Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Prelože pri Lokvi
Tiện ích thời tiết
Cài đặt
Tiếng Việt
Afrikaans
Azərbaycanca
Bahasa Indonesia
Dansk
Deutsch
Eesti
English
Español
Filipino
Française
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Melayu
Nederlands
Norsk bokmål
Oʻzbekcha
Polski
Português
Română
Shqip
Slovenčina
Slovenščina
Suomi
Svenska
Türkçe
Čeština
Ελληνικά
Беларуская
Български
Кыргызча
Македонски
Монгол
Русский
Српски
Тоҷикӣ
Українська
Қазақша
Հայերեն
עברית
اردو
العربية
فارسی
मराठी
हिन्दी
বাংলা
ગુજરાતી
தமிழ்
తెలుగు
ಕನ್ನಡ
മലയാളം
සිංහල
ไทย
ქართული
中國
日本語
한국어
Slovenia
Občina Sežana
Prelože pri Lokvi
Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Prelože pri Lokvi
:
0
0
:
3
6
Giờ địa phương.
Múi giờ:
GMT +2
Mùa hè (+1 giờ)
*
thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
Thứ tư, 28 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
05:50
; Trăng lặn:
23:00
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 29 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
06:56
; Trăng lặn:
23:54
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ sáu, 30 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
08:10
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 31 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
09:29
; Trăng lặn:
00:33
; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 01 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
10:44
; Trăng lặn:
01:03
; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 02 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
11:56
; Trăng lặn:
01:25
; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 03 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
13:04
; Trăng lặn:
01:43
; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt đầu tháng
Thứ tư, 04 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
14:09
; Trăng lặn:
01:59
; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 05 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
15:14
; Trăng lặn:
02:14
; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ sáu, 06 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
16:18
; Trăng lặn:
02:29
; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 07 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
17:24
; Trăng lặn:
02:46
; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 08 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
18:31
; Trăng lặn:
03:06
; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 09 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
19:39
; Trăng lặn:
03:30
; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 10 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
20:44
; Trăng lặn:
04:00
; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng:
Trăng tròn
Thứ tư, 11 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
21:44
; Trăng lặn:
04:39
; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 12 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
22:34
; Trăng lặn:
05:30
; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 13 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
23:15
; Trăng lặn:
06:30
; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 14 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
23:48
; Trăng lặn:
07:40
; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 15 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
--:--
; Trăng lặn:
08:53
; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 16 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
00:13
; Trăng lặn:
10:08
; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 17 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
00:34
; Trăng lặn:
11:23
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 18 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
00:53
; Trăng lặn:
12:37
; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ năm, 19 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
01:12
; Trăng lặn:
13:54
; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ sáu, 20 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
01:31
; Trăng lặn:
15:13
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 21 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
01:52
; Trăng lặn:
16:35
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 22 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
02:17
; Trăng lặn:
18:00
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 23 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
02:50
; Trăng lặn:
19:24
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 24 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
03:35
; Trăng lặn:
20:39
; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ tư, 25 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
04:33
; Trăng lặn:
21:41
; Thời đại của mặt trăng: 29; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ năm, 26 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
05:45
; Trăng lặn:
22:27
; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ sáu, 27 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
07:04
; Trăng lặn:
23:01
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 28 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
08:22
; Trăng lặn:
23:27
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 29 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
09:38
; Trăng lặn:
23:47
; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 30 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
10:48
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 01 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
11:56
; Trăng lặn:
00:04
; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ tư, 02 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
13:02
; Trăng lặn:
00:19
; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 03 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
14:06
; Trăng lặn:
00:34
; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt đầu tháng
Thứ sáu, 04 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
15:12
; Trăng lặn:
00:51
; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 05 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
16:18
; Trăng lặn:
01:09
; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 06 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
17:26
; Trăng lặn:
01:32
; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 07 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
18:32
; Trăng lặn:
01:59
; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 08 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
19:35
; Trăng lặn:
02:35
; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ tư, 09 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
20:29
; Trăng lặn:
03:22
; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 10 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
21:14
; Trăng lặn:
04:20
; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng:
Trăng tròn
Thứ sáu, 11 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
21:49
; Trăng lặn:
05:28
; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 12 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
22:17
; Trăng lặn:
06:41
; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 13 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
22:40
; Trăng lặn:
07:57
; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 14 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
23:00
; Trăng lặn:
09:13
; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 15 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
23:18
; Trăng lặn:
10:28
; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 16 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
23:36
; Trăng lặn:
11:44
; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 17 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
23:56
; Trăng lặn:
13:01
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 18 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
--:--
; Trăng lặn:
14:20
; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 19 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
00:19
; Trăng lặn:
15:42
; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Chủ nhật, 20 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
00:48
; Trăng lặn:
17:04
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ hai, 21 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
01:27
; Trăng lặn:
18:22
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 22 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
02:18
; Trăng lặn:
19:28
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ tư, 23 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
03:24
; Trăng lặn:
20:19
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ năm, 24 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
04:39
; Trăng lặn:
20:58
; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ sáu, 25 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
05:58
; Trăng lặn:
21:27
; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
thứ bảy, 26 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
07:16
; Trăng lặn:
21:49
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thời tiết ở Prelože pri Lokvi
nhiệt độ ở Prelože pri Lokvi
Dự báo thời tiết hàng giờ tại Prelože pri Lokvi
thời tiết ở Prelože pri Lokvi hôm nay
thời tiết ở Prelože pri Lokvi ngày mai
thời tiết ở Prelože pri Lokvi trong 3 ngày
thời tiết ở Prelože pri Lokvi trong 5 ngày
thời tiết ở Prelože pri Lokvi trong một tuần
bình minh và hoàng hôn ở Prelože pri Lokvi
thời gian chính xác ở Prelože pri Lokvi
Thư mục và dữ liệu địa lý
Quốc gia:
Slovenia
Mã quốc gia điện thoại:
+386
Vị trí:
Občina Sežana
Tên của thành phố hoặc làng:
Prelože pri Lokvi
Múi giờ:
Europe/Ljubljana
,
GMT +2
. Mùa hè (+1 giờ)
Tọa độ:
DMS: Vĩ độ:
45°39'9" N
; Kinh độ:
13°56'9" E
; DD:
45.6525, 13.9358
; Độ cao (độ cao), tính bằng mét:
515
;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):
Afrikaans:
Preloze pri Lokvi
Azərbaycanca:
Preloze pri Lokvi
Bahasa Indonesia:
Preloze pri Lokvi
Dansk:
Preloze pri Lokvi
Deutsch:
Preloze pri Lokvi
Eesti:
Prelože pri Lokvi
English:
Preloze pri Lokvi
Español:
Preloze pri Lokvi
Filipino:
Preloze pri Lokvi
Française:
Preloze pri Lokvi
Hrvatski:
Prelože pri Lokvi
Italiano:
Preloze pri Lokvi
Latviešu:
Prelože pri Lokvi
Lietuvių:
Prelože pri Lokvi
Magyar:
Preloze pri Lokvi
Melayu:
Preloze pri Lokvi
Nederlands:
Preloze pri Lokvi
Norsk bokmål:
Preloze pri Lokvi
Oʻzbekcha:
Preloze pri Lokvi
Polski:
Preloze pri Lokvi
Português:
Preloze pri Lokvi
Română:
Preloze pri Lokvi
Shqip:
Preloze pri Lokvi
Slovenčina:
Prelože pri Lokvi
Slovenščina:
Prelože pri Lokvi
Suomi:
Prelože pri Lokvi
Svenska:
Preloze pri Lokvi
Tiếng Việt:
Prelože pri Lokvi
Türkçe:
Preloze pri Lokvi
Čeština:
Prelože pri Lokvi
Ελληνικά:
Πρελοζε πρι Λοκβι
Беларуская:
Прэложэ пры Локві
Български:
Преложъ при Локви
Кыргызча:
Преложе при Локви
Македонски:
Преложе при Локви
Монгол:
Преложе при Локви
Русский:
Преложе при Локви
Српски:
Преложе при Локви
Тоҷикӣ:
Преложе при Локви
Українська:
Преложе при Локві
Қазақша:
Преложе при Локви
Հայերեն:
Պրելօժե պրի Լօկվի
עברית:
פּרֱלִוֹזֱ׳ פּרִי לִוֹקוִי
اردو:
پْریلوزے پْرِ لوکْوِ
العربية:
برلوز بري لوكفي
فارسی:
پرلز پری لکوی
मराठी:
प्रेलोज़े प्रि लोक्वि
हिन्दी:
प्रेलोज़े प्रि लोक्वि
বাংলা:
প্রেলোজ়ে প্রি লোক্বি
ગુજરાતી:
પ્રેલોજ઼ે પ્રિ લોક્વિ
தமிழ்:
ப்ரேலோஃஜே ப்ரி லோக்வி
తెలుగు:
ప్రేలోజే ప్రి లోక్వి
ಕನ್ನಡ:
ಪ್ರೇಲೋಜ಼ೇ ಪ್ರಿ ಲೋಕ್ವಿ
മലയാളം:
പ്രേലോജേ പ്രി ലോക്വി
සිංහල:
ප්රේලෝජේ ප්රි ලෝක්වි
ไทย:
เปฺรโลเซ ปฺริ โลกฺวิ
ქართული:
Პრელოჟე პრი Ლოკვი
中國:
Preloze pri Lokvi
日本語:
ペリェロゼ ペㇼ ロクィ
한국어:
ㅍ레로제 ㅍ리 로퀴
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025
Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Prelože pri Lokvi
© MeteoTrend.com - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ
:
tính bằng độ °C
tính bằng độ °F
Cho thấy áp lực
:
tính bằng milimét thủy ngân (mm ng)
tính bằng hécta (hPa) / millibars
Hiển thị tốc độ gió
:
tính bằng mét trên giây (m/giây)
tính bằng km trên giờ (km/giờ)
trong dặm một giờ (mph)
Lưu các thiết lập
Hủy bỏ