Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Ban Song Hong
Tiện ích thời tiết
Cài đặt
Tiếng Việt
Afrikaans
Azərbaycanca
Bahasa Indonesia
Dansk
Deutsch
Eesti
English
Español
Filipino
Française
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Melayu
Nederlands
Norsk bokmål
Oʻzbekcha
Polski
Português
Română
Shqip
Slovenčina
Slovenščina
Suomi
Svenska
Türkçe
Čeština
Ελληνικά
Беларуская
Български
Кыргызча
Македонски
Монгол
Русский
Српски
Тоҷикӣ
Українська
Қазақша
Հայերեն
עברית
اردو
العربية
فارسی
मराठी
हिन्दी
বাংলা
ગુજરાતી
தமிழ்
తెలుగు
ಕನ್ನಡ
മലയാളം
සිංහල
ไทย
ქართული
中國
日本語
한국어
Thái Lan
Uttaradit
Ban Song Hong
Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Ban Song Hong
:
1
2
:
2
8
Giờ địa phương.
Múi giờ:
GMT +7
thời điểm vào Đông
*
thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
Thứ hai, 19 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
--:--
; Trăng lặn:
11:02
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 20 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
00:22
; Trăng lặn:
11:59
; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ tư, 21 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
01:02
; Trăng lặn:
12:55
; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ năm, 22 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
01:40
; Trăng lặn:
13:52
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ sáu, 23 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
02:19
; Trăng lặn:
14:50
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
thứ bảy, 24 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
02:58
; Trăng lặn:
15:50
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 25 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
03:41
; Trăng lặn:
16:54
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 26 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
04:30
; Trăng lặn:
18:02
; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 27 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
05:24
; Trăng lặn:
19:11
; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ tư, 28 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
06:25
; Trăng lặn:
20:19
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 29 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
07:29
; Trăng lặn:
21:22
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ sáu, 30 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
08:35
; Trăng lặn:
22:17
; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 31 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
09:38
; Trăng lặn:
23:05
; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 01 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
10:37
; Trăng lặn:
23:46
; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 02 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
11:31
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 03 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
12:22
; Trăng lặn:
00:23
; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt đầu tháng
Thứ tư, 04 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
13:10
; Trăng lặn:
00:56
; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 05 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
13:57
; Trăng lặn:
01:28
; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ sáu, 06 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
14:44
; Trăng lặn:
02:00
; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 07 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
15:32
; Trăng lặn:
02:32
; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 08 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
16:23
; Trăng lặn:
03:07
; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 09 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
17:15
; Trăng lặn:
03:45
; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 10 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
18:10
; Trăng lặn:
04:28
; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng:
Trăng tròn
Thứ tư, 11 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
19:05
; Trăng lặn:
05:15
; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 12 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
19:59
; Trăng lặn:
06:07
; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 13 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
20:50
; Trăng lặn:
07:03
; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 14 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
21:37
; Trăng lặn:
08:00
; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 15 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
22:21
; Trăng lặn:
08:58
; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 16 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
23:01
; Trăng lặn:
09:55
; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 17 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
23:39
; Trăng lặn:
10:50
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 18 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
--:--
; Trăng lặn:
11:45
; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ năm, 19 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
00:17
; Trăng lặn:
12:41
; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ sáu, 20 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
00:55
; Trăng lặn:
13:38
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 21 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
01:35
; Trăng lặn:
14:39
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 22 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
02:19
; Trăng lặn:
15:42
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 23 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
03:09
; Trăng lặn:
16:50
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 24 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
04:06
; Trăng lặn:
17:58
; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ tư, 25 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
05:08
; Trăng lặn:
19:03
; Thời đại của mặt trăng: 29; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ năm, 26 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
06:14
; Trăng lặn:
20:03
; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ sáu, 27 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
07:19
; Trăng lặn:
20:55
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 28 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
08:22
; Trăng lặn:
21:39
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 29 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
09:19
; Trăng lặn:
22:19
; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 30 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
10:13
; Trăng lặn:
22:54
; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 01 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
11:02
; Trăng lặn:
23:27
; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ tư, 02 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
11:51
; Trăng lặn:
23:59
; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 03 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
12:39
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt đầu tháng
Thứ sáu, 04 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
13:26
; Trăng lặn:
00:32
; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 05 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
14:16
; Trăng lặn:
01:05
; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 06 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
15:08
; Trăng lặn:
01:42
; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 07 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
16:02
; Trăng lặn:
02:24
; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 08 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
16:57
; Trăng lặn:
03:09
; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ tư, 09 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
17:51
; Trăng lặn:
04:00
; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 10 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
18:45
; Trăng lặn:
04:55
; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng:
Trăng tròn
Thứ sáu, 11 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
19:34
; Trăng lặn:
05:52
; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 12 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
20:20
; Trăng lặn:
06:51
; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 13 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
21:01
; Trăng lặn:
07:49
; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 14 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
21:40
; Trăng lặn:
08:46
; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 15 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
22:18
; Trăng lặn:
09:41
; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 16 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
22:55
; Trăng lặn:
10:37
; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 17 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
23:34
; Trăng lặn:
11:32
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thời tiết ở Ban Song Hong
nhiệt độ ở Ban Song Hong
Dự báo thời tiết hàng giờ tại Ban Song Hong
thời tiết ở Ban Song Hong hôm nay
thời tiết ở Ban Song Hong ngày mai
thời tiết ở Ban Song Hong trong 3 ngày
thời tiết ở Ban Song Hong trong 5 ngày
thời tiết ở Ban Song Hong trong một tuần
bình minh và hoàng hôn ở Ban Song Hong
thời gian chính xác ở Ban Song Hong
Thư mục và dữ liệu địa lý
Quốc gia:
Thái Lan
Mã quốc gia điện thoại:
+66
Vị trí:
Uttaradit
Tên của thành phố hoặc làng:
Ban Song Hong
Múi giờ:
Asia/Bangkok
,
GMT +7
. thời điểm vào Đông
Tọa độ:
DMS: Vĩ độ:
17°52'1" N
; Kinh độ:
100°48'22" E
; DD:
17.867, 100.806
; Độ cao (độ cao), tính bằng mét:
187
;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):
Afrikaans:
Ban Song Hong
Azərbaycanca:
Ban Song Hong
Bahasa Indonesia:
Ban Song Hong
Dansk:
Ban Song Hong
Deutsch:
Ban Song Hong
Eesti:
Ban Song Hong
English:
Ban Song Hong
Español:
Ban Song Hong
Filipino:
Ban Song Hong
Française:
Ban Song Hong
Hrvatski:
Ban Song Hong
Italiano:
Ban Song Hong
Latviešu:
Ban Song Hong
Lietuvių:
Ban Song Hong
Magyar:
Ban Song Hong
Melayu:
Ban Song Hong
Nederlands:
Ban Song Hong
Norsk bokmål:
Ban Song Hong
Oʻzbekcha:
Ban Song Hong
Polski:
Ban Song Hong
Português:
Ban Song Hong
Română:
Ban Song Hong
Shqip:
Ban Song Hong
Slovenčina:
Ban Song Hong
Slovenščina:
Ban Song Hong
Suomi:
Ban Song Hong
Svenska:
Ban Song Hong
Tiếng Việt:
Ban Song Hong
Türkçe:
Ban Song Hong
Čeština:
Ban Song Hong
Ελληνικά:
Βαν Σονγ Χονγ
Беларуская:
Бан Сонг Хонг
Български:
Бан Сонг Хонг
Кыргызча:
Бан Сонг Хонг
Македонски:
Бан Сонг Хонг
Монгол:
Бан Сонг Хонг
Русский:
Бан Сонг Хонг
Српски:
Бан Сонг Хонг
Тоҷикӣ:
Бан Сонг Хонг
Українська:
Бан Сонґ Хонґ
Қазақша:
Бан Сонг Хонг
Հայերեն:
Բան Սօնգ Խօնգ
עברית:
בָּנ סִוֹנג כִוֹנג
اردو:
بَنْ سونْگْ ہونْگْ
العربية:
بان سونغ هونغ
فارسی:
بان سونگ هنگ
मराठी:
बन् सोन्ग् होन्ग्
हिन्दी:
बन् सोन्ग् होन्ग्
বাংলা:
বন্ সোন্গ্ হোন্গ্
ગુજરાતી:
બન્ સોન્ગ્ હોન્ગ્
தமிழ்:
பன் ஸோன்க் ஹோன்க்
తెలుగు:
బన్ సోన్గ్ హోన్గ్
ಕನ್ನಡ:
ಬನ್ ಸೋನ್ಗ್ ಹೋನ್ಗ್
മലയാളം:
ബൻ സോൻഗ് ഹോൻഗ്
සිංහල:
බන් සෝන්ග් හෝන්ග්
ไทย:
บ้านสองห้อง
ქართული:
Ბან Სონგ Ხონგ
中國:
Ban Song Hong
日本語:
バン ソンゲ ㇹンゲ
한국어:
반 송 홍
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025
Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Ban Song Hong
© MeteoTrend.com - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ
:
tính bằng độ °C
tính bằng độ °F
Cho thấy áp lực
:
tính bằng milimét thủy ngân (mm ng)
tính bằng hécta (hPa) / millibars
Hiển thị tốc độ gió
:
tính bằng mét trên giây (m/giây)
tính bằng km trên giờ (km/giờ)
trong dặm một giờ (mph)
Lưu các thiết lập
Hủy bỏ