Dự báo thời tiết và điều kiện meteo
SécSécJihlavaLitohoř

Thời tiết ở Litohoř hôm nay

:

2
 
3
:
4
 
8
Giờ địa phương.
Múi giờ: GMT 2
Mùa hè (+1 giờ)
* thời tiết biểu thị theo giờ địa phương

Xu hướng nhiệt độ

Thư mục và dữ liệu địa lý

 
Quốc gia:Séc
Mã quốc gia điện thoại:+420
Vị trí:Jihlava
Huyện:Okres Třebíč
Tên của thành phố hoặc làng:Litohoř
Múi giờ:Europe/Prague, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ)
Tọa độ: DMS: Vĩ độ: 49°4'0" N; Kinh độ: 15°46'6" E; DD: 49.0668, 15.7684; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 464;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):Afrikaans: LitohorAzərbaycanca: LitohorBahasa Indonesia: LitohorDansk: LitohorDeutsch: LitohorEesti: LitohorEnglish: LitohorEspañol: LitohorFilipino: LitohorFrançaise: LitohorHrvatski: LitohorItaliano: LitohorLatviešu: LitohorLietuvių: LitohorMagyar: LitohorMelayu: LitohorNederlands: LitohorNorsk bokmål: LitohorOʻzbekcha: LitohorPolski: LitohorPortuguês: LitohorRomână: LitohorShqip: LitohorSlovenčina: LitohorSlovenščina: LitohorSuomi: LitohorSvenska: LitohorTiếng Việt: LitohořTürkçe: LitohorČeština: LitohořΕλληνικά: ΛιτοχορБеларуская: ЛітогоржБългарски: ЛитогоржКыргызча: ЛитогоржМакедонски: ЉитогоржМонгол: ЛитогоржРусский: ЛитогоржСрпски: ЉитогоржТоҷикӣ: ЛитогоржУкраїнська: ЛітоґоржҚазақша: ЛитогоржՀայերեն: Լիտօգօրժעברית: לִיטִוֹגִוֹרז׳اردو: لِتوہورْالعربية: ليتوهورفارسی: لیتهرमराठी: लितोहोर्हिन्दी: लितोहोर्বাংলা: লিতোহোর্ગુજરાતી: લિતોહોર્தமிழ்: லிதோஹோர்తెలుగు: లితోహోర్ಕನ್ನಡ: ಲಿತೋಹೋರ್മലയാളം: ലിതോഹോർසිංහල: ලිතෝහෝර්ไทย: ลิโตโหรฺქართული: Ლიტოგორჟ中國: Litohor日本語: リㇳゴレゼ한국어: 리토호ㄹ
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025

Thời tiết ở Litohoř hôm nay

© MeteoTrend.com - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ 
 
 
Cho thấy áp lực 
 
 
Hiển thị tốc độ gió