Dự báo thời tiết và điều kiện meteo
Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ KỳAdıyamanDardağan

Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Dardağan

:

0
 
7
:
2
 
8
Giờ địa phương.
Múi giờ: GMT +3
thời điểm vào Đông
* thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
Thứ tư, 23 Tháng tư 2025
Trăng mọc: 03:11; Trăng lặn: 14:06; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ năm, 24 Tháng tư 2025
Trăng mọc: 03:39; Trăng lặn: 15:17; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ sáu, 25 Tháng tư 2025
Trăng mọc: 04:06; Trăng lặn: 16:31; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
thứ bảy, 26 Tháng tư 2025
Trăng mọc: 04:33; Trăng lặn: 17:46; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 27 Tháng tư 2025
Trăng mọc: 05:02; Trăng lặn: 19:05; Thời đại của mặt trăng: 29; Pha Mặt Trăng: Trăng mới Trăng mới
Thứ hai, 28 Tháng tư 2025
Trăng mọc: 05:35; Trăng lặn: 20:26; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng: Trăng mới Trăng mới
Thứ ba, 29 Tháng tư 2025
Trăng mọc: 06:16; Trăng lặn: 21:45; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ tư, 30 Tháng tư 2025
Trăng mọc: 07:05; Trăng lặn: 22:58; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 01 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 08:04; Trăng lặn: --:--; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ sáu, 02 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 09:11; Trăng lặn: 00:01; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 03 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 10:21; Trăng lặn: 00:52; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 04 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 11:29; Trăng lặn: 01:31; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 05 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 12:35; Trăng lặn: 02:03; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt đầu tháng Bán nguyệt đầu tháng
Thứ ba, 06 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 13:37; Trăng lặn: 02:30; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ tư, 07 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 14:38; Trăng lặn: 02:53; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 08 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 15:35; Trăng lặn: 03:14; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ sáu, 09 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 16:34; Trăng lặn: 03:34; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 10 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 17:32; Trăng lặn: 03:56; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 11 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 18:32; Trăng lặn: 04:19; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 12 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 19:33; Trăng lặn: 04:45; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng: Trăng tròn Trăng tròn
Thứ ba, 13 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 20:35; Trăng lặn: 05:16; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 14 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 21:35; Trăng lặn: 05:53; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 15 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 22:32; Trăng lặn: 06:38; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 16 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 23:21; Trăng lặn: 07:30; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 17 Tháng năm 2025
Trăng mọc: --:--; Trăng lặn: 08:31; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 18 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 00:05; Trăng lặn: 09:35; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 19 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 00:41; Trăng lặn: 10:43; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 20 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 01:12; Trăng lặn: 11:51; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
Thứ tư, 21 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 01:40; Trăng lặn: 13:00; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
Thứ năm, 22 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 02:06; Trăng lặn: 14:10; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
Thứ sáu, 23 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 02:32; Trăng lặn: 15:22; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
thứ bảy, 24 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 02:59; Trăng lặn: 16:37; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 25 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 03:29; Trăng lặn: 17:55; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 26 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 04:05; Trăng lặn: 19:15; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 27 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 04:50; Trăng lặn: 20:33; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng: Trăng mới Trăng mới
Thứ tư, 28 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 05:45; Trăng lặn: 21:43; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 29 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 06:50; Trăng lặn: 22:41; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ sáu, 30 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 08:01; Trăng lặn: 23:26; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 31 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 09:13; Trăng lặn: --:--; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 01 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 10:22; Trăng lặn: 00:02; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 02 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 11:27; Trăng lặn: 00:32; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 03 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 12:29; Trăng lặn: 00:56; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt đầu tháng Bán nguyệt đầu tháng
Thứ tư, 04 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 13:28; Trăng lặn: 01:18; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 05 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 14:27; Trăng lặn: 01:39; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ sáu, 06 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 15:24; Trăng lặn: 02:00; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 07 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 16:24; Trăng lặn: 02:23; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 08 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 17:25; Trăng lặn: 02:48; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 09 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 18:27; Trăng lặn: 03:17; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 10 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 19:28; Trăng lặn: 03:52; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng: Trăng tròn Trăng tròn
Thứ tư, 11 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 20:26; Trăng lặn: 04:35; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 12 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 21:18; Trăng lặn: 05:26; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 13 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 22:04; Trăng lặn: 06:25; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 14 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 22:43; Trăng lặn: 07:28; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 15 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 23:15; Trăng lặn: 08:36; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 16 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 23:43; Trăng lặn: 09:43; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 17 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: --:--; Trăng lặn: 10:52; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 18 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 00:09; Trăng lặn: 11:59; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
Thứ năm, 19 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 00:34; Trăng lặn: 13:08; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
Thứ sáu, 20 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 00:59; Trăng lặn: 14:19; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 21 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 01:27; Trăng lặn: 15:33; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng

Thư mục và dữ liệu địa lý

Quốc gia:Thổ Nhĩ Kỳ
Mã quốc gia điện thoại:+90
Vị trí:Adıyaman
Tên của thành phố hoặc làng:Dardağan
Múi giờ:Europe/Istanbul, GMT +3. thời điểm vào Đông
Tọa độ: DMS: Vĩ độ: 37°48'1" N; Kinh độ: 38°9'27" E; DD: 37.8003, 38.1574; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 793;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):Afrikaans: DardaganAzərbaycanca: DardağanBahasa Indonesia: DardaganDansk: DardaganDeutsch: DardaganEesti: DardaganEnglish: DardaganEspañol: DardaganFilipino: DardaganFrançaise: DardaganHrvatski: DardaganItaliano: DardaganLatviešu: DardaganLietuvių: DardaganMagyar: DardaganMelayu: DardaganNederlands: DardaganNorsk bokmål: DardaganOʻzbekcha: DardaganPolski: DardaganPortuguês: DardaganRomână: DardaganShqip: DardaganSlovenčina: DardaganSlovenščina: DardaganSuomi: DardaganSvenska: DardaganTiếng Việt: DardağanTürkçe: DardağanČeština: DardaganΕλληνικά: ΔαρδαγανБеларуская: ДардаганБългарски: ДардаганКыргызча: ДардаганМакедонски: ДардаганМонгол: ДардаганРусский: ДардаганСрпски: ДардаганТоҷикӣ: ДардаганУкраїнська: ДардаґанҚазақша: ДардаганՀայերեն: Դարդագանעברית: דָרדָגָנاردو: دَرْدَگَنْالعربية: دارداغانفارسی: دردگنमराठी: दर्दगन्हिन्दी: दर्दगन्বাংলা: দর্দগন্ગુજરાતી: દર્દગન્தமிழ்: த³ர்த³க³ன்తెలుగు: దర్దగన్ಕನ್ನಡ: ದರ್ದಗನ್മലയാളം: ദർദഗൻසිංහල: දර්දගන්ไทย: ทรฺทคนฺქართული: Დარდაგან中國: Dardagan日本語: ダレダガン한국어: Dardagan
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025

Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Dardağan

© MeteoTrend.com - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ 
 
 
Cho thấy áp lực 
 
 
Hiển thị tốc độ gió