Dự báo thời tiết và điều kiện meteo
Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ KỳAdanaMurtçukuru

Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Murtçukuru

:

1
 
6
:
5
 
0
Giờ địa phương.
Múi giờ: GMT +3
thời điểm vào Đông
* thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
Thứ tư, 23 Tháng tư 2025
Trăng mọc: 03:23; Trăng lặn: 14:20; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ năm, 24 Tháng tư 2025
Trăng mọc: 03:52; Trăng lặn: 15:31; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ sáu, 25 Tháng tư 2025
Trăng mọc: 04:19; Trăng lặn: 16:44; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
thứ bảy, 26 Tháng tư 2025
Trăng mọc: 04:46; Trăng lặn: 17:59; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 27 Tháng tư 2025
Trăng mọc: 05:16; Trăng lặn: 19:17; Thời đại của mặt trăng: 29; Pha Mặt Trăng: Trăng mới Trăng mới
Thứ hai, 28 Tháng tư 2025
Trăng mọc: 05:50; Trăng lặn: 20:37; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng: Trăng mới Trăng mới
Thứ ba, 29 Tháng tư 2025
Trăng mọc: 06:31; Trăng lặn: 21:56; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ tư, 30 Tháng tư 2025
Trăng mọc: 07:20; Trăng lặn: 23:09; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 01 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 08:20; Trăng lặn: --:--; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ sáu, 02 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 09:26; Trăng lặn: 00:12; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 03 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 10:36; Trăng lặn: 01:03; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 04 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 11:44; Trăng lặn: 01:43; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 05 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 12:50; Trăng lặn: 02:15; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt đầu tháng Bán nguyệt đầu tháng
Thứ ba, 06 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 13:52; Trăng lặn: 02:42; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ tư, 07 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 14:51; Trăng lặn: 03:05; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 08 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 15:49; Trăng lặn: 03:27; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ sáu, 09 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 16:46; Trăng lặn: 03:48; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 10 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 17:44; Trăng lặn: 04:10; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 11 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 18:44; Trăng lặn: 04:33; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 12 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 19:45; Trăng lặn: 05:00; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng: Trăng tròn Trăng tròn
Thứ ba, 13 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 20:46; Trăng lặn: 05:31; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 14 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 21:46; Trăng lặn: 06:09; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 15 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 22:43; Trăng lặn: 06:54; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 16 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 23:32; Trăng lặn: 07:46; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 17 Tháng năm 2025
Trăng mọc: --:--; Trăng lặn: 08:47; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 18 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 00:16; Trăng lặn: 09:51; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 19 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 00:52; Trăng lặn: 10:58; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 20 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 01:24; Trăng lặn: 12:06; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
Thứ tư, 21 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 01:52; Trăng lặn: 13:14; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
Thứ năm, 22 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 02:19; Trăng lặn: 14:24; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
Thứ sáu, 23 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 02:45; Trăng lặn: 15:35; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
thứ bảy, 24 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 03:12; Trăng lặn: 16:50; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 25 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 03:43; Trăng lặn: 18:07; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 26 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 04:20; Trăng lặn: 19:27; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 27 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 05:05; Trăng lặn: 20:44; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng: Trăng mới Trăng mới
Thứ tư, 28 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 06:01; Trăng lặn: 21:54; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 29 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 07:06; Trăng lặn: 22:52; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ sáu, 30 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 08:17; Trăng lặn: 23:37; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 31 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 09:28; Trăng lặn: --:--; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 01 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 10:37; Trăng lặn: 00:14; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 02 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 11:41; Trăng lặn: 00:43; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 03 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 12:43; Trăng lặn: 01:08; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt đầu tháng Bán nguyệt đầu tháng
Thứ tư, 04 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 13:41; Trăng lặn: 01:31; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 05 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 14:39; Trăng lặn: 01:52; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ sáu, 06 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 15:37; Trăng lặn: 02:14; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 07 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 16:36; Trăng lặn: 02:37; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 08 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 17:36; Trăng lặn: 03:02; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 09 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 18:38; Trăng lặn: 03:32; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 10 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 19:39; Trăng lặn: 04:08; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng: Trăng tròn Trăng tròn
Thứ tư, 11 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 20:37; Trăng lặn: 04:51; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 12 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 21:29; Trăng lặn: 05:41; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 13 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 22:15; Trăng lặn: 06:40; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 14 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 22:54; Trăng lặn: 07:44; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 15 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 23:26; Trăng lặn: 08:51; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 16 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 23:55; Trăng lặn: 09:58; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 17 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: --:--; Trăng lặn: 11:05; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 18 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 00:21; Trăng lặn: 12:13; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
Thứ năm, 19 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 00:47; Trăng lặn: 13:21; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
Thứ sáu, 20 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 01:12; Trăng lặn: 14:32; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 21 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 01:41; Trăng lặn: 15:45; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng

Thư mục và dữ liệu địa lý

Quốc gia:Thổ Nhĩ Kỳ
Mã quốc gia điện thoại:+90
Vị trí:Adana
Tên của thành phố hoặc làng:Murtçukuru
Múi giờ:Europe/Istanbul, GMT +3. thời điểm vào Đông
Tọa độ: DMS: Vĩ độ: 37°10'11" N; Kinh độ: 34°58'10" E; DD: 37.1697, 34.9695; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 269;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):Afrikaans: MurtcukuruAzərbaycanca: MurtçukuruBahasa Indonesia: MurtcukuruDansk: MurtcukuruDeutsch: MurtcukuruEesti: MurtcukuruEnglish: MurtcukuruEspañol: MurtcukuruFilipino: MurtcukuruFrançaise: MurtçukuruHrvatski: MurtcukuruItaliano: MurtcukuruLatviešu: MurtcukuruLietuvių: MurtcukuruMagyar: MurtcukuruMelayu: MurtcukuruNederlands: MurtcukuruNorsk bokmål: MurtcukuruOʻzbekcha: MurtcukuruPolski: MurtcukuruPortuguês: MurtçukuruRomână: MurtcukuruShqip: MurtçukuruSlovenčina: MurtcukuruSlovenščina: MurtcukuruSuomi: MurtcukuruSvenska: MurtcukuruTiếng Việt: MurtçukuruTürkçe: MurtçukuruČeština: MurtcukuruΕλληνικά: ΜυρτκυκυρυБеларуская: МуртчукуруБългарски: МуртчукуруКыргызча: МуртчукуруМакедонски: МуртќукуруМонгол: МуртчукуруРусский: МуртчукуруСрпски: МуртћукуруТоҷикӣ: МуртчукуруУкраїнська: МуртчукуруҚазақша: МуртчукуруՀայերեն: Մուրտճուկուրուעברית: מִוּרטצִ׳וּקִוּרִוּاردو: مُرْتْچُکُرُالعربية: مورتكوكوروفارسی: مورتکوکوروमराठी: मुर्त्चुकुरुहिन्दी: मुर्त्चुकुरुবাংলা: মুর্ত্চুকুরুગુજરાતી: મુર્ત્ચુકુરુதமிழ்: முர்த்சுகுருతెలుగు: ముర్త్చుకురుಕನ್ನಡ: ಮುರ್ತ್ಚುಕುರುമലയാളം: മുർത്ചുകുരുසිංහල: මුර්ත්චුකුරුไทย: มุรฺตฺจุกุรุქართული: Მურტჩუკურუ中國: Murtcukuru日本語: ㇺレチェチュㇰㇽ한국어: Murtcukuru
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025

Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Murtçukuru

© MeteoTrend.com - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ 
 
 
Cho thấy áp lực 
 
 
Hiển thị tốc độ gió