Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Mathurapati Phulbari
Tiện ích thời tiết
Cài đặt
Tiếng Việt
Afrikaans
Azərbaycanca
Bahasa Indonesia
Dansk
Deutsch
Eesti
English
Español
Filipino
Française
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Melayu
Nederlands
Norsk bokmål
Oʻzbekcha
Polski
Português
Română
Shqip
Slovenčina
Slovenščina
Suomi
Svenska
Türkçe
Čeština
Ελληνικά
Беларуская
Български
Кыргызча
Македонски
Монгол
Русский
Српски
Тоҷикӣ
Українська
Қазақша
Հայերեն
עברית
اردو
العربية
فارسی
मराठी
हिन्दी
বাংলা
ગુજરાતી
தமிழ்
తెలుగు
ಕನ್ನಡ
മലയാളം
සිංහල
ไทย
ქართული
中國
日本語
한국어
Nepal
Province 3
Mathurapati Phulbari
Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Mathurapati Phulbari
:
2
2
:
5
1
Giờ địa phương.
Múi giờ:
GMT +5,75
thời điểm vào Đông
*
thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
Chủ nhật, 25 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
03:16
; Trăng lặn:
16:59
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 26 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
03:59
; Trăng lặn:
18:12
; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 27 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
04:49
; Trăng lặn:
19:25
; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ tư, 28 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
05:47
; Trăng lặn:
20:34
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 29 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
06:51
; Trăng lặn:
21:36
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ sáu, 30 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
07:59
; Trăng lặn:
22:27
; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 31 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
09:06
; Trăng lặn:
23:11
; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 01 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
10:09
; Trăng lặn:
23:46
; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 02 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
11:08
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 03 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
12:03
; Trăng lặn:
00:18
; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt đầu tháng
Thứ tư, 04 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
12:57
; Trăng lặn:
00:46
; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 05 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
13:49
; Trăng lặn:
01:14
; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ sáu, 06 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
14:41
; Trăng lặn:
01:40
; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 07 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
15:34
; Trăng lặn:
02:08
; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 08 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
16:29
; Trăng lặn:
02:39
; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 09 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
17:25
; Trăng lặn:
03:13
; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 10 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
18:22
; Trăng lặn:
03:52
; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng:
Trăng tròn
Thứ tư, 11 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
19:19
; Trăng lặn:
04:37
; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 12 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
20:13
; Trăng lặn:
05:29
; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 13 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
21:02
; Trăng lặn:
06:25
; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 14 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
21:46
; Trăng lặn:
07:26
; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 15 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
22:25
; Trăng lặn:
08:27
; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 16 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
23:00
; Trăng lặn:
09:29
; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 17 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
23:33
; Trăng lặn:
10:29
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 18 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
--:--
; Trăng lặn:
11:30
; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ năm, 19 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
00:04
; Trăng lặn:
12:31
; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ sáu, 20 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
00:37
; Trăng lặn:
13:35
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 21 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
01:12
; Trăng lặn:
14:41
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 22 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
01:51
; Trăng lặn:
15:50
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 23 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
02:36
; Trăng lặn:
17:02
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 24 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
03:30
; Trăng lặn:
18:13
; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ tư, 25 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
04:30
; Trăng lặn:
19:18
; Thời đại của mặt trăng: 29; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ năm, 26 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
05:37
; Trăng lặn:
20:14
; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ sáu, 27 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
06:46
; Trăng lặn:
21:02
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 28 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
07:52
; Trăng lặn:
21:42
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 29 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
08:54
; Trăng lặn:
22:16
; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 30 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
09:52
; Trăng lặn:
22:46
; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 01 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
10:48
; Trăng lặn:
23:14
; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ tư, 02 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
11:41
; Trăng lặn:
23:41
; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 03 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
12:33
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt đầu tháng
Thứ sáu, 04 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
13:27
; Trăng lặn:
00:09
; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 05 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
14:20
; Trăng lặn:
00:39
; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 06 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
15:17
; Trăng lặn:
01:12
; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 07 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
16:13
; Trăng lặn:
01:49
; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 08 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
17:11
; Trăng lặn:
02:32
; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ tư, 09 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
18:06
; Trăng lặn:
03:22
; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 10 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
18:58
; Trăng lặn:
04:17
; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng:
Trăng tròn
Thứ sáu, 11 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
19:44
; Trăng lặn:
05:17
; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 12 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
20:25
; Trăng lặn:
06:19
; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 13 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
21:02
; Trăng lặn:
07:22
; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 14 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
21:35
; Trăng lặn:
08:23
; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 15 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
22:07
; Trăng lặn:
09:25
; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 16 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
22:39
; Trăng lặn:
10:25
; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 17 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
23:12
; Trăng lặn:
11:28
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 18 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
23:49
; Trăng lặn:
12:31
; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 19 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
--:--
; Trăng lặn:
13:38
; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Chủ nhật, 20 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
00:30
; Trăng lặn:
14:47
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ hai, 21 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
01:19
; Trăng lặn:
15:56
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 22 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
02:15
; Trăng lặn:
17:03
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ tư, 23 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
03:19
; Trăng lặn:
18:02
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
thời tiết ở Mathurapati Phulbari
nhiệt độ ở Mathurapati Phulbari
Dự báo thời tiết hàng giờ tại Mathurapati Phulbari
thời tiết ở Mathurapati Phulbari hôm nay
thời tiết ở Mathurapati Phulbari ngày mai
thời tiết ở Mathurapati Phulbari trong 3 ngày
thời tiết ở Mathurapati Phulbari trong 5 ngày
thời tiết ở Mathurapati Phulbari trong một tuần
bình minh và hoàng hôn ở Mathurapati Phulbari
thời gian chính xác ở Mathurapati Phulbari
Thư mục và dữ liệu địa lý
Quốc gia:
Nepal
Mã quốc gia điện thoại:
+977
Vị trí:
Province 3
Tên của thành phố hoặc làng:
Mathurapati Phulbari
Múi giờ:
Asia/Kathmandu
,
GMT +5,75
. thời điểm vào Đông
Tọa độ:
DMS: Vĩ độ:
27°35'1" N
; Kinh độ:
85°36'33" E
; DD:
27.5836, 85.6091
; Độ cao (độ cao), tính bằng mét:
1672
;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):
Afrikaans:
Mathurapati Phulbari
Azərbaycanca:
Mathurapati Phulbari
Bahasa Indonesia:
Mathurapati Phulbari
Dansk:
Mathurapati Phulbari
Deutsch:
Mathurapati Phulbari
Eesti:
Mathurapati Phulbari
English:
Mathurapati Phulbari
Español:
Mathurapati Phulbari
Filipino:
Mathurapati Phulbari
Française:
Mathurapati Phulbari
Hrvatski:
Mathurapati Phulbari
Italiano:
Mathurapati Phulbari
Latviešu:
Mathurapati Phulbari
Lietuvių:
Mathurapati Phulbari
Magyar:
Mathurapati Phulbari
Melayu:
Mathurapati Phulbari
Nederlands:
Mathurapati Phulbari
Norsk bokmål:
Mathurapati Phulbari
Oʻzbekcha:
Mathurapati Phulbari
Polski:
Mathurapati Phulbari
Português:
Mathurapati Phulbari
Română:
Mathurapati Phulbari
Shqip:
Mathurapati Phulbari
Slovenčina:
Mathurapati Phulbari
Slovenščina:
Mathurapati Phulbari
Suomi:
Mathurapati Phulbari
Svenska:
Mathurapati Phulbari
Tiếng Việt:
Mathurapati Phulbari
Türkçe:
Mathurapati Phulbari
Čeština:
Mathurapati Phulbari
Ελληνικά:
Μαθυραπατι Φυλβαρι
Беларуская:
Матурапаці Фульбарі
Български:
Матурапати Фульбари
Кыргызча:
Матурапати Фульбари
Македонски:
Матурапати Фуљбари
Монгол:
Матурапати Фульбари
Русский:
Матурапати Фульбари
Српски:
Матурапати Фуљбари
Тоҷикӣ:
Матурапати Фульбари
Українська:
Матурапаті Фульбарі
Қазақша:
Матурапати Фульбари
Հայերեն:
Մատուրապատի Ֆուլբարի
עברית:
מָטִוּרָפָּטִי פִוּלבָּרִי
اردو:
مَتھُرَپَتِ پھُلْبَرِ
العربية:
ماذوراباتي فولباري
فارسی:
متهورپتی فولبری
मराठी:
मथुरपति फुल्बरि
हिन्दी:
मथुरपति फुल्बरि
বাংলা:
মথুরপতি ফুল্বরি
ગુજરાતી:
મથુરપતિ ફુલ્બરિ
தமிழ்:
மதுரபதி புல்பரி
తెలుగు:
మథురపతి ఫుల్బరి
ಕನ್ನಡ:
ಮಥುರಪತಿ ಫುಲ್ಬರಿ
മലയാളം:
മഥുരപതി ഫുൽബരി
සිංහල:
මථුරපති ඵුල්බරි
ไทย:
มถุรปติ ผุลฺพริ
ქართული:
Მატურაპატი Პჰულიბარი
中國:
Mathurapati Phulbari
日本語:
マトゥㇻパティ フレ バㇼ
한국어:
맡후라파티 ㅍ훌바리
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025
Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Mathurapati Phulbari
© MeteoTrend.com - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ
:
tính bằng độ °C
tính bằng độ °F
Cho thấy áp lực
:
tính bằng milimét thủy ngân (mm ng)
tính bằng hécta (hPa) / millibars
Hiển thị tốc độ gió
:
tính bằng mét trên giây (m/giây)
tính bằng km trên giờ (km/giờ)
trong dặm một giờ (mph)
Lưu các thiết lập
Hủy bỏ