây nhỏ đu đưa.
Ở Biển:
Sóng dài vừa phải (1,2 m). Có một chút bọt và bụi nước.
Độ ẩm tương đối:
16%
Mây:
3%
Áp suất không khí:
971
hPa
Chỉ số tử ngoại:
0,4 (Thấp)
Khả năng hiển thị:
100%
19:00
buổi tối
từ 19:00 đến 19:59
+41 °C
Sạch bầu trời không mây
Gió:
gió vừa phải
,
đông bắc
, tốc độ
6
m/giây
Gió giật:
10
m/giây
Độ ẩm tương đối:
27%
Mây:
10%
Áp suất không khí:
972
hPa
Khả năng hiển thị:
100%
20:00
buổi tối
từ 20:00 đến 20:59
+40 °C
Có mây một phần
Gió:
gió nhẹ nhàng
,
đông bắc
, tốc độ
4
m/giây
Gió giật:
8
m/giây
Độ ẩm tương đối:
31%
Mây:
24%
Áp suất không khí:
972
hPa
Khả năng hiển thị:
100%
21:00
buổi tối
từ 21:00 đến 21:59
+38 °C
Có mây một phần
Gió:
gió nhẹ nhàng
,
phương đông
, tốc độ
4
m/giây
Gió giật:
8
m/giây
Độ ẩm tương đối:
35%
Mây:
15%
Áp suất không khí:
973
hPa
Khả năng hiển thị:
100%
22:00
buổi tối
từ 22:00 đến 22:59
+37 °C
Sạch bầu trời không mây
Gió:
gió nhẹ nhàng
,
đông bắc
, tốc độ
5
m/giây
Gió giật:
10
m/giây
Độ ẩm tương đối:
38%
Mây:
0%
Áp suất không khí:
973
hPa
Khả năng hiển thị:
100%
23:00
buổi tối
từ 23:00 đến 23:59
+36 °C
Sạch bầu trời không mây
Gió:
gió nhẹ nhàng
,
đông bắc
, tốc độ
5
m/giây
Gió giật:
11
m/giây
Độ ẩm tương đối:
44%
Mây:
0%
Áp suất không khí:
973
hPa
Khả năng hiển thị:
100%
xem dự báo thời tiết dài hạn ở Chak One Hundred Sixty-Six/One Hundred Sixty-Seven NB
Xu hướng nhiệt độ
Thời tiết ở các thành phố lân cận
Sillanwali
Sheikhan
Arar
Shah Nikdur
Faruka
Mangla Hamlet
Shah Jahanian
Haveli Majaka
Bhawana
Sammundar
Kot Nijabat
Ahli Kambah
Muhammadi Sharif
Thatta Jhanab
Shah Jiwana
Kot Isa Shah
Sahiwal
Lalian
Chak One Hundred Four Southern Branch
Mari Shah Sakhira
Chenab Nagar
Sargodha
Girot
Kot Ismail
Chiniot
Jhang
Chak Thirty-six North Branch
Jhang Sadar
Chak One Hundred Three Jhang Branch
Chak Sixty-seven Jakh Branch
Keshupur
Jalpana
Shahpur
Chhanri Taja Rihan
Jhirkal
Khushāb
Jauharabad
Faisalabad
Gojra
Mitha Tiwāna
Hadali
Jhumra
Liliani
Jhawarian
Bhalwal
Kot Mūmin
Chak Forty-three Gugera Branch
Dijkot
Chak Fourteen Muhajir Branch
Pindi Bhattian
Khurriānwāla
Toba Tek Singh
Sangla Hill
Samundri
Chak One Hundred Eighteen Gugera Branch
Satiana
Chak Ninety-seven RB
Qaim Bharwana
Jalalpur Bhattian
Kandwal
Bhera
Sukheki
Shahkot
Chak Two Hundred Eighty-three Gogera Branch
Chak Two Hundred Eighty-five Gugera Branch
Naushahra
Sukheke
Tāndliānwāla
Kot Sarwar
Dullewala
Saroba
Jaranwala
Safdarabad
Māmu Kānjan
Mankera
Pind Rahim Shah
Wan Bhachran
Choran
Harnoli
Buchal Kalan
Pir Mahal
Rukan
Khanqah Dogran
Kaleke Mandi
Pind Dadan Khan
Vasnal
Dandot RS
Kamalia
Chhidru
Garh Mahārāja
Khewra
Malakwāl
Dalwal
Malakwal City
Khandowa
Mananwala
Khairpur
Rakh
Haranpur
Jandraka
thời tiết ở Chak One Hundred Sixty-Six/One Hundred Sixty-Seven NB
nhiệt độ ở Chak One Hundred Sixty-Six/One Hundred Sixty-Seven NB
Dự báo thời tiết hàng giờ tại Chak One Hundred Sixty-Six/One Hundred Sixty-Seven NB
thời tiết ở Chak One Hundred Sixty-Six/One Hundred Sixty-Seven NB ngày mai
thời tiết ở Chak One Hundred Sixty-Six/One Hundred Sixty-Seven NB trong 3 ngày
thời tiết ở Chak One Hundred Sixty-Six/One Hundred Sixty-Seven NB trong 5 ngày
thời tiết ở Chak One Hundred Sixty-Six/One Hundred Sixty-Seven NB trong một tuần
bình minh và hoàng hôn ở Chak One Hundred Sixty-Six/One Hundred Sixty-Seven NB
mọc lên và thiết lập Mặt trăng ở Chak One Hundred Sixty-Six/One Hundred Sixty-Seven NB
thời gian chính xác ở Chak One Hundred Sixty-Six/One Hundred Sixty-Seven NB
Thư mục và dữ liệu địa lý
Quốc gia:
Pakistan
Mã quốc gia điện thoại:
+92
Vị trí:
Punjab
Huyện:
Sargodha District
Tên của thành phố hoặc làng:
Chak One Hundred Sixty-Six/One Hundred Sixty-Seven NB
Múi giờ:
Asia/Karachi
,
GMT 5
. thời điểm vào Đông
Tọa độ:
DMS: Vĩ độ:
31°43'41" N
; Kinh độ:
72°28'50" E
; DD:
31.728, 72.4805
; Độ cao (độ cao), tính bằng mét:
178
;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):
Afrikaans:
Chak One Hundred Sixty-Six/One Hundred Sixty-Seven NB
Azərbaycanca:
Chak One Hundred Sixty-Six/One Hundred Sixty-Seven NB
Bahasa Indonesia:
Chak One Hundred Sixty-Six/One Hundred Sixty-Seven NB
Dansk:
Chak One Hundred Sixty-Six/One Hundred Sixty-Seven NB
Deutsch:
Chak One Hundred Sixty-Six/One Hundred Sixty-Seven NB
Eesti:
Chak One Hundred Sixty-Six/One Hundred Sixty-Seven NB
English:
Chak One Hundred Sixty-Six/One Hundred Sixty-Seven NB
Español:
Chak One Hundred Sixty-Six/One Hundred Sixty-Seven NB
Filipino:
Chak One Hundred Sixty-Six/One Hundred Sixty-Seven NB
Française:
Chak One Hundred Sixty-Six/One Hundred Sixty-Seven NB
Hrvatski:
Chak One Hundred Sixty-Six/One Hundred Sixty-Seven NB
Italiano:
Chak One Hundred Sixty-Six/One Hundred Sixty-Seven NB
Latviešu:
Chak One Hundred Sixty-Six/One Hundred Sixty-Seven NB
Lietuvių:
Chak One Hundred Sixty-Six/One Hundred Sixty-Seven NB
Magyar:
Chak One Hundred Sixty-Six/One Hundred Sixty-Seven NB
Melayu:
Chak One Hundred Sixty-Six/One Hundred Sixty-Seven NB
Nederlands:
Chak One Hundred Sixty-Six/One Hundred Sixty-Seven NB
Norsk bokmål:
Chak One Hundred Sixty-Six/One Hundred Sixty-Seven NB
Oʻzbekcha:
Chak One Hundred Sixty-Six/One Hundred Sixty-Seven NB
Polski:
Chak One Hundred Sixty-Six/One Hundred Sixty-Seven NB
Português:
Chak One Hundred Sixty-Six/One Hundred Sixty-Seven NB
Română:
Chak One Hundred Sixty-Six/One Hundred Sixty-Seven NB
Shqip:
Chak One Hundred Sixty-Six/One Hundred Sixty-Seven NB
Slovenčina:
Chak One Hundred Sixty-Six/One Hundred Sixty-Seven NB
Slovenščina:
Chak One Hundred Sixty-Six/One Hundred Sixty-Seven NB
Suomi:
Chak One Hundred Sixty-Six/One Hundred Sixty-Seven NB
Svenska:
Chak One Hundred Sixty-Six/One Hundred Sixty-Seven NB
Tiếng Việt:
Chak One Hundred Sixty-Six/One Hundred Sixty-Seven NB
Türkçe:
Chak One Hundred Sixty-Six/One Hundred Sixty-Seven NB
Čeština:
Chak One Hundred Sixty-Six/One Hundred Sixty-Seven NB
Ελληνικά:
Χακ Ονε Χυνδρεδ Σιξτι-Σιξ/Ονε Χυνδρεδ Σιξτι-Σεβεν ΝΒ
Беларуская:
Чак Онэ Хундрэд Сіксты-Сікс/Онэ Хундрэд Сіксты-Сэвэн НБ
Български:
Чак Оне Хундред Сикстъ-Сикс/Оне Хундред Сикстъ-Севен НБ
Кыргызча:
Чак Оне Хундред Сиксты-Сикс/Оне Хундред Сиксты-Севен НБ
Македонски:
Ќак Оње Хундред Сиксти-Сикс/Оње Хундред Сиксти-Севен НБ
Монгол:
Чак Оне Хундред Сиксты-Сикс/Оне Хундред Сиксты-Севен НБ
Русский:
Чак Оне Хундред Сиксты-Сикс/Оне Хундред Сиксты-Севен НБ
Српски:
Ћак Оње Хундред Сиксти-Сикс/Оње Хундред Сиксти-Севен НБ
Тоҷикӣ:
Чак Оне Хундред Сиксты-Сикс/Оне Хундред Сиксты-Севен НБ
Українська:
Чак Оне Хундред Сіксти-Сікс/Оне Хундред Сіксти-Севен НБ
Қазақша:
Чак Оне Хундред Сиксты-Сикс/Оне Хундред Сиксты-Севен НБ
Հայերեն:
Ճակ Օնե Խունդրեդ Սիկստի-Սիկս/Օնե Խունդրեդ Սիկստի-Սեվեն ՆԲ
עברית:
צָ׳ק אֳנֱ כִוּנדרֱד סִיקסטִי-סִיקס/אֳנֱ כִוּנדרֱד סִיקסטִי-סֱוֱנ נבּ
اردو:
چھَکْ اونے ہُنْدْریدْ سِکْسْتْیْ-سِکْسْ/اونے ہُنْدْریدْ سِکْسْتْیْ-سیوینْ نْبْ
العربية:
تشاك اون هوندرد سيكستي-سيكس/ون هوندرد سيكستي-سفن نب
فارسی:
چاک اونه هوندرد سیکستیسیکس/ن هوندرد سیکستیسون نب
मराठी:
छक् ओने हुन्द्रेद् सिक्स्त्य्-सिक्स्/ओने हुन्द्रेद् सिक्स्त्य्-सेवेन् न्ब्
हिन्दी:
छक् ओने हुन्द्रेद् सिक्स्त्य्-सिक्स्/ओने हुन्द्रेद् सिक्स्त्य्-सेवेन् न्ब्
বাংলা:
ছক্ ওনে হুন্দ্রেদ্ সিক্স্ত্য্-সিক্স্/ওনে হুন্দ্রেদ্ সিক্স্ত্য্-সেবেন্ ন্ব্
ગુજરાતી:
છક્ ઓને હુન્દ્રેદ્ સિક્સ્ત્ય્-સિક્સ્/ઓને હુન્દ્રેદ્ સિક્સ્ત્ય્-સેવેન્ ન્બ્
தமிழ்:
சக் ஓனே ஹுந்த்ரேத் ஸிக்ஸ்த்ய்-ஸிக்ஸ்/ஓனே ஹுந்த்ரேத் ஸிக்ஸ்த்ய்-ஸேவேன் ந்ப்
తెలుగు:
ఛక్ ఓనే హుంద్రేద్ సిక్స్త్య్-సిక్స్/ఓనే హుంద్రేద్ సిక్స్త్య్-సేవేన్ న్బ్
ಕನ್ನಡ:
ಛಕ್ ಓನೇ ಹುಂದ್ರೇದ್ ಸಿಕ್ಸ್ತ್ಯ್-ಸಿಕ್ಸ್/ಓನೇ ಹುಂದ್ರೇದ್ ಸಿಕ್ಸ್ತ್ಯ್-ಸೇವೇನ್ ನ್ಬ್
മലയാളം:
ഛക് ഓനേ ഹുന്ദ്രേദ് സിക്സ്ത്യ്-സിക്സ്/ഓനേ ഹുന്ദ്രേദ് സിക്സ്ത്യ്-സേവേൻ ന്ബ്
සිංහල:
ඡක් ඕනේ හුන්ද්රේද් සික්ස්ත්ය්-සික්ස්/ඕනේ හුන්ද්රේද් සික්ස්ත්ය්-සේවේන් න්බ්
ไทย:
ฉกฺ โอเน หุนฺเทฺรทฺ สิกฺสฺตฺยฺ-สิกฺสฺ/โอเน หุนฺเทฺรทฺ สิกฺสฺตฺยฺ-เสเวนฺ นฺพฺ
ქართული:
Ჩაკ Ონე Ხუნდრედ Სიკსტი-Სიკს/Ონე Ხუნდრედ Სიკსტი-Სევენ ᲜᲑ
中國:
Chak One Hundred Sixty-Six/One Hundred Sixty-Seven NB
日本語:
チャケ ヲネ ㇷンデリェデ ㇱケセチェイ-ㇱケセ/ヲネ ㇷンデリェデ ㇱケセチェイ-シェウェン ンベ
한국어:
챀 오네 훈ㄷ렏 싴ㅅ티싴ㅅ/오네 훈ㄷ렏 싴ㅅ티스엔 ㄴㅂ
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025
Thời tiết ở Chak One Hundred Sixty-Six/One Hundred Sixty-Seven NB hôm nay
© MeteoTrend.com - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ
:
tính bằng độ °C
tính bằng độ °F
Cho thấy áp lực
:
tính bằng milimét thủy ngân (mm ng)
tính bằng hécta (hPa) / millibars
Hiển thị tốc độ gió
:
tính bằng mét trên giây (m/giây)
tính bằng km trên giờ (km/giờ)
trong dặm một giờ (mph)
Lưu các thiết lập
Hủy bỏ