Thời tiết ở Raabs an der Thaya hôm nay
Tiện ích thời tiết
Cài đặt
Tiếng Việt
Afrikaans
Azərbaycanca
Bahasa Indonesia
Dansk
Deutsch
Eesti
English
Español
Filipino
Française
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Melayu
Nederlands
Norsk bokmål
Oʻzbekcha
Polski
Português
Română
Shqip
Slovenčina
Slovenščina
Suomi
Svenska
Türkçe
Čeština
Ελληνικά
Беларуская
Български
Кыргызча
Македонски
Монгол
Русский
Српски
Тоҷикӣ
Українська
Қазақша
Հայերեն
עברית
اردو
العربية
فارسی
मराठी
हिन्दी
বাংলা
ગુજરાતી
தமிழ்
తెలుగు
ಕನ್ನಡ
മലയാളം
සිංහල
ไทย
ქართული
中國
日本語
한국어
Áo
Hạ Áo
Raabs an der Thaya
Thời tiết ở Raabs an der Thaya hôm nay
:
1
3
:
1
8
Giờ địa phương.
Múi giờ:
GMT 2
Mùa hè (+1 giờ)
*
thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
Thứ năm, Tháng năm 29, 2025
Mặt trời:
Mặt trời mọc
05:01
, Mặt trời lặn
20:50
.
Mặt trăng:
Trăng mọc
06:30
, Trăng lặn
--:--
,
Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Từ trường trái đất:
hoạt động
Chỉ số tử ngoại:
6,7 (Cao)
11:00
buổi sáng
từ 11:00 đến 11:59
+14 °C
Nhiều mây
Gió:
gió mạnh vừa phải
,
tây Bắc
, tốc độ
8
m/giây
Trên đất liền:
Cây nhỏ đu đưa.
Ở Biển:
Sóng dài vừa phải (1,2 m). Có một chút bọt và bụi nước.
Gió giật:
12
m/giây
Độ ẩm tương đối:
71%
Mây:
84%
Áp suất không khí:
967
hPa
Chỉ số tử ngoại:
5,4 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất.
Khả năng hiển thị:
89%
12:00
buổi chiều
từ 12:00 đến 12:59
+15 °C
Nhiều mây
Gió:
gió mạnh vừa phải
,
tây Bắc
, tốc độ
9
m/giây
Gió giật:
13
m/giây
Độ ẩm tương đối:
63%
Mây:
70%
Áp suất không khí:
967
hPa
Chỉ số tử ngoại:
6,3 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa.
Khả năng hiển thị:
81%
13:00
buổi chiều
từ 13:00 đến 13:59
+15 °C
Nhiều mây
Gió:
gió mạnh vừa phải
,
tây Bắc
, tốc độ
9
m/giây
Gió giật:
13
m/giây
Độ ẩm tương đối:
58%
Mây:
78%
Áp suất không khí:
967
hPa
Chỉ số tử ngoại:
6,7 (Cao)
Khả năng hiển thị:
82%
14:00
buổi chiều
từ 14:00 đến 14:59
+15 °C
Nhiều mây
Gió:
gió mạnh vừa phải
,
tây Bắc
, tốc độ
9
m/giây
Gió giật:
13
m/giây
Độ ẩm tương đối:
58%
Mây:
92%
Áp suất không khí:
967
hPa
Chỉ số tử ngoại:
6,3 (Cao)
Khả năng hiển thị:
100%
15:00
buổi chiều
từ 15:00 đến 15:59
+16 °C
Mưa
Gió:
gió mạnh vừa phải
,
tây Bắc
, tốc độ
9
m/giây
Gió giật:
14
m/giây
Độ ẩm tương đối:
46%
Mây:
70%
Áp suất không khí:
968
hPa
Lượng kết tủa:
2,2 mm
Chỉ số tử ngoại:
4,5 (Trung bình)
Khả năng hiển thị:
98%
16:00
buổi chiều
từ 16:00 đến 16:59
+17 °C
Nhiều mây
Gió:
gió mạnh vừa phải
,
tây Bắc
, tốc độ
8
m/giây
Gió giật:
14
m/giây
Độ ẩm tương đối:
46%
Mây:
65%
Áp suất không khí:
968
hPa
Chỉ số tử ngoại:
2,8 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím.
Khả năng hiển thị:
100%
17:00
buổi chiều
từ 17:00 đến 17:59
+16 °C
Nhiều mây
Gió:
gió mạnh vừa phải
,
tây Bắc
, tốc độ
8
m/giây
Gió giật:
13
m/giây
Độ ẩm tương đối:
44%
Mây:
88%
Áp suất không khí:
968
hPa
Chỉ số tử ngoại:
1,7 (Thấp)
Khả năng hiển thị:
100%
18:00
buổi tối
từ 18:00 đến 18:59
+15 °C
Cơn mưa ngắn
Gió:
gió vừa phải
,
tây Bắc
, tốc độ
7
m/giây
Trên đất liền:
Bụi và giấy rời bay lên. Những cành cây nhỏ chuyển động.
Ở Biển:
Sóng nhỏ.
Gió giật:
12
m/giây
Độ ẩm tương đối:
52%
Mây:
94%
Áp suất không khí:
968
hPa
Lượng kết tủa:
0,1 mm
Chỉ số tử ngoại:
1,2 (Thấp)
Khả năng hiển thị:
100%
19:00
buổi tối
từ 19:00 đến 19:59
+15 °C
Rất nhiều mây
Gió:
gió vừa phải
,
tây Bắc
, tốc độ
6
m/giây
Gió giật:
11
m/giây
Độ ẩm tương đối:
55%
Mây:
99%
Áp suất không khí:
968
hPa
Chỉ số tử ngoại:
0,5 (Thấp)
Khả năng hiển thị:
100%
20:00
buổi tối
từ 20:00 đến 20:59
+14 °C
Rất nhiều mây
Gió:
gió nhẹ nhàng
,
tây Bắc
, tốc độ
4
m/giây
Trên đất liền:
Lá và cọng nhỏ chuyển động theo gió.
Ở Biển:
Sóng lăn tăn lớn.
Gió giật:
9
m/giây
Độ ẩm tương đối:
61%
Mây:
100%
Áp suất không khí:
969
hPa
Chỉ số tử ngoại:
0,1 (Thấp)
Khả năng hiển thị:
100%
21:00
buổi tối
từ 21:00 đến 21:59
+12 °C
Rất nhiều mây
Gió:
gió thổi nhẹ vừa phải
,
tây Bắc
, tốc độ
3
m/giây
Trên đất liền:
Cảm thấy gió trên da trần. Tiếng lá xào xạc.
Ở Biển:
Sóng lăn tăn.
Gió giật:
5
m/giây
Độ ẩm tương đối:
66%
Mây:
100%
Áp suất không khí:
969
hPa
Khả năng hiển thị:
100%
22:00
buổi tối
từ 22:00 đến 22:59
+11 °C
Rất nhiều mây
Gió:
gió thổi nhẹ vừa phải
,
tây Bắc
, tốc độ
2
m/giây
Gió giật:
3
m/giây
Độ ẩm tương đối:
72%
Mây:
100%
Áp suất không khí:
969
hPa
Khả năng hiển thị:
100%
23:00
buổi tối
từ 23:00 đến 23:59
+11 °C
Rất nhiều mây
Gió:
gió thổi nhẹ vừa phải
,
miền Tây
, tốc độ
2
m/giây
Gió giật:
3
m/giây
Độ ẩm tương đối:
74%
Mây:
100%
Áp suất không khí:
969
hPa
Khả năng hiển thị:
100%
xem dự báo thời tiết dài hạn ở Raabs an der Thaya
Xu hướng nhiệt độ
Thời tiết ở các thành phố lân cận
Obergrünbach
Karlstein
Drosendorf
Groß-Siegharts
Radessen
Uherčice
Hollenbach
Dešná
Irnfritz
Písečné
Nove Sady
Geras
Dobersberg
Thaya
Göpfritz an der Wild
Langau
Police
Waidhofen an der Thaya
Brunn an der Wild
Staré Hobzí
Windigsteig
Jemnice
Slavonice
Edelbach
Mödring
Mladoňovice
Kautzen
Gastern
Allentsteig
Schwarzenau
Cizkrajov
Frauenhofen
Třebětice
Kojatice
Třebelovice
Pfaffenschlag bei Waidhofen an der Thaya
Vranov
Horn
Altenburg
Weitersfeld
Breiteneich
Peč
Borek
Budíškovice
Vitis
Echsenbach
Budkov
Sigmundsherberg
Dačice
Eggern
Rosenburg
Štítary
Nové Syrovice
Mold
Český Rudolec
Klein Meiseldorf
Sankt Leonhard am Hornerwald
Heidenreichstein
Hříšice
Wolfshoferamt
Šumná
Döllersheim
Niederfladnitz
Blížkovice
Domamil
Hirschbach
Eisgarn
Volfířov
Ctidružice
Amaliendorf
Thunau am Kamp
Pulkau
Litohoř
Grossglobnitz
Gars am Kamp
Obermarkersdorf
Aalfang
Moravské Budějovice
Jakubov
Peygarten
Pavlice
Nová Říše
Schrems
Röschitz
Rastenfeld
Eggenburg
Kirchberg am Walde
Niederschrems
Olbramkostel
Zwettl Stift
Obernalb
Citonice
Lesonice
Friedersbach
Lukov
Hostim
Nová Bystřice
Kottinghörmanns
Mašovice
Walterschlag
thời tiết ở Raabs an der Thaya
nhiệt độ ở Raabs an der Thaya
Dự báo thời tiết hàng giờ tại Raabs an der Thaya
thời tiết ở Raabs an der Thaya ngày mai
thời tiết ở Raabs an der Thaya trong 3 ngày
thời tiết ở Raabs an der Thaya trong 5 ngày
thời tiết ở Raabs an der Thaya trong một tuần
bình minh và hoàng hôn ở Raabs an der Thaya
mọc lên và thiết lập Mặt trăng ở Raabs an der Thaya
thời gian chính xác ở Raabs an der Thaya
Thư mục và dữ liệu địa lý
Quốc gia:
Áo
Mã quốc gia điện thoại:
+43
Vị trí:
Hạ Áo
Huyện:
Politischer Bezirk Waidhofen an der Thaya
Tên của thành phố hoặc làng:
Raabs an der Thaya
Múi giờ:
Europe/Vienna
,
GMT 2
. Mùa hè (+1 giờ)
Tọa độ:
DMS: Vĩ độ:
48°51'0" N
; Kinh độ:
15°30'0" E
; DD:
48.85, 15.5
; Độ cao (độ cao), tính bằng mét:
447
;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):
Afrikaans:
Raabs an der Thaya
Azərbaycanca:
Raabs an der Thaya
Bahasa Indonesia:
Raabs an der Thaya
Dansk:
Raabs an der Thaya
Deutsch:
Raabs an der Thaya
Eesti:
Raabs an der Thaya
English:
Raabs an der Thaya
Español:
Raabs an der Thaya
Filipino:
Raabs an der Thaya
Française:
Raabs an der Thaya
Hrvatski:
Raabs an der Thaya
Italiano:
Raabs an der Thaya
Latviešu:
Raabs an der Thaya
Lietuvių:
Raabs an der Thaya
Magyar:
Raabs an der Thaya
Melayu:
Raabs an der Thaya
Nederlands:
Raabs an der Thaya
Norsk bokmål:
Raabs an der Thaya
Oʻzbekcha:
Raabs an der Thaya
Polski:
Raabs an der Thaya
Português:
Raabs an der Thaya
Română:
Raabs an der Thaya
Shqip:
Raabs an der Thaya
Slovenčina:
Raabs an der Thaya
Slovenščina:
Raabs an der Thaya
Suomi:
Raabs an der Thaya
Svenska:
Raabs an der Thaya
Tiếng Việt:
Raabs an der Thaya
Türkçe:
Raabs an der Thaya
Čeština:
Raabs an der Thaya
Ελληνικά:
Ρααβσ αν δερ Θαια
Беларуская:
Рабс-ан-дэр-Тайя
Български:
Рабс-ан-дер-Тайя
Кыргызча:
Рабс-ан-дер-Тайя
Македонски:
Рабс-ан-дер-Тајја
Монгол:
Рабс-ан-дер-Тайя
Русский:
Рабс-ан-дер-Тайя
Српски:
Рабс-ан-дер-Тајја
Тоҷикӣ:
Рабс-ан-дер-Тайя
Українська:
Рабс-ан-дер-Тайя
Қазақша:
Рабс-ан-дер-Тайя
Հայերեն:
Րաբս-ան-դեր-Տայյա
עברית:
רָבּס-אָנ-דֱר-טָייָ
اردو:
راابس ان در ذايه
العربية:
راابس ان در ذايه
فارسی:
رابس آن دار تهیا
मराठी:
रअब्स् अन् देर् थय
हिन्दी:
रअब्स् अन् देर् थय
বাংলা:
রঅব্স্ অন্ দের্ থয়
ગુજરાતી:
રઅબ્સ્ અન્ દેર્ થય
தமிழ்:
ரஅப்ஸ் அன் தெர் தய
తెలుగు:
రఅబ్స్ అన్ దేర్ థయ
ಕನ್ನಡ:
ರಅಬ್ಸ್ ಅನ್ ದೇರ್ ಥಯ
മലയാളം:
രഅബ്സ് അൻ ദേർ ഥയ
සිංහල:
රඅබ්ස් අන් දේර් ථය
ไทย:
ระอัพส อะน เทร ถะยะ
ქართული:
რაბს-ან-დერ-ტაიია
中國:
Raabs an der Thaya
日本語:
ㇻベセ-アン-デレ-タイヤ
한국어:
라아브스 안 더 트하야
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025
Thời tiết ở Raabs an der Thaya hôm nay
© MeteoTrend.com - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ
:
tính bằng độ °C
tính bằng độ °F
Cho thấy áp lực
:
tính bằng milimét thủy ngân (mm ng)
tính bằng hécta (hPa) / millibars
Hiển thị tốc độ gió
:
tính bằng mét trên giây (m/giây)
tính bằng km trên giờ (km/giờ)
trong dặm một giờ (mph)
Lưu các thiết lập
Hủy bỏ