Dự báo thời tiết và điều kiện meteo
Chính quyền Hoa KỳChính quyền Hoa KỳPennsylvaniaBradenville

Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Bradenville

:

0
 
6
:
0
 
2
Giờ địa phương.
Múi giờ: GMT -4
Mùa hè (+1 giờ)
* thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
Thứ tư, 23 Tháng tư 2025
Trăng mọc: 04:15; Trăng lặn: 15:16; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ năm, 24 Tháng tư 2025
Trăng mọc: 04:40; Trăng lặn: 16:30; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ sáu, 25 Tháng tư 2025
Trăng mọc: 05:04; Trăng lặn: 17:47; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
thứ bảy, 26 Tháng tư 2025
Trăng mọc: 05:30; Trăng lặn: 19:05; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 27 Tháng tư 2025
Trăng mọc: 05:58; Trăng lặn: 20:27; Thời đại của mặt trăng: 29; Pha Mặt Trăng: Trăng mới Trăng mới
Thứ hai, 28 Tháng tư 2025
Trăng mọc: 06:31; Trăng lặn: 21:50; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng: Trăng mới Trăng mới
Thứ ba, 29 Tháng tư 2025
Trăng mọc: 07:12; Trăng lặn: 23:10; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ tư, 30 Tháng tư 2025
Trăng mọc: 08:03; Trăng lặn: --:--; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 01 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 09:05; Trăng lặn: 00:21; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ sáu, 02 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 10:14; Trăng lặn: 01:19; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 03 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 11:25; Trăng lặn: 02:04; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 04 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 12:35; Trăng lặn: 02:40; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 05 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 13:42; Trăng lặn: 03:08; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt đầu tháng Bán nguyệt đầu tháng
Thứ ba, 06 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 14:45; Trăng lặn: 03:31; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ tư, 07 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 15:46; Trăng lặn: 03:51; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 08 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 16:45; Trăng lặn: 04:10; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ sáu, 09 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 17:46; Trăng lặn: 04:29; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 10 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 18:46; Trăng lặn: 04:49; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 11 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 19:49; Trăng lặn: 05:12; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 12 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 20:52; Trăng lặn: 05:38; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng: Trăng tròn Trăng tròn
Thứ ba, 13 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 21:55; Trăng lặn: 06:09; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 14 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 22:55; Trăng lặn: 06:47; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 15 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 23:49; Trăng lặn: 07:34; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 16 Tháng năm 2025
Trăng mọc: --:--; Trăng lặn: 08:29; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 17 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 00:36; Trăng lặn: 09:32; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 18 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 01:16; Trăng lặn: 10:39; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 19 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 01:48; Trăng lặn: 11:49; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 20 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 02:16; Trăng lặn: 13:00; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
Thứ tư, 21 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 02:41; Trăng lặn: 14:11; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
Thứ năm, 22 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 03:05; Trăng lặn: 15:24; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
Thứ sáu, 23 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 03:29; Trăng lặn: 16:39; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
thứ bảy, 24 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 03:55; Trăng lặn: 17:57; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 25 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 04:24; Trăng lặn: 19:19; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 26 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 05:01; Trăng lặn: 20:40; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 27 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 05:48; Trăng lặn: 21:57; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng: Trăng mới Trăng mới
Thứ tư, 28 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 06:45; Trăng lặn: 23:03; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 29 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 07:53; Trăng lặn: 23:56; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ sáu, 30 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 09:06; Trăng lặn: --:--; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 31 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 10:18; Trăng lặn: 00:36; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 01 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 11:29; Trăng lặn: 01:08; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 02 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 12:34; Trăng lặn: 01:34; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 03 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 13:37; Trăng lặn: 01:56; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt đầu tháng Bán nguyệt đầu tháng
Thứ tư, 04 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 14:37; Trăng lặn: 02:15; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 05 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 15:38; Trăng lặn: 02:34; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ sáu, 06 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 16:38; Trăng lặn: 02:54; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 07 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 17:40; Trăng lặn: 03:16; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 08 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 18:43; Trăng lặn: 03:40; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 09 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 19:46; Trăng lặn: 04:10; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 10 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 20:47; Trăng lặn: 04:46; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng: Trăng tròn Trăng tròn
Thứ tư, 11 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 21:45; Trăng lặn: 05:30; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 12 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 22:34; Trăng lặn: 06:23; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 13 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 23:16; Trăng lặn: 07:25; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 14 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 23:51; Trăng lặn: 08:32; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 15 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: --:--; Trăng lặn: 09:42; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 16 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 00:19; Trăng lặn: 10:51; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 17 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 00:45; Trăng lặn: 12:01; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 18 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 01:08; Trăng lặn: 13:11; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
Thứ năm, 19 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 01:31; Trăng lặn: 14:22; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
Thứ sáu, 20 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 01:55; Trăng lặn: 15:37; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 21 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 02:22; Trăng lặn: 16:55; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng

Thư mục và dữ liệu địa lý

Quốc gia:Chính quyền Hoa Kỳ
Mã quốc gia điện thoại:+1
Vị trí:Pennsylvania
Tên của thành phố hoặc làng:Bradenville
Múi giờ:America/New_York, GMT -4. Mùa hè (+1 giờ)
Tọa độ: DMS: Vĩ độ: 40°19'17" N; Kinh độ: 79°20'24" W; DD: 40.3215, -79.34; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 335;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):Afrikaans: BradenvilleAzərbaycanca: BradenvilleBahasa Indonesia: BradenvilleDansk: BradenvilleDeutsch: BradenvilleEesti: BradenvilleEnglish: BradenvilleEspañol: BradenvilleFilipino: BradenvilleFrançaise: BradenvilleHrvatski: BradenvilleItaliano: BradenvilleLatviešu: BradenvilleLietuvių: BradenvilleMagyar: BradenvilleMelayu: BradenvilleNederlands: BradenvilleNorsk bokmål: BradenvilleOʻzbekcha: BradenvillePolski: BradenvillePortuguês: BradenvilleRomână: BradenvilleShqip: BradenvilleSlovenčina: BradenvilleSlovenščina: BradenvilleSuomi: BradenvilleSvenska: BradenvilleTiếng Việt: BradenvilleTürkçe: BradenvilleČeština: BradenvilleΕλληνικά: ΒραδενβιλιεБеларуская: БрэйдэнвілэБългарски: БрейденвилеКыргызча: БрейденвилеМакедонски: БрејденвиљеМонгол: БрейденвилеРусский: БрейденвилеСрпски: БрејденвиљеТоҷикӣ: БрейденвилеУкраїнська: БрейденвілеҚазақша: БрейденвилеՀայերեն: Բրեյդենվիլեעברית: בּרֱידֱנוִילֱاردو: برادنفيلالعربية: برادنفيلفارسی: بردنویللमराठी: ब्रदेन्विल्लेहिन्दी: ब्रदेन्विल्लेবাংলা: ব্রদেন্বিল্লেગુજરાતી: બ્રદેન્વિલ્લેதமிழ்: ப்ரதென்வில்லெతెలుగు: బ్రదేన్విల్లేಕನ್ನಡ: ಬ್ರದೇನ್ವಿಲ್ಲೇമലയാളം: ബ്രദേന്വില്ലേසිංහල: බ්‍රදේන්විල්ලේไทย: พระเทนวิลเลქართული: ბრეიდენვილე中國: Bradenville日本語: ベリェイデンウィレ한국어: 브라덴빌레
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025

Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Bradenville

© MeteoTrend.com - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ 
 
 
Cho thấy áp lực 
 
 
Hiển thị tốc độ gió