Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Chambers Estates (historical)
Tiện ích thời tiết
Cài đặt
Tiếng Việt
Afrikaans
Azərbaycanca
Bahasa Indonesia
Dansk
Deutsch
Eesti
English
Español
Filipino
Française
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Melayu
Nederlands
Norsk bokmål
Oʻzbekcha
Polski
Português
Română
Shqip
Slovenčina
Slovenščina
Suomi
Svenska
Türkçe
Čeština
Ελληνικά
Беларуская
Български
Кыргызча
Македонски
Монгол
Русский
Српски
Тоҷикӣ
Українська
Қазақша
Հայերեն
עברית
اردو
العربية
فارسی
मराठी
हिन्दी
বাংলা
ગુજરાતી
தமிழ்
తెలుగు
ಕನ್ನಡ
മലയാളം
සිංහල
ไทย
ქართული
中國
日本語
한국어
Chính quyền Hoa Kỳ
Florida
Chambers Estates (historical)
Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Chambers Estates (historical)
:
2
3
:
1
6
Giờ địa phương.
Múi giờ:
GMT -4
Mùa hè (+1 giờ)
*
thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
Thứ hai, 12 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
20:16
; Trăng lặn:
06:15
; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng:
Trăng tròn
Thứ ba, 13 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
21:13
; Trăng lặn:
06:54
; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 14 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
22:09
; Trăng lặn:
07:38
; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 15 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
23:03
; Trăng lặn:
08:27
; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 16 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
23:53
; Trăng lặn:
09:22
; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 17 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
--:--
; Trăng lặn:
10:20
; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 18 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
00:38
; Trăng lặn:
11:21
; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 19 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
01:20
; Trăng lặn:
12:22
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 20 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
01:57
; Trăng lặn:
13:23
; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ tư, 21 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
02:31
; Trăng lặn:
14:23
; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ năm, 22 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
03:05
; Trăng lặn:
15:26
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ sáu, 23 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
03:39
; Trăng lặn:
16:29
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
thứ bảy, 24 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
04:15
; Trăng lặn:
17:37
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 25 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
04:56
; Trăng lặn:
18:47
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 26 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
05:43
; Trăng lặn:
20:00
; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 27 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
06:37
; Trăng lặn:
21:12
; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ tư, 28 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
07:39
; Trăng lặn:
22:17
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 29 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
08:45
; Trăng lặn:
23:15
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ sáu, 30 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
09:52
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 31 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
10:57
; Trăng lặn:
00:03
; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 01 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
11:57
; Trăng lặn:
00:43
; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 02 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
12:54
; Trăng lặn:
01:18
; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 03 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
13:47
; Trăng lặn:
01:49
; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt đầu tháng
Thứ tư, 04 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
14:38
; Trăng lặn:
02:17
; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 05 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
15:30
; Trăng lặn:
02:44
; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ sáu, 06 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
16:21
; Trăng lặn:
03:13
; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 07 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
17:15
; Trăng lặn:
03:43
; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 08 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
18:09
; Trăng lặn:
04:15
; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 09 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
19:06
; Trăng lặn:
04:52
; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 10 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
20:03
; Trăng lặn:
05:35
; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng:
Trăng tròn
Thứ tư, 11 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
20:58
; Trăng lặn:
06:23
; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 12 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
21:50
; Trăng lặn:
07:17
; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 13 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
22:37
; Trăng lặn:
08:15
; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 14 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
23:20
; Trăng lặn:
09:16
; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 15 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
23:58
; Trăng lặn:
10:16
; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 16 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
--:--
; Trăng lặn:
11:17
; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 17 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
00:32
; Trăng lặn:
12:16
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 18 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
01:05
; Trăng lặn:
13:16
; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ năm, 19 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
01:38
; Trăng lặn:
14:17
; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ sáu, 20 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
02:12
; Trăng lặn:
15:21
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 21 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
02:49
; Trăng lặn:
16:28
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 22 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
03:32
; Trăng lặn:
17:38
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 23 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
04:22
; Trăng lặn:
18:49
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 24 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
05:19
; Trăng lặn:
19:57
; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ tư, 25 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
06:23
; Trăng lặn:
20:59
; Thời đại của mặt trăng: 29; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ năm, 26 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
07:31
; Trăng lặn:
21:52
; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ sáu, 27 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
08:38
; Trăng lặn:
22:36
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 28 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
09:42
; Trăng lặn:
23:15
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 29 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
10:41
; Trăng lặn:
23:47
; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 30 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
11:38
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 01 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
12:30
; Trăng lặn:
00:17
; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ tư, 02 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
13:23
; Trăng lặn:
00:45
; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 03 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
14:14
; Trăng lặn:
01:14
; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt đầu tháng
Thứ sáu, 04 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
15:07
; Trăng lặn:
01:43
; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 05 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
16:01
; Trăng lặn:
02:14
; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 06 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
16:57
; Trăng lặn:
02:50
; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 07 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
17:54
; Trăng lặn:
03:30
; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 08 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
18:50
; Trăng lặn:
04:16
; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ tư, 09 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
19:44
; Trăng lặn:
05:09
; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 10 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
20:33
; Trăng lặn:
06:06
; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng:
Trăng tròn
thời tiết ở Chambers Estates (historical)
nhiệt độ ở Chambers Estates (historical)
Dự báo thời tiết hàng giờ tại Chambers Estates (historical)
thời tiết ở Chambers Estates (historical) hôm nay
thời tiết ở Chambers Estates (historical) ngày mai
thời tiết ở Chambers Estates (historical) trong 3 ngày
thời tiết ở Chambers Estates (historical) trong 5 ngày
thời tiết ở Chambers Estates (historical) trong một tuần
bình minh và hoàng hôn ở Chambers Estates (historical)
thời gian chính xác ở Chambers Estates (historical)
Thư mục và dữ liệu địa lý
Quốc gia:
Chính quyền Hoa Kỳ
Mã quốc gia điện thoại:
+1
Vị trí:
Florida
Tên của thành phố hoặc làng:
Chambers Estates (historical)
Múi giờ:
America/New_York
,
GMT -4
. Mùa hè (+1 giờ)
Tọa độ:
DMS: Vĩ độ:
26°3'16" N
; Kinh độ:
80°12'5" W
; DD:
26.0544, -80.2015
; Độ cao (độ cao), tính bằng mét:
1
;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):
Afrikaans:
Chambers Estates (historical)
Azərbaycanca:
Chambers Estates (historical)
Bahasa Indonesia:
Chambers Estates (historical)
Dansk:
Chambers Estates (historical)
Deutsch:
Chambers Estates (historical)
Eesti:
Chambers Estates (historical)
English:
Chambers Estates (historical)
Español:
Chambers Estates (historical)
Filipino:
Chambers Estates (historical)
Française:
Chambers Estates (historical)
Hrvatski:
Chambers Estates (historical)
Italiano:
Chambers Estates (historical)
Latviešu:
Chambers Estates (historical)
Lietuvių:
Chambers Estates (historical)
Magyar:
Chambers Estates (historical)
Melayu:
Chambers Estates (historical)
Nederlands:
Chambers Estates (historical)
Norsk bokmål:
Chambers Estates (historical)
Oʻzbekcha:
Chambers Estates (historical)
Polski:
Chambers Estates (historical)
Português:
Chambers Estates (historical)
Română:
Chambers Estates (historical)
Shqip:
Chambers Estates (historical)
Slovenčina:
Chambers Estates (historical)
Slovenščina:
Chambers Estates (historical)
Suomi:
Chambers Estates (historical)
Svenska:
Chambers Estates (historical)
Tiếng Việt:
Chambers Estates (historical)
Türkçe:
Chambers Estates (historical)
Čeština:
Chambers Estates (historical)
Ελληνικά:
Χαμβερσ Εστατεσ (χιστορικαλ)
Беларуская:
Чамбэрс Эстацес (хісторіцаль)
Български:
Чамберс Естатес (хисторицаль)
Кыргызча:
Чамберс Эстатес (хисторицаль)
Македонски:
Ќамберс Естатес (хисторицаљ)
Монгол:
Чамберс Эстатес (хисторицаль)
Русский:
Чамберс Эстатес (хисторицаль)
Српски:
Ћамберс Естатес (хисторицаљ)
Тоҷикӣ:
Чамберс Эстатес (хисторицаль)
Українська:
Чамберс Естатес (хісторіцаль)
Қазақша:
Чамберс Эстатес (хисторицаль)
Հայերեն:
Ճամբերս Էստատես (խիստօրիծալ)
עברית:
צָ׳מבֱּרס אֱסטָטֱס (כִיסטִוֹרִיצָל)
اردو:
چھَمْبیرْسْ ایسْتَتیسْ (ہِسْتورِچَلْ)
العربية:
تشامبرس استاتس (هيستوريكال)
فارسی:
چمبرس استتس (هیستریکل)
मराठी:
छम्बेर्स् एस्ततेस् (हिस्तोरिचल्)
हिन्दी:
छम्बेर्स् एस्ततेस् (हिस्तोरिचल्)
বাংলা:
ছম্বের্স্ এস্ততেস্ (হিস্তোরিচল্)
ગુજરાતી:
છમ્બેર્સ્ એસ્તતેસ્ (હિસ્તોરિચલ્)
தமிழ்:
சம்பேர்ஸ் ஏஸ்ததேஸ் (ஹிஸ்தோரிசல்)
తెలుగు:
ఛంబేర్స్ ఏస్తతేస్ (హిస్తోరిచల్)
ಕನ್ನಡ:
ಛಂಬೇರ್ಸ್ ಏಸ್ತತೇಸ್ (ಹಿಸ್ತೋರಿಚಲ್)
മലയാളം:
ഛംബേർസ് ഏസ്തതേസ് (ഹിസ്തോരിചൽ)
සිංහල:
ඡම්බේර්ස් ඒස්තතේස් (හිස්තෝරිචල්)
ไทย:
ฉมฺเพรฺสฺ เอสฺตเตสฺ (หิโสฺตริจลฺ)
ქართული:
Ჩამბერს Ესტატეს (ხისტორიცალი)
中國:
Chambers Estates (historical)
日本語:
チャンベレセ エセタチェセ (ㇶセㇳㇼツァレ )
한국어:
참베ㄹㅅ 엣타텟 (힛토리찰)
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025
Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Chambers Estates (historical)
© MeteoTrend.com - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ
:
tính bằng độ °C
tính bằng độ °F
Cho thấy áp lực
:
tính bằng milimét thủy ngân (mm ng)
tính bằng hécta (hPa) / millibars
Hiển thị tốc độ gió
:
tính bằng mét trên giây (m/giây)
tính bằng km trên giờ (km/giờ)
trong dặm một giờ (mph)
Lưu các thiết lập
Hủy bỏ