Thời tiết ở Česká Skalice hôm nay
Tiện ích thời tiết
Cài đặt
Tiếng Việt
Afrikaans
Azərbaycanca
Bahasa Indonesia
Dansk
Deutsch
Eesti
English
Español
Filipino
Française
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Melayu
Nederlands
Norsk bokmål
Oʻzbekcha
Polski
Português
Română
Shqip
Slovenčina
Slovenščina
Suomi
Svenska
Türkçe
Čeština
Ελληνικά
Беларуская
Български
Кыргызча
Македонски
Монгол
Русский
Српски
Тоҷикӣ
Українська
Қазақша
Հայերեն
עברית
اردو
العربية
فارسی
मराठी
हिन्दी
বাংলা
ગુજરાતી
தமிழ்
తెలుగు
ಕನ್ನಡ
മലയാളം
සිංහල
ไทย
ქართული
中國
日本語
한국어
Séc
Hradec Králové
Česká Skalice
Thời tiết ở Česká Skalice hôm nay
:
2
3
:
0
6
Giờ địa phương.
Múi giờ:
GMT 2
Mùa hè (+1 giờ)
*
thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
Thứ năm, Tháng năm 22, 2025
Mặt trời:
Mặt trời mọc
04:59
, Mặt trời lặn
20:47
.
Mặt trăng:
Trăng mọc
02:43
, Trăng lặn
14:41
,
Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Từ trường trái đất:
không ổn định
21:00
buổi tối
từ 21:00 đến 21:59
+10 °C
Cơn mưa ngắn
Gió:
gió rất nhẹ
,
tây Bắc
, tốc độ
1
m/giây
Trên đất liền:
Chuyển động của gió thấy được trong khói.
Ở Biển:
Sóng lăn tăn, không có ngọn.
Gió giật:
2
m/giây
Độ ẩm tương đối:
90%
Mây:
100%
Áp suất không khí:
976
hPa
Lượng kết tủa:
0,2 mm
Khả năng hiển thị:
98%
22:00
buổi tối
từ 22:00 đến 22:59
+9 °C
Cơn mưa ngắn
Gió:
gió rất nhẹ
,
tây Bắc
, tốc độ
1
m/giây
Gió giật:
2
m/giây
Độ ẩm tương đối:
91%
Mây:
100%
Áp suất không khí:
977
hPa
Lượng kết tủa:
0,1 mm
Khả năng hiển thị:
100%
23:00
buổi tối
từ 23:00 đến 23:59
+9 °C
Cơn mưa ngắn
Gió:
gió thổi nhẹ vừa phải
,
tây Bắc
, tốc độ
2
m/giây
Trên đất liền:
Cảm thấy gió trên da trần. Tiếng lá xào xạc.
Ở Biển:
Sóng lăn tăn.
Gió giật:
3
m/giây
Độ ẩm tương đối:
91%
Mây:
99%
Áp suất không khí:
977
hPa
Lượng kết tủa:
0,1 mm
Khả năng hiển thị:
100%
xem dự báo thời tiết dài hạn ở Česká Skalice
Xu hướng nhiệt độ
Thời tiết ở các thành phố lân cận
Velký Třebešov
Velká Jesenice
Studnice
Provodov-Šonov
Chvalkovice
Vysokov
Nahořany
Šonov
Dolany
Hořičky
Rychnovek
Slatina nad Úpou
Kramolna
Černčice
Mečov
Zábrodí
Náchod
Heřmanice nad Labem
Dolní Radechová
Jasenná
Nové Město nad Metují
Jaroměř
Bohuslavice
Červený Kostelec
Libňatov
Havlovice
Nový Ples
Horní Radechová
Kuks
Podhradí
Zaloňov
České Meziříčí
Pohoří
Choustníkovo Hradiště
Rasošky
Rtyně v Podkrkonoší
Slavoňov
Velké Poříčí
Hajnice
Zbečník
Batňovice
Libřice
Úpice
Česká Čermná
Val
Hronov
Vlkov
Smržov
Dobruška
Rožnov
Ohnišov
Kocbeře
Výrava
Suchovršice
Černožice
Velichovky
Nový Hrádek
Opočno
Kudowa-Zdrój
Velké Svatoňovice
Žďárky
Malé Svatoňovice
Dolní Černilov
Holohlavy
Jílovice
Jívka
Smiřice
Semechnice
Dvůr Králové nad Labem
Černilov
Habřina
Bačetín
Stárkov
Lewin Kłodzki
Dubenec
Skalice
Librantice
Přepychy
Bezděkov nad Metují
Jeníkovice
Trnov
Ledce
Olešnice v Orlických horách
Radvanice
Podbřezí
Česká Metuje
Doubravice
Vítězná
Žďár
Machov
Bolehošť
Trutnov
Police nad Metují
Lochenice
Dobré
Staré Buky
Sendražice
Blešno
Bukovice
Bílý Újezd
thời tiết ở Česká Skalice
nhiệt độ ở Česká Skalice
Dự báo thời tiết hàng giờ tại Česká Skalice
thời tiết ở Česká Skalice ngày mai
thời tiết ở Česká Skalice trong 3 ngày
thời tiết ở Česká Skalice trong 5 ngày
thời tiết ở Česká Skalice trong một tuần
bình minh và hoàng hôn ở Česká Skalice
mọc lên và thiết lập Mặt trăng ở Česká Skalice
thời gian chính xác ở Česká Skalice
Thư mục và dữ liệu địa lý
Quốc gia:
Séc
Mã quốc gia điện thoại:
+420
Vị trí:
Hradec Králové
Huyện:
Okres Náchod
Tên của thành phố hoặc làng:
Česká Skalice
Múi giờ:
Europe/Prague
,
GMT 2
. Mùa hè (+1 giờ)
Tọa độ:
DMS: Vĩ độ:
50°23'41" N
; Kinh độ:
16°2'34" E
; DD:
50.3947, 16.0428
; Độ cao (độ cao), tính bằng mét:
291
;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):
Afrikaans:
Cheská Skalice
Azərbaycanca:
Cheska Skalice
Bahasa Indonesia:
Cheska Skalice
Dansk:
Česká Skalice
Deutsch:
Böhmisch Skalitz
Eesti:
Česká Skalice
English:
Česká Skalice
Español:
Cheská Skalice
Filipino:
Česká Skalice
Française:
Cheska Skalice
Hrvatski:
Česká Skalice
Italiano:
Chesca Scalice
Latviešu:
Česká Skalice
Lietuvių:
Česká Skalice
Magyar:
Česká Skalice
Melayu:
Česká Skalice
Nederlands:
Cheská Skalice
Norsk bokmål:
Cheska Skalice
Oʻzbekcha:
Cheska Skalice
Polski:
Cheska Skalice
Português:
Cheská Skalice
Română:
Cheska Skalice
Shqip:
Cheska Skalice
Slovenčina:
Česká Skalice
Slovenščina:
Česká Skalice
Suomi:
Cheska Skalice
Svenska:
Cheska Skalice
Tiếng Việt:
Česká Skalice
Türkçe:
Cheska Skalice
Čeština:
Česká Skalice
Ελληνικά:
Χεσκα Σκαλισε
Беларуская:
Чэска Скаліцэ
Български:
Ческа Скалицъ
Кыргызча:
Ческа Скалице
Македонски:
Ќеска Скаљице
Монгол:
Ческа Скалице
Русский:
Ческа Скалице
Српски:
Чешка Скалица
Тоҷикӣ:
Ческа Скалице
Українська:
Ческа Скаліце
Қазақша:
Ческа Скалице
Հայերեն:
Ճեսկա Սկալիծե
עברית:
צֱ׳סקָ סקָלִיצֱ
اردو:
تشسكه سكاليس
العربية:
تشسكه سكاليس
فارسی:
چسکا سکلیک
मराठी:
छेस्क स्कलिचे
हिन्दी:
चेसका स्कालिसे
বাংলা:
ছেস্ক স্কলিচে
ગુજરાતી:
છેસ્ક સ્કલિચે
தமிழ்:
சேஸ்க ஸ்கலிசே
తెలుగు:
ఛేస్క స్కలిచే
ಕನ್ನಡ:
ಛೇಸ್ಕ ಸ್ಕಲಿಚೇ
മലയാളം:
ഛേസ്ക സ്കലിചേ
සිංහල:
ඡෙස්ක ස්කලිචෙ
ไทย:
เฉสกะ สกะลิเจ
ქართული:
ჩესკა სკალიცე
中國:
捷克斯卡利采
日本語:
ブムイッシュ
한국어:
체스카 스칼리체
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025
Thời tiết ở Česká Skalice hôm nay
© MeteoTrend.com - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ
:
tính bằng độ °C
tính bằng độ °F
Cho thấy áp lực
:
tính bằng milimét thủy ngân (mm ng)
tính bằng hécta (hPa) / millibars
Hiển thị tốc độ gió
:
tính bằng mét trên giây (m/giây)
tính bằng km trên giờ (km/giờ)
trong dặm một giờ (mph)
Lưu các thiết lập
Hủy bỏ