Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Oleksandrivka
Tiện ích thời tiết
Cài đặt
Tiếng Việt
Afrikaans
Azərbaycanca
Bahasa Indonesia
Dansk
Deutsch
Eesti
English
Español
Filipino
Française
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Melayu
Nederlands
Norsk bokmål
Oʻzbekcha
Polski
Português
Română
Shqip
Slovenčina
Slovenščina
Suomi
Svenska
Türkçe
Čeština
Ελληνικά
Беларуская
Български
Кыргызча
Македонски
Монгол
Русский
Српски
Тоҷикӣ
Українська
Қазақша
Հայերեն
עברית
اردو
العربية
فارسی
मराठी
हिन्दी
বাংলা
ગુજરાતી
தமிழ்
తెలుగు
ಕನ್ನಡ
മലയാളം
සිංහල
ไทย
ქართული
中國
日本語
한국어
Ukraina
Odessa
Oleksandrivka
Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Oleksandrivka
:
1
1
:
2
5
Giờ địa phương.
Múi giờ:
GMT +3
Mùa hè (+1 giờ)
*
thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
Thứ năm, 22 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
02:43
; Trăng lặn:
14:42
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ sáu, 23 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
03:00
; Trăng lặn:
16:02
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
thứ bảy, 24 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
03:19
; Trăng lặn:
17:26
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 25 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
03:41
; Trăng lặn:
18:54
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 26 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
04:09
; Trăng lặn:
20:23
; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 27 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
04:46
; Trăng lặn:
21:47
; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ tư, 28 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
05:36
; Trăng lặn:
22:58
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 29 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
06:41
; Trăng lặn:
23:52
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ sáu, 30 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
07:56
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 31 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
09:14
; Trăng lặn:
00:31
; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 01 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
10:32
; Trăng lặn:
00:59
; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 02 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
11:45
; Trăng lặn:
01:20
; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 03 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
12:54
; Trăng lặn:
01:38
; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt đầu tháng
Thứ tư, 04 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
14:00
; Trăng lặn:
01:53
; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 05 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
15:06
; Trăng lặn:
02:07
; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ sáu, 06 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
16:11
; Trăng lặn:
02:22
; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 07 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
17:18
; Trăng lặn:
02:38
; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 08 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
18:26
; Trăng lặn:
02:56
; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 09 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
19:34
; Trăng lặn:
03:18
; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 10 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
20:41
; Trăng lặn:
03:47
; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng:
Trăng tròn
Thứ tư, 11 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
21:41
; Trăng lặn:
04:26
; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 12 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
22:33
; Trăng lặn:
05:15
; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 13 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
23:13
; Trăng lặn:
06:16
; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 14 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
23:45
; Trăng lặn:
07:25
; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 15 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
--:--
; Trăng lặn:
08:40
; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 16 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
00:10
; Trăng lặn:
09:56
; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 17 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
00:30
; Trăng lặn:
11:12
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 18 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
00:48
; Trăng lặn:
12:28
; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ năm, 19 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
01:05
; Trăng lặn:
13:45
; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ sáu, 20 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
01:22
; Trăng lặn:
15:05
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 21 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
01:42
; Trăng lặn:
16:29
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 22 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
02:07
; Trăng lặn:
17:55
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 23 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
02:38
; Trăng lặn:
19:20
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 24 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
03:21
; Trăng lặn:
20:37
; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ tư, 25 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
04:19
; Trăng lặn:
21:38
; Thời đại của mặt trăng: 29; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ năm, 26 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
05:30
; Trăng lặn:
22:25
; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ sáu, 27 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
06:49
; Trăng lặn:
22:58
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 28 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
08:09
; Trăng lặn:
23:22
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 29 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
09:26
; Trăng lặn:
23:42
; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 30 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
10:38
; Trăng lặn:
23:58
; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 01 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
11:47
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ tư, 02 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
12:54
; Trăng lặn:
00:13
; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 03 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
13:59
; Trăng lặn:
00:27
; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt đầu tháng
Thứ sáu, 04 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
15:06
; Trăng lặn:
00:42
; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 05 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
16:14
; Trăng lặn:
01:00
; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 06 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
17:22
; Trăng lặn:
01:20
; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 07 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
18:30
; Trăng lặn:
01:47
; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 08 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
19:32
; Trăng lặn:
02:22
; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ tư, 09 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
20:28
; Trăng lặn:
03:07
; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 10 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
21:12
; Trăng lặn:
04:05
; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng:
Trăng tròn
Thứ sáu, 11 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
21:47
; Trăng lặn:
05:13
; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 12 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
22:14
; Trăng lặn:
06:28
; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 13 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
22:36
; Trăng lặn:
07:45
; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 14 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
22:54
; Trăng lặn:
09:02
; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 15 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
23:11
; Trăng lặn:
10:19
; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 16 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
23:28
; Trăng lặn:
11:35
; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 17 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
23:47
; Trăng lặn:
12:53
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 18 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
--:--
; Trăng lặn:
14:14
; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 19 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
00:09
; Trăng lặn:
15:36
; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Chủ nhật, 20 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
00:37
; Trăng lặn:
17:00
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
thời tiết ở Oleksandrivka
nhiệt độ ở Oleksandrivka
Dự báo thời tiết hàng giờ tại Oleksandrivka
thời tiết ở Oleksandrivka hôm nay
thời tiết ở Oleksandrivka ngày mai
thời tiết ở Oleksandrivka trong 3 ngày
thời tiết ở Oleksandrivka trong 5 ngày
thời tiết ở Oleksandrivka trong một tuần
bình minh và hoàng hôn ở Oleksandrivka
thời gian chính xác ở Oleksandrivka
Thư mục và dữ liệu địa lý
Quốc gia:
Ukraina
Mã quốc gia điện thoại:
+380
Vị trí:
Odessa
Tên của thành phố hoặc làng:
Oleksandrivka
Múi giờ:
Europe/Kiev
,
GMT +3
. Mùa hè (+1 giờ)
Tọa độ:
DMS: Vĩ độ:
46°45'5" N
; Kinh độ:
30°22'24" E
; DD:
46.7515, 30.3734
; Độ cao (độ cao), tính bằng mét:
21
;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):
Afrikaans:
Oleksandrivka
Azərbaycanca:
Oleksandrivka
Bahasa Indonesia:
Oleksandrivka
Dansk:
Oleksandrivka
Deutsch:
Oleksandrivka
Eesti:
Oleksandrivka
English:
Oleksandrivka
Español:
Oleksandrivka
Filipino:
Oleksandrivka
Française:
Oleksandrivka
Hrvatski:
Oleksandrivka
Italiano:
Oleksandrivka
Latviešu:
Oleksandrivka
Lietuvių:
Oleksandrivka
Magyar:
Oleksandrivka
Melayu:
Oleksandrivka
Nederlands:
Oleksandrivka
Norsk bokmål:
Oleksandrivka
Oʻzbekcha:
Oleksandrivka
Polski:
Oleksandrivka
Português:
Oleksandrivka
Română:
Oleksandrivka
Shqip:
Oleksandrivka
Slovenčina:
Oleksandrivka
Slovenščina:
Oleksandrivka
Suomi:
Oleksandrivka
Svenska:
Oleksandrivka
Tiếng Việt:
Oleksandrivka
Türkçe:
Oleksandrivka
Čeština:
Oleksandrivka
Ελληνικά:
Ολεξανδριβκα
Беларуская:
Олэксандрівка
Български:
Олександривка
Кыргызча:
Александровка
Македонски:
Олександривка
Монгол:
Александровка
Русский:
Александровка
Српски:
Олександривка
Тоҷикӣ:
Александровка
Українська:
Олександрівка
Қазақша:
Александровка
Հայերեն:
Օլէկսանդրիվկա
עברית:
אֳלֱקסָנדרִיוקָ
اردو:
اولیکْسَنْدْرِوْکَ
العربية:
اولكساندريفكه
فارسی:
الکسندریوکا
मराठी:
ओलेक्सन्द्रिव्क
हिन्दी:
ओलेक्सन्द्रिव्क
বাংলা:
ওলেক্সন্দ্রিব্ক
ગુજરાતી:
ઓલેક્સન્દ્રિવ્ક
தமிழ்:
ஓலேக்ஸந்த்³ரிவ்க
తెలుగు:
ఓలేక్సంద్రివ్క
ಕನ್ನಡ:
ಓಲೇಕ್ಸಂದ್ರಿವ್ಕ
മലയാളം:
ഓലേക്സന്ദ്രിവ്ക
සිංහල:
ඕලේක්සන්ද්රිව්ක
ไทย:
โอเลกฺสนฺทฺริวฺก
ქართული:
Ოლეკსანდრივკა
中國:
Oleksandrivka
日本語:
ヲレケサンデㇼヴェカ
한국어:
Oleksandrivka
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025
Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Oleksandrivka
© MeteoTrend.com - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ
:
tính bằng độ °C
tính bằng độ °F
Cho thấy áp lực
:
tính bằng milimét thủy ngân (mm ng)
tính bằng hécta (hPa) / millibars
Hiển thị tốc độ gió
:
tính bằng mét trên giây (m/giây)
tính bằng km trên giờ (km/giờ)
trong dặm một giờ (mph)
Lưu các thiết lập
Hủy bỏ