Dự báo thời tiết và điều kiện meteo
SécSécČechy TrungHudlice

Thời tiết ở Hudlice hôm nay

:

2
 
3
:
2
 
9
Giờ địa phương.
Múi giờ: GMT 2
Mùa hè (+1 giờ)
* thời tiết biểu thị theo giờ địa phương

Xu hướng nhiệt độ

Thư mục và dữ liệu địa lý

 
Quốc gia:Séc
Mã quốc gia điện thoại:+420
Vị trí:Čechy Trung
Huyện:Beroun
Tên của thành phố hoặc làng:Hudlice
Múi giờ:Europe/Prague, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ)
Tọa độ: DMS: Vĩ độ: 49°57'40" N; Kinh độ: 13°58'14" E; DD: 49.961, 13.9706; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 412;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):Afrikaans: HudliceAzərbaycanca: HudliceBahasa Indonesia: HudliceDansk: HudliceDeutsch: HudliceEesti: HudliceEnglish: HudliceEspañol: HudliceFilipino: HudliceFrançaise: HudliceHrvatski: HudliceItaliano: HudliceLatviešu: HudliceLietuvių: HudliceMagyar: HudliceMelayu: HudliceNederlands: HudliceNorsk bokmål: HudliceOʻzbekcha: HudlicePolski: HudlicePortuguês: HudliceRomână: HudliceShqip: HudliceSlovenčina: HudliceSlovenščina: HudliceSuomi: HudliceSvenska: HudliceTiếng Việt: HudliceTürkçe: HudliceČeština: HudliceΕλληνικά: ΧυδλισεБеларуская: ГудліцэБългарски: ГудлицъКыргызча: ГудлицеМакедонски: ГудљицеМонгол: ГудлицеРусский: ГудлицеСрпски: ГудљицеТоҷикӣ: ГудлицеУкраїнська: ҐудліцеҚазақша: ГудлицеՀայերեն: Գուդլիծեעברית: גִוּדלִיצֱاردو: هودليسالعربية: هودليسفارسی: هودلیکमराठी: हुद्लिचेहिन्दी: हुद्लिचेবাংলা: হুদ্লিচেગુજરાતી: હુદ્લિચેதமிழ்: ஹுத்லிசெతెలుగు: హుద్లిచేಕನ್ನಡ: ಹುದ್ಲಿಚೇമലയാളം: ഹുദ്ലിചേසිංහල: හුද්ලිචේไทย: หุทลิเจქართული: გუდლიცე中國: Hudlice日本語: グデリツェ한국어: 후들리세
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025

Thời tiết ở Hudlice hôm nay

© MeteoTrend.com - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ 
 
 
Cho thấy áp lực 
 
 
Hiển thị tốc độ gió