Dự báo thời tiết và điều kiện meteo
SomaliaSomaliaGedoLuuq

Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Luuq

:

1
 
4
:
1
 
8
Giờ địa phương.
Múi giờ: GMT +3
thời điểm vào Đông
* thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
Thứ năm, 29 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 08:06; Trăng lặn: 20:53; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ sáu, 30 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 09:08; Trăng lặn: 21:51; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 31 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 10:06; Trăng lặn: 22:43; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 01 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 10:58; Trăng lặn: 23:29; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 02 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 11:45; Trăng lặn: --:--; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 03 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 12:29; Trăng lặn: 00:12; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt đầu tháng Bán nguyệt đầu tháng
Thứ tư, 04 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 13:11; Trăng lặn: 00:51; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 05 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 13:52; Trăng lặn: 01:28; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ sáu, 06 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 14:33; Trăng lặn: 02:07; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 07 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 15:16; Trăng lặn: 02:46; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 08 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 16:01; Trăng lặn: 03:26; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 09 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 16:49; Trăng lặn: 04:10; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 10 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 17:40; Trăng lặn: 04:58; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng: Trăng tròn Trăng tròn
Thứ tư, 11 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 18:34; Trăng lặn: 05:49; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 12 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 19:27; Trăng lặn: 06:42; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 13 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 20:21; Trăng lặn: 07:37; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 14 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 21:12; Trăng lặn: 08:31; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 15 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 22:01; Trăng lặn: 09:23; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 16 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 22:47; Trăng lặn: 10:14; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 17 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 23:31; Trăng lặn: 11:03; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 18 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: --:--; Trăng lặn: 11:51; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
Thứ năm, 19 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 00:16; Trăng lặn: 12:39; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
Thứ sáu, 20 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 01:01; Trăng lặn: 13:29; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 21 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 01:49; Trăng lặn: 14:23; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 22 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 02:42; Trăng lặn: 15:21; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 23 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 03:39; Trăng lặn: 16:24; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 24 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 04:41; Trăng lặn: 17:28; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ tư, 25 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 05:45; Trăng lặn: 18:34; Thời đại của mặt trăng: 29; Pha Mặt Trăng: Trăng mới Trăng mới
Thứ năm, 26 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 06:50; Trăng lặn: 19:35; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng: Trăng mới Trăng mới
Thứ sáu, 27 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 07:51; Trăng lặn: 20:31; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 28 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 08:46; Trăng lặn: 21:20; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 29 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 09:36; Trăng lặn: 22:05; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 30 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 10:23; Trăng lặn: 22:47; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 01 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 11:06; Trăng lặn: 23:25; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ tư, 02 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 11:48; Trăng lặn: --:--; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 03 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 12:29; Trăng lặn: 00:04; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt đầu tháng Bán nguyệt đầu tháng
Thứ sáu, 04 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 13:11; Trăng lặn: 00:43; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 05 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 13:56; Trăng lặn: 01:23; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 06 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 14:43; Trăng lặn: 02:06; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 07 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 15:33; Trăng lặn: 02:52; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 08 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 16:26; Trăng lặn: 03:41; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ tư, 09 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 17:20; Trăng lặn: 04:35; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 10 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 18:15; Trăng lặn: 05:29; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng: Trăng tròn Trăng tròn
Thứ sáu, 11 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 19:07; Trăng lặn: 06:25; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 12 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 19:58; Trăng lặn: 07:19; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 13 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 20:45; Trăng lặn: 08:11; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 14 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 21:30; Trăng lặn: 09:00; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 15 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 22:15; Trăng lặn: 09:49; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 16 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 23:00; Trăng lặn: 10:37; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 17 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 23:46; Trăng lặn: 11:26; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 18 Tháng 7 2025
Trăng mọc: --:--; Trăng lặn: 12:17; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 19 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 00:35; Trăng lặn: 13:12; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
Chủ nhật, 20 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 01:29; Trăng lặn: 14:11; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
Thứ hai, 21 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 02:28; Trăng lặn: 15:13; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 22 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 03:29; Trăng lặn: 16:18; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ tư, 23 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 04:34; Trăng lặn: 17:19; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ năm, 24 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 05:35; Trăng lặn: 18:18; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ sáu, 25 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 06:33; Trăng lặn: 19:10; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng: Trăng mới Trăng mới
thứ bảy, 26 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 07:26; Trăng lặn: 19:57; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 27 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 08:14; Trăng lặn: 20:41; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng

Thư mục và dữ liệu địa lý

Quốc gia:Somalia
Mã quốc gia điện thoại:+252
Vị trí:Gedo
Tên của thành phố hoặc làng:Luuq
Múi giờ:Africa/Mogadishu, GMT +3. thời điểm vào Đông
Tọa độ: DMS: Vĩ độ: 3°47'38" N; Kinh độ: 42°32'40" E; DD: 3.79376, 42.5445; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 150;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):Afrikaans: LuuqAzərbaycanca: LuukBahasa Indonesia: LuuqDansk: LuuqDeutsch: LuuqEesti: LuuqEnglish: LuuqEspañol: LuuqFilipino: LuuqFrançaise: LuuqHrvatski: LuuqItaliano: LughLatviešu: LuuqLietuvių: LuuqMagyar: LuuqMelayu: LuuqNederlands: LuuqNorsk bokmål: LuuqOʻzbekcha: LuukPolski: LuukPortuguês: LuuqRomână: LuuqShqip: LuukSlovenčina: LuuqSlovenščina: LuuqSuomi: LuuqSvenska: LuuqTiếng Việt: LuuqTürkçe: LuukČeština: LuuqΕλληνικά: ΛυυκБеларуская: ЛукБългарски: ЛукКыргызча: ЛукМакедонски: ЛукМонгол: ЛукРусский: ЛукСрпски: ЛукТоҷикӣ: ЛукУкраїнська: ЛукҚазақша: ЛукՀայերեն: Լուկעברית: לִוּקاردو: لوكالعربية: لوكفارسی: لوكमराठी: लुउक़्हिन्दी: लुऊक़বাংলা: লুউক়্ગુજરાતી: લુઉક઼્தமிழ்: லுஉஃʼக்తెలుగు: లుఉక్ಕನ್ನಡ: ಲುಉಕ಼್മലയാളം: ലുഉക്සිංහල: ලුඋක්ไทย: ลุอุกქართული: ლუკ中國: 卢格日本語: ラーック한국어: 루우크
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025

Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Luuq

© MeteoTrend.com - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ 
 
 
Cho thấy áp lực 
 
 
Hiển thị tốc độ gió