Bình minh và hoàng hôn ở Mesa de los Alzati (Mesa de San Felipe)
Tiện ích thời tiết
Cài đặt
Tiếng Việt
Afrikaans
Azərbaycanca
Bahasa Indonesia
Dansk
Deutsch
Eesti
English
Español
Filipino
Française
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Melayu
Nederlands
Norsk bokmål
Oʻzbekcha
Polski
Português
Română
Shqip
Slovenčina
Slovenščina
Suomi
Svenska
Türkçe
Čeština
Ελληνικά
Беларуская
Български
Кыргызча
Македонски
Монгол
Русский
Српски
Тоҷикӣ
Українська
Қазақша
Հայերեն
עברית
اردو
العربية
فارسی
मराठी
हिन्दी
বাংলা
ગુજરાતી
தமிழ்
తెలుగు
ಕನ್ನಡ
മലയാളം
සිංහල
ไทย
ქართული
中國
日本語
한국어
México
Estado de Michoacán de Ocampo
Mesa de los Alzati (Mesa de San Felipe)
Bình minh và hoàng hôn ở Mesa de los Alzati (Mesa de San Felipe)
:
1
2
:
1
1
Giờ địa phương.
Múi giờ:
GMT -5
Mùa hè (+1 giờ)
*
thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
Thứ tư, 28 Tháng năm 2025
Mặt trời mọc
07:03
, Buổi trưa thiên văn:
13:39
, Mặt trời lặn:
20:15
, Thời hạn ngày:
13:12
, Thời lượng ban đêm:
10:48
.
Thứ năm, 29 Tháng năm 2025
Mặt trời mọc
07:03
, Buổi trưa thiên văn:
13:39
, Mặt trời lặn:
20:16
, Thời hạn ngày:
13:13
, Thời lượng ban đêm:
10:47
.
Thứ sáu, 30 Tháng năm 2025
Mặt trời mọc
07:03
, Buổi trưa thiên văn:
13:39
, Mặt trời lặn:
20:16
, Thời hạn ngày:
13:13
, Thời lượng ban đêm:
10:47
.
thứ bảy, 31 Tháng năm 2025
Mặt trời mọc
07:03
, Buổi trưa thiên văn:
13:39
, Mặt trời lặn:
20:16
, Thời hạn ngày:
13:13
, Thời lượng ban đêm:
10:47
.
Chủ nhật, 01 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
07:02
, Buổi trưa thiên văn:
13:39
, Mặt trời lặn:
20:17
, Thời hạn ngày:
13:15
, Thời lượng ban đêm:
10:45
.
Thứ hai, 02 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
07:02
, Buổi trưa thiên văn:
13:39
, Mặt trời lặn:
20:17
, Thời hạn ngày:
13:15
, Thời lượng ban đêm:
10:45
.
Thứ ba, 03 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
07:02
, Buổi trưa thiên văn:
13:40
, Mặt trời lặn:
20:18
, Thời hạn ngày:
13:16
, Thời lượng ban đêm:
10:44
.
Thứ tư, 04 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
07:02
, Buổi trưa thiên văn:
13:40
, Mặt trời lặn:
20:18
, Thời hạn ngày:
13:16
, Thời lượng ban đêm:
10:44
.
Thứ năm, 05 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
07:02
, Buổi trưa thiên văn:
13:40
, Mặt trời lặn:
20:18
, Thời hạn ngày:
13:16
, Thời lượng ban đêm:
10:44
.
Thứ sáu, 06 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
07:02
, Buổi trưa thiên văn:
13:40
, Mặt trời lặn:
20:19
, Thời hạn ngày:
13:17
, Thời lượng ban đêm:
10:43
.
thứ bảy, 07 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
07:02
, Buổi trưa thiên văn:
13:40
, Mặt trời lặn:
20:19
, Thời hạn ngày:
13:17
, Thời lượng ban đêm:
10:43
.
Chủ nhật, 08 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
07:02
, Buổi trưa thiên văn:
13:40
, Mặt trời lặn:
20:19
, Thời hạn ngày:
13:17
, Thời lượng ban đêm:
10:43
.
Thứ hai, 09 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
07:02
, Buổi trưa thiên văn:
13:41
, Mặt trời lặn:
20:20
, Thời hạn ngày:
13:18
, Thời lượng ban đêm:
10:42
.
Thứ ba, 10 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
07:03
, Buổi trưa thiên văn:
13:41
, Mặt trời lặn:
20:20
, Thời hạn ngày:
13:17
, Thời lượng ban đêm:
10:43
.
Thứ tư, 11 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
07:03
, Buổi trưa thiên văn:
13:41
, Mặt trời lặn:
20:20
, Thời hạn ngày:
13:17
, Thời lượng ban đêm:
10:43
.
Thứ năm, 12 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
07:03
, Buổi trưa thiên văn:
13:42
, Mặt trời lặn:
20:21
, Thời hạn ngày:
13:18
, Thời lượng ban đêm:
10:42
.
Thứ sáu, 13 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
07:03
, Buổi trưa thiên văn:
13:42
, Mặt trời lặn:
20:21
, Thời hạn ngày:
13:18
, Thời lượng ban đêm:
10:42
.
thứ bảy, 14 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
07:03
, Buổi trưa thiên văn:
13:42
, Mặt trời lặn:
20:21
, Thời hạn ngày:
13:18
, Thời lượng ban đêm:
10:42
.
Chủ nhật, 15 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
07:03
, Buổi trưa thiên văn:
13:42
, Mặt trời lặn:
20:22
, Thời hạn ngày:
13:19
, Thời lượng ban đêm:
10:41
.
Thứ hai, 16 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
07:03
, Buổi trưa thiên văn:
13:42
, Mặt trời lặn:
20:22
, Thời hạn ngày:
13:19
, Thời lượng ban đêm:
10:41
.
Thứ ba, 17 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
07:03
, Buổi trưa thiên văn:
13:42
, Mặt trời lặn:
20:22
, Thời hạn ngày:
13:19
, Thời lượng ban đêm:
10:41
.
Thứ tư, 18 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
07:04
, Buổi trưa thiên văn:
13:43
, Mặt trời lặn:
20:22
, Thời hạn ngày:
13:18
, Thời lượng ban đêm:
10:42
.
Thứ năm, 19 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
07:04
, Buổi trưa thiên văn:
13:43
, Mặt trời lặn:
20:23
, Thời hạn ngày:
13:19
, Thời lượng ban đêm:
10:41
.
Thứ sáu, 20 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
07:04
, Buổi trưa thiên văn:
13:43
, Mặt trời lặn:
20:23
, Thời hạn ngày:
13:19
, Thời lượng ban đêm:
10:41
.
thứ bảy, 21 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
07:04
, Buổi trưa thiên văn:
13:43
, Mặt trời lặn:
20:23
, Thời hạn ngày:
13:19
, Thời lượng ban đêm:
10:41
.
Chủ nhật, 22 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
07:04
, Buổi trưa thiên văn:
13:43
, Mặt trời lặn:
20:23
, Thời hạn ngày:
13:19
, Thời lượng ban đêm:
10:41
.
Thứ hai, 23 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
07:05
, Buổi trưa thiên văn:
13:44
, Mặt trời lặn:
20:23
, Thời hạn ngày:
13:18
, Thời lượng ban đêm:
10:42
.
Thứ ba, 24 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
07:05
, Buổi trưa thiên văn:
13:44
, Mặt trời lặn:
20:24
, Thời hạn ngày:
13:19
, Thời lượng ban đêm:
10:41
.
Thứ tư, 25 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
07:05
, Buổi trưa thiên văn:
13:44
, Mặt trời lặn:
20:24
, Thời hạn ngày:
13:19
, Thời lượng ban đêm:
10:41
.
Thứ năm, 26 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
07:05
, Buổi trưa thiên văn:
13:44
, Mặt trời lặn:
20:24
, Thời hạn ngày:
13:19
, Thời lượng ban đêm:
10:41
.
Thứ sáu, 27 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
07:06
, Buổi trưa thiên văn:
13:45
, Mặt trời lặn:
20:24
, Thời hạn ngày:
13:18
, Thời lượng ban đêm:
10:42
.
thứ bảy, 28 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
07:06
, Buổi trưa thiên văn:
13:45
, Mặt trời lặn:
20:24
, Thời hạn ngày:
13:18
, Thời lượng ban đêm:
10:42
.
Chủ nhật, 29 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
07:06
, Buổi trưa thiên văn:
13:45
, Mặt trời lặn:
20:24
, Thời hạn ngày:
13:18
, Thời lượng ban đêm:
10:42
.
Thứ hai, 30 Tháng sáu 2025
Mặt trời mọc
07:07
, Buổi trưa thiên văn:
13:45
, Mặt trời lặn:
20:24
, Thời hạn ngày:
13:17
, Thời lượng ban đêm:
10:43
.
Thứ ba, 01 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
07:07
, Buổi trưa thiên văn:
13:45
, Mặt trời lặn:
20:24
, Thời hạn ngày:
13:17
, Thời lượng ban đêm:
10:43
.
Thứ tư, 02 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
07:07
, Buổi trưa thiên văn:
13:45
, Mặt trời lặn:
20:24
, Thời hạn ngày:
13:17
, Thời lượng ban đêm:
10:43
.
Thứ năm, 03 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
07:07
, Buổi trưa thiên văn:
13:45
, Mặt trời lặn:
20:24
, Thời hạn ngày:
13:17
, Thời lượng ban đêm:
10:43
.
Thứ sáu, 04 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
07:08
, Buổi trưa thiên văn:
13:46
, Mặt trời lặn:
20:25
, Thời hạn ngày:
13:17
, Thời lượng ban đêm:
10:43
.
thứ bảy, 05 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
07:08
, Buổi trưa thiên văn:
13:46
, Mặt trời lặn:
20:25
, Thời hạn ngày:
13:17
, Thời lượng ban đêm:
10:43
.
Chủ nhật, 06 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
07:08
, Buổi trưa thiên văn:
13:46
, Mặt trời lặn:
20:24
, Thời hạn ngày:
13:16
, Thời lượng ban đêm:
10:44
.
Thứ hai, 07 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
07:09
, Buổi trưa thiên văn:
13:46
, Mặt trời lặn:
20:24
, Thời hạn ngày:
13:15
, Thời lượng ban đêm:
10:45
.
Thứ ba, 08 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
07:09
, Buổi trưa thiên văn:
13:46
, Mặt trời lặn:
20:24
, Thời hạn ngày:
13:15
, Thời lượng ban đêm:
10:45
.
Thứ tư, 09 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
07:09
, Buổi trưa thiên văn:
13:46
, Mặt trời lặn:
20:24
, Thời hạn ngày:
13:15
, Thời lượng ban đêm:
10:45
.
Thứ năm, 10 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
07:10
, Buổi trưa thiên văn:
13:47
, Mặt trời lặn:
20:24
, Thời hạn ngày:
13:14
, Thời lượng ban đêm:
10:46
.
Thứ sáu, 11 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
07:10
, Buổi trưa thiên văn:
13:47
, Mặt trời lặn:
20:24
, Thời hạn ngày:
13:14
, Thời lượng ban đêm:
10:46
.
thứ bảy, 12 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
07:11
, Buổi trưa thiên văn:
13:47
, Mặt trời lặn:
20:24
, Thời hạn ngày:
13:13
, Thời lượng ban đêm:
10:47
.
Chủ nhật, 13 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
07:11
, Buổi trưa thiên văn:
13:47
, Mặt trời lặn:
20:24
, Thời hạn ngày:
13:13
, Thời lượng ban đêm:
10:47
.
Thứ hai, 14 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
07:11
, Buổi trưa thiên văn:
13:47
, Mặt trời lặn:
20:24
, Thời hạn ngày:
13:13
, Thời lượng ban đêm:
10:47
.
Thứ ba, 15 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
07:12
, Buổi trưa thiên văn:
13:48
, Mặt trời lặn:
20:24
, Thời hạn ngày:
13:12
, Thời lượng ban đêm:
10:48
.
Thứ tư, 16 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
07:12
, Buổi trưa thiên văn:
13:47
, Mặt trời lặn:
20:23
, Thời hạn ngày:
13:11
, Thời lượng ban đêm:
10:49
.
Thứ năm, 17 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
07:12
, Buổi trưa thiên văn:
13:47
, Mặt trời lặn:
20:23
, Thời hạn ngày:
13:11
, Thời lượng ban đêm:
10:49
.
Thứ sáu, 18 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
07:13
, Buổi trưa thiên văn:
13:48
, Mặt trời lặn:
20:23
, Thời hạn ngày:
13:10
, Thời lượng ban đêm:
10:50
.
thứ bảy, 19 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
07:13
, Buổi trưa thiên văn:
13:48
, Mặt trời lặn:
20:23
, Thời hạn ngày:
13:10
, Thời lượng ban đêm:
10:50
.
Chủ nhật, 20 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
07:13
, Buổi trưa thiên văn:
13:47
, Mặt trời lặn:
20:22
, Thời hạn ngày:
13:09
, Thời lượng ban đêm:
10:51
.
Thứ hai, 21 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
07:14
, Buổi trưa thiên văn:
13:48
, Mặt trời lặn:
20:22
, Thời hạn ngày:
13:08
, Thời lượng ban đêm:
10:52
.
Thứ ba, 22 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
07:14
, Buổi trưa thiên văn:
13:48
, Mặt trời lặn:
20:22
, Thời hạn ngày:
13:08
, Thời lượng ban đêm:
10:52
.
Thứ tư, 23 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
07:15
, Buổi trưa thiên văn:
13:48
, Mặt trời lặn:
20:22
, Thời hạn ngày:
13:07
, Thời lượng ban đêm:
10:53
.
Thứ năm, 24 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
07:15
, Buổi trưa thiên văn:
13:48
, Mặt trời lặn:
20:21
, Thời hạn ngày:
13:06
, Thời lượng ban đêm:
10:54
.
Thứ sáu, 25 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
07:15
, Buổi trưa thiên văn:
13:48
, Mặt trời lặn:
20:21
, Thời hạn ngày:
13:06
, Thời lượng ban đêm:
10:54
.
thứ bảy, 26 Tháng 7 2025
Mặt trời mọc
07:16
, Buổi trưa thiên văn:
13:48
, Mặt trời lặn:
20:20
, Thời hạn ngày:
13:04
, Thời lượng ban đêm:
10:56
.
thời tiết ở Mesa de los Alzati (Mesa de San Felipe)
nhiệt độ ở Mesa de los Alzati (Mesa de San Felipe)
Dự báo thời tiết hàng giờ tại Mesa de los Alzati (Mesa de San Felipe)
thời tiết ở Mesa de los Alzati (Mesa de San Felipe) hôm nay
thời tiết ở Mesa de los Alzati (Mesa de San Felipe) ngày mai
thời tiết ở Mesa de los Alzati (Mesa de San Felipe) trong 3 ngày
thời tiết ở Mesa de los Alzati (Mesa de San Felipe) trong 5 ngày
thời tiết ở Mesa de los Alzati (Mesa de San Felipe) trong một tuần
mọc lên và thiết lập Mặt trăng ở Mesa de los Alzati (Mesa de San Felipe)
thời gian chính xác ở Mesa de los Alzati (Mesa de San Felipe)
Thư mục và dữ liệu địa lý
Quốc gia:
México
Mã quốc gia điện thoại:
+52
Vị trí:
Estado de Michoacán de Ocampo
Tên của thành phố hoặc làng:
Mesa de los Alzati (Mesa de San Felipe)
Múi giờ:
America/Mexico_City
,
GMT -5
. Mùa hè (+1 giờ)
Tọa độ:
DMS: Vĩ độ:
19°29'57" N
; Kinh độ:
100°23'20" W
; DD:
19.4992, -100.389
; Độ cao (độ cao), tính bằng mét:
1998
;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):
Afrikaans:
Mesa de los Alzati (Mesa de San Felipe)
Azərbaycanca:
Mesa de los Alzati (Mesa de San Felipe)
Bahasa Indonesia:
Mesa de los Alzati (Mesa de San Felipe)
Dansk:
Mesa de los Alzati (Mesa de San Felipe)
Deutsch:
Mesa de los Alzati (Mesa de San Felipe)
Eesti:
Mesa de los Alzati (Mesa de San Felipe)
English:
Mesa de los Alzati (Mesa de San Felipe)
Español:
Mesa de los Alzati (Mesa de San Felipe)
Filipino:
Mesa de los Alzati (Mesa de San Felipe)
Française:
Mesa de los Alzati (Mesa de San Felipe)
Hrvatski:
Mesa de los Alzati (Mesa de San Felipe)
Italiano:
Mesa de los Alzati (Mesa de San Felipe)
Latviešu:
Mesa de los Alzati (Mesa de San Felipe)
Lietuvių:
Mesa de los Alzati (Mesa de San Felipe)
Magyar:
Mesa de los Alzati (Mesa de San Felipe)
Melayu:
Mesa de los Alzati (Mesa de San Felipe)
Nederlands:
Mesa de los Alzati (Mesa de San Felipe)
Norsk bokmål:
Mesa de los Alzati (Mesa de San Felipe)
Oʻzbekcha:
Mesa de los Alzati (Mesa de San Felipe)
Polski:
Mesa de los Alzati (Mesa de San Felipe)
Português:
Mesa de los Alzati (Mesa de San Felipe)
Română:
Mesa de los Alzati (Mesa de San Felipe)
Shqip:
Mesa de los Alzati (Mesa de San Felipe)
Slovenčina:
Mesa de los Alzati (Mesa de San Felipe)
Slovenščina:
Mesa de los Alzati (Mesa de San Felipe)
Suomi:
Mesa de los Alzati (Mesa de San Felipe)
Svenska:
Mesa de los Alzati (Mesa de San Felipe)
Tiếng Việt:
Mesa de los Alzati (Mesa de San Felipe)
Türkçe:
Mesa de los Alzati (Mesa de San Felipe)
Čeština:
Mesa de los Alzati (Mesa de San Felipe)
Ελληνικά:
Μεσα δε λοσ Αλζατι (Μεσα δε Σαν Φελιπε)
Беларуская:
Меса дэ лос Альсаці (Меса дэ Сан Фэліпэ)
Български:
Меса де лос Альсати (Меса де Сан Фелипъ)
Кыргызча:
Меса де лос Альсати (Меса де Сан Фелипе)
Македонски:
Меса де лос Аљсати (Меса де Сан Фељипе)
Монгол:
Меса де лос Альсати (Меса де Сан Фелипе)
Русский:
Меса де лос Альсати (Меса де Сан Фелипе)
Српски:
Меса де лос Аљсати (Меса де Сан Фељипе)
Тоҷикӣ:
Меса де лос Альсати (Меса де Сан Фелипе)
Українська:
Мєса де лос Альсаті (Мєса де Сан Феліпе)
Қазақша:
Меса де лос Альсати (Меса де Сан Фелипе)
Հայերեն:
Մեսա դե լօս Ալսատի (Մեսա դե Սան Ֆելիպե)
עברית:
מֱסָ דֱ לִוֹס אָלסָטִי (מֱסָ דֱ סָנ פֱלִיפֱּ)
اردو:
مسه د لوس الزاتي مسه د سان فليب
العربية:
مسه د لوس الزاتي مسه د سان فليب
فارسی:
مثا د لوس الزتی (مثا د سن فلیپ)
मराठी:
मेस दे लोस् अल्ज़ति (मेस दे सन् फ़ेलिपे)
हिन्दी:
मेस दे लोस् अल्ज़ति (मेस दे सन् फ़ेलिपे)
বাংলা:
মেস দে লোস্ অল্জ়তি (মেস দে সন্ ফ়েলিপে)
ગુજરાતી:
મેસ દે લોસ્ અલ્જ઼તિ (મેસ દે સન્ ફ઼ેલિપે)
தமிழ்:
மெஸ தெ லொஸ் அல்ஃஜதி (மெஸ தெ ஸன் ஃபெலிபெ)
తెలుగు:
మేస దే లోస్ అల్జతి (మేస దే సన్ ఫేలిపే)
ಕನ್ನಡ:
ಮೇಸ ದೇ ಲೋಸ್ ಅಲ್ಜ಼ತಿ (ಮೇಸ ದೇ ಸನ್ ಫ಼ೇಲಿಪೇ)
മലയാളം:
മേസ ദേ ലോസ് അൽജതി (മേസ ദേ സൻ ഫേലിപേ)
සිංහල:
මේස දේ ලෝස් අල්ජති (මේස දේ සන් ෆේලිපේ)
ไทย:
เมสะ เท โลส อัลซะติ (เมสะ เท สะน เฟลิเป)
ქართული:
მესა დე ლოს ალისატი (მესა დე სან პჰელიპე)
中國:
Mesa de los Alzati (Mesa de San Felipe)
日本語:
メサ デ ロセ アレ サティ (メサ デ サン フェイェリペ)
한국어:
메사 데 로스 알자티 (메사 데 산 펠리페)
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025
Bình minh và hoàng hôn ở Mesa de los Alzati (Mesa de San Felipe)
© MeteoTrend.com - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ
:
tính bằng độ °C
tính bằng độ °F
Cho thấy áp lực
:
tính bằng milimét thủy ngân (mm ng)
tính bằng hécta (hPa) / millibars
Hiển thị tốc độ gió
:
tính bằng mét trên giây (m/giây)
tính bằng km trên giờ (km/giờ)
trong dặm một giờ (mph)
Lưu các thiết lập
Hủy bỏ