Thời tiết ở Balliang East hôm nay
Tiện ích thời tiết
Cài đặt
Tiếng Việt
Afrikaans
Azərbaycanca
Bahasa Indonesia
Dansk
Deutsch
Eesti
English
Español
Filipino
Française
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Melayu
Nederlands
Norsk bokmål
Oʻzbekcha
Polski
Português
Română
Shqip
Slovenčina
Slovenščina
Suomi
Svenska
Türkçe
Čeština
Ελληνικά
Беларуская
Български
Кыргызча
Македонски
Монгол
Русский
Српски
Тоҷикӣ
Українська
Қазақша
Հայերեն
עברית
اردو
العربية
فارسی
मराठी
हिन्दी
বাংলা
ગુજરાતી
தமிழ்
తెలుగు
ಕನ್ನಡ
മലയാളം
සිංහල
ไทย
ქართული
中國
日本語
한국어
Úc
Victoria
Balliang East
Thời tiết ở Balliang East hôm nay
:
2
1
:
1
8
Giờ địa phương.
Múi giờ:
GMT 10
thời điểm vào Đông
*
thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
Thứ năm, Tháng năm 29, 2025
Mặt trời:
Mặt trời mọc
07:27
, Mặt trời lặn
17:13
.
Mặt trăng:
Trăng mọc
09:52
, Trăng lặn
18:58
,
Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Từ trường trái đất:
không ổn định
19:00
buổi tối
từ 19:00 đến 19:59
+11 °C
Nhiều mây
Gió:
gió rất nhẹ
,
phía nam
, tốc độ
1
m/giây
Trên đất liền:
Chuyển động của gió thấy được trong khói.
Ở Biển:
Sóng lăn tăn, không có ngọn.
Gió giật:
3
m/giây
Độ ẩm tương đối:
86%
Mây:
76%
Áp suất không khí:
1007
hPa
Khả năng hiển thị:
100%
20:00
buổi tối
từ 20:00 đến 20:59
+11 °C
Nhiều mây
Gió:
gió rất nhẹ
,
tây nam
, tốc độ
1
m/giây
Gió giật:
3
m/giây
Độ ẩm tương đối:
89%
Mây:
79%
Áp suất không khí:
1007
hPa
Khả năng hiển thị:
100%
21:00
buổi tối
từ 21:00 đến 21:59
+10 °C
Nhiều mây
Gió:
gió rất nhẹ
,
tây nam
, tốc độ
1
m/giây
Gió giật:
3
m/giây
Độ ẩm tương đối:
91%
Mây:
77%
Áp suất không khí:
1007
hPa
Khả năng hiển thị:
100%
22:00
buổi tối
từ 22:00 đến 22:59
+10 °C
Nhiều mây
Gió:
gió thổi nhẹ vừa phải
,
tây nam
, tốc độ
2
m/giây
Trên đất liền:
Cảm thấy gió trên da trần. Tiếng lá xào xạc.
Ở Biển:
Sóng lăn tăn.
Gió giật:
3
m/giây
Độ ẩm tương đối:
92%
Mây:
75%
Áp suất không khí:
1008
hPa
Khả năng hiển thị:
100%
23:00
buổi tối
từ 23:00 đến 23:59
+9 °C
Cơn mưa ngắn
Gió:
gió thổi nhẹ vừa phải
,
tây nam
, tốc độ
2
m/giây
Gió giật:
5
m/giây
Độ ẩm tương đối:
86%
Mây:
61%
Áp suất không khí:
1008
hPa
Lượng kết tủa:
0,4 mm
Khả năng hiển thị:
100%
xem dự báo thời tiết dài hạn ở Balliang East
Xu hướng nhiệt độ
Thời tiết ở các thành phố lân cận
Balliang
Rowsley
Maddingley
Hopetoun Park
Bacchus Marsh
Long Forest
Pentland Hills
Darley
Merrimu
Melton West
Melton
Beremboke
Coimadai
Myrniong
Mount Wallace
Anakie
Hoppers Crossing
Caroline Springs
Lara
Ballan
Greendale
Avalon
Laverton
Bullengarook
She Oaks
Morrison
Maude
Saint Albans
Dales Creek
Sunbury
Meredith
Lethbridge
Sutherlands Creek
Mount Egerton
Gisborne
Mount Doran
Elaine
Blackwood
Batesford
Gordon
New Gisborne
Lal Lal
Gheringhap
Bannockburn
Geelong West
Portarlington
Geelong
Bellarine
Macedon
Millbrook
Clifton Springs
Broadmeadows
Murgheboluc
Clarendon
Port Melbourne
Wallace
Mount Macedon
Moolap
Springbank
Drysdale
Teesdale
Trentham East
Melbourne
Trentham
Southbank
Brunswick
Ceres
Yendon
Dunnstown
Fawkner
Indented Head
Bungaree
Korweinguboora
Bolinda
Scotsburn
Lyonville
Saint Kilda
Elwood
Woodend
Craigieburn
Monegeeta
Richmond
Saint Leonards
Navigator
Wallington
Shelford
Inverleigh
Elsternwick
Elsternwick
Toorak
Gnarwarre
Garibaldi
Durham Lead
Musk
Hampton
Tylden
Hesket
Woodend North
Caulfield North
Caulfield
thời tiết ở Balliang East
nhiệt độ ở Balliang East
Dự báo thời tiết hàng giờ tại Balliang East
thời tiết ở Balliang East ngày mai
thời tiết ở Balliang East trong 3 ngày
thời tiết ở Balliang East trong 5 ngày
thời tiết ở Balliang East trong một tuần
bình minh và hoàng hôn ở Balliang East
mọc lên và thiết lập Mặt trăng ở Balliang East
thời gian chính xác ở Balliang East
Thư mục và dữ liệu địa lý
Quốc gia:
Úc
Mã quốc gia điện thoại:
+61
Vị trí:
Victoria
Huyện:
Moorabool
Tên của thành phố hoặc làng:
Balliang East
Múi giờ:
Australia/Melbourne
,
GMT 10
. thời điểm vào Đông
Tọa độ:
DMS: Vĩ độ:
37°46'60" S
; Kinh độ:
144°26'60" E
; DD:
-37.7833, 144.45
; Độ cao (độ cao), tính bằng mét:
152
;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):
Afrikaans:
Balliang East
Azərbaycanca:
Balliang East
Bahasa Indonesia:
Balliang East
Dansk:
Balliang East
Deutsch:
Balliang East
Eesti:
Balliang East
English:
Balliang East
Español:
Balliang East
Filipino:
Balliang East
Française:
Balliang East
Hrvatski:
Balliang East
Italiano:
Balliang East
Latviešu:
Balliang East
Lietuvių:
Balliang East
Magyar:
Balliang East
Melayu:
Balliang East
Nederlands:
Balliang East
Norsk bokmål:
Balliang East
Oʻzbekcha:
Balliang East
Polski:
Balliang East
Português:
Balliang East
Română:
Balliang East
Shqip:
Balliang East
Slovenčina:
Balliang East
Slovenščina:
Balliang East
Suomi:
Balliang East
Svenska:
Balliang East
Tiếng Việt:
Balliang East
Türkçe:
Balliang East
Čeština:
Balliang East
Ελληνικά:
Βαλληανγκ Εαστ
Беларуская:
Болліанг Ест
Български:
Бъллианг Ест
Кыргызча:
Боллианг Ест
Македонски:
Болљианг Јест
Монгол:
Боллианг Ест
Русский:
Боллианг Ест
Српски:
Болљианг Јест
Тоҷикӣ:
Боллианг Ест
Українська:
Болліанґ Єст
Қазақша:
Боллианг Ест
Հայերեն:
Բօլլիանգ Եստ
עברית:
בִּוֹללִיאָנג אֱסט
اردو:
بَلِّءاَنْگْ اےءاَسْتْ
العربية:
باليانغ ااست
فارسی:
بللینگ یست
मराठी:
बल्लिअन्ग् एअस्त्
हिन्दी:
बल्लिअन्ग् एअस्त्
বাংলা:
বল্লিঅন্গ্ এঅস্ত্
ગુજરાતી:
બલ્લિઅન્ગ્ એઅસ્ત્
தமிழ்:
ப³ல்லிஅன்க்³ ஏஅஸ்த்
తెలుగు:
బల్లిఅన్గ్ ఏఅస్త్
ಕನ್ನಡ:
ಬಲ್ಲಿಅನ್ಗ್ ಏಅಸ್ತ್
മലയാളം:
ബല്ലിഅൻഗ് ഏഅസ്ത്
සිංහල:
බල්ලිඅන්ග් ඒඅස්ත්
ไทย:
พลฺลิอนฺคฺ เออสฺตฺ
ქართული:
Ბოლლიანგ Ესტ
中國:
Balliang East
日本語:
ボレリアンゲ イェセチェ
한국어:
Balliang East
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025
Thời tiết ở Balliang East hôm nay
© MeteoTrend.com - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ
:
tính bằng độ °C
tính bằng độ °F
Cho thấy áp lực
:
tính bằng milimét thủy ngân (mm ng)
tính bằng hécta (hPa) / millibars
Hiển thị tốc độ gió
:
tính bằng mét trên giây (m/giây)
tính bằng km trên giờ (km/giờ)
trong dặm một giờ (mph)
Lưu các thiết lập
Hủy bỏ