Dự báo thời tiết và điều kiện meteo
SudanSudanNorthernAbri

Nhiệt độ ở Abri

:

0
 
5
:
1
 
8
Giờ địa phương.
Múi giờ: GMT 2
thời điểm vào Đông
* thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
Thứ sáu, Tháng năm 23, 2025
+26 °C
Sạch bầu trời không mây 
Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:
Sạch bầu trời không mây
phương bắc
Gió: gió vừa phải, phương bắc, tốc độ 6 m/giây
Trên đất liền:
Bụi và giấy rời bay lên. Những cành cây nhỏ chuyển động.
Ở Biển:
Sóng nhỏ.

Gió giật: 12 m/giây
Độ ẩm tương đối: 22%
Áp suất không khí: 988 hPa
Khả năng hiển thị: 100%
Từ trường trái đất: hoạt động
Chỉ số tử ngoại: 11,4 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao

Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa.

Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng; Mặt trời mọc: 05:19; Mặt trời lặn: 18:32; Trăng mọc: 02:07; Trăng lặn: 14:44;

Xu hướng nhiệt độ

Thời tiết ở các thành phố lân cận

DalqūKarmah an NuzulArgoWadi HalfaDongolaAbu SimbelAl KhandaqDunqulah al QadimahKuraymah BarkalMarawiAd DabbahKūrtīAswanEl BaugaKawm UmbūBerberAtbaraKhargaAd-DāmarEdfuIdfūMadīnat NiyābWad HamidEsnaMatanaShendiArmantLuxorShalateenFarshutHiwNaj‘ ḨammādīOmdurmanShambatNaqādahAbū ŢishtKousaGebeitKhartoum NorthAl WaqfAl BalyanaKhartoumBayt KhallafQifţDishnaNaj` as SarawirahAr RaqāqinahGergaDandarahQenaAl MinshahSuhajAkhmimJuhaynahMarsa AlamHala'ibBani `AmmarTahtaNazlat al HarīdīUmm DabbiWad RawahAl QiţenaAl BadariAbū TījGabetQuseerAsyutAl HilāliyyaAbnubManfalutPort SudanWad az ZakiUmm QanturQaşr al FarāfirahAl QusiyyahAl-HasaheisaBāwīţDayroutSuakinSafagaAl MasallamiyyaDaljāDayr MawasAlzareebaSoma BayNagaroNajaru qryt njrwAl Kiremit al ‘ArakiyyīnMallawiUmm BadrDayr al BarshāTūnah al JabalMakadi BayAl ManaqilAsh Shaykh `IbadahAd DouiemUmm DamWad MadaniBarahAl GebirAbu QurqasHurghadaWagarEl GounaUm Jar Al GharbiyyaKinānaZankorMinyaTokarKawaAl KufrahAl JawfAt TajŢihnā al JabalAromaSamalutUmm BelAt TayyarahMatayUmm LajjAl-UbayyidBawitiAl QaysBani MazarAl BahnasāAd DubaybahWejhAbā al WaqfYanbuKassalaSennarMaghāghahTendeltiAl MultasaUmm RuwabaKostiRas GharibRabakSharm El-SheikhAl ḨībahUmm QafalahUmm KaddadahTorMaiurnoWad BandahAl FashnBanī ŞāliḩAr RahadSumusţā as SulţānīUmm ShanqahDubaAbekrMawarahAs SūkīDhahbānAl Kura`Al GhubbahJeddahShuwakAl QadarifBeni SuefEn NahudRabighAl ‘AysAl bathnahKhumrahAs SafhahBanī MūsáBadr ḨunaynNaser(Bush)SinjaZikhriţAl GhulahNujaylAl Biqa`Al `AwjaniyahGurobSaint CatherineAl LāhūnAd DindaralabwaEl HawataITSAAlya'Umm as SalamUsfanAl QawzAl MuqrFaydBaḩrahHaykotaAbu ZabadAt TinahWad al HulaywahFaiyumAt TurqiAj JabalenKutumAsh Shi‘bAmdjarassUmm `AmayinAl Muqayti`Khaif AlhozamiIbshawayAl WāsiţahDahabḨaddā’Al BustanAsh ShamiyahAl FashirAl FazzAl Qa‘arMarabbaAl MaghalAţfīḩAz ZilalAr RuwayghahAsh ShumaysiAl Jid‘Al MurshidiyahAs SamadAl FijAl AshrafTamiyyahGhuziyyātNak’faDaff ZayniAsh ShuyukhAl QirshanMesculAd DaffHaddat ash ShamAl QifafAl KidwahAr RudaymahAl JumumAbu `UrwahBarzahDillingAl BuraykahḨalamahAl KhayfAl MundassahAl LishtAş ŞaffSulaym‘Ayn ShamsAl `AsbAd DurOmhājerAbu HasaniyahAl MalbanahHumeraAt Tan`imAl MiqarrJulayyilAbu MaraghAbu HisaniMeccaAl Bi'arAl AyyatBashmAbu DhibaAk’ordatAs SifyaniAl AitAl JafrShubayrimAl KamilAsh ShishahMináAl FurayshDokaAl AbarBarentuAr RayyanAl `IshashAd DirsAr RawdahḨishāshAin SokhnaAl JullabShara'i` al MujahidinAl MudawwarahDahshūrAl Ju`ranah

Thư mục và dữ liệu địa lý

Quốc gia:Sudan
Mã quốc gia điện thoại:+249
Vị trí:Northern
Tên của thành phố hoặc làng:Abri
Múi giờ:Africa/Khartoum, GMT 2. thời điểm vào Đông
Tọa độ: DMS: Vĩ độ: 20°48'1" N; Kinh độ: 30°21'1" E; DD: 20.8004, 30.3503; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 203;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):Afrikaans: AbriAzərbaycanca: AbriBahasa Indonesia: AbriDansk: AbriDeutsch: AbriEesti: AbriEnglish: AbriEspañol: AbriFilipino: AbriFrançaise: AbriHrvatski: AbriItaliano: AbriLatviešu: AbriLietuvių: AbriMagyar: AbriMelayu: AbriNederlands: AbriNorsk bokmål: AbriOʻzbekcha: AbriPolski: AbriPortuguês: AbriRomână: AbriShqip: AbriSlovenčina: AbriSlovenščina: AbriSuomi: AbriSvenska: AbriTiếng Việt: AbriTürkçe: AbriČeština: AbriΕλληνικά: ΑβριБеларуская: АбріБългарски: АбриКыргызча: АбриМакедонски: АбриМонгол: АбриРусский: АбриСрпски: АбриТоҷикӣ: АбриУкраїнська: АбріҚазақша: АбриՀայերեն: Աբրիעברית: אָבּרִיاردو: اَبْرِالعربية: ابريفارسی: ابریमराठी: अब्रिहिन्दी: अब्रिবাংলা: অব্রিગુજરાતી: અબ્રિதமிழ்: அப்³ரிతెలుగు: అబ్రిಕನ್ನಡ: ಅಬ್ರಿമലയാളം: അബ്രിසිංහල: අබ්‍රිไทย: อพฺริქართული: Აბრი中國: Abri日本語: アベㇼ한국어: Abri
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025

Nhiệt độ ở Abri

© MeteoTrend.com - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ 
 
 
Cho thấy áp lực 
 
 
Hiển thị tốc độ gió