Dự báo thời tiết và điều kiện meteo
NigeriaNigeriaEdoEkpoma

Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Ekpoma

:

2
 
1
:
2
 
2
Giờ địa phương.
Múi giờ: GMT +1
thời điểm vào Đông
* thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
Thứ ba, 27 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 06:22; Trăng lặn: 19:22; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng: Trăng mới Trăng mới
Thứ tư, 28 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 07:26; Trăng lặn: 20:29; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 29 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 08:32; Trăng lặn: 21:31; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ sáu, 30 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 09:34; Trăng lặn: 22:28; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 31 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 10:32; Trăng lặn: 23:18; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 01 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 11:25; Trăng lặn: --:--; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 02 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 12:13; Trăng lặn: 00:03; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 03 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 12:58; Trăng lặn: 00:43; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt đầu tháng Bán nguyệt đầu tháng
Thứ tư, 04 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 13:40; Trăng lặn: 01:21; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 05 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 14:23; Trăng lặn: 01:57; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ sáu, 06 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 15:05; Trăng lặn: 02:34; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 07 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 15:49; Trăng lặn: 03:12; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 08 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 16:36; Trăng lặn: 03:52; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 09 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 17:25; Trăng lặn: 04:36; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 10 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 18:18; Trăng lặn: 05:22; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng: Trăng tròn Trăng tròn
Thứ tư, 11 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 19:11; Trăng lặn: 06:13; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 12 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 20:05; Trăng lặn: 07:07; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 13 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 20:58; Trăng lặn: 08:02; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 14 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 21:48; Trăng lặn: 08:57; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 15 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 22:35; Trăng lặn: 09:50; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 16 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 23:20; Trăng lặn: 10:42; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 17 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: --:--; Trăng lặn: 11:31; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 18 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 00:03; Trăng lặn: 12:21; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
Thứ năm, 19 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 00:46; Trăng lặn: 13:11; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
Thứ sáu, 20 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 01:30; Trăng lặn: 14:03; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 21 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 02:17; Trăng lặn: 14:58; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 22 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 03:08; Trăng lặn: 15:58; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 23 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 04:05; Trăng lặn: 17:02; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 24 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 05:06; Trăng lặn: 18:08; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ tư, 25 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 06:11; Trăng lặn: 19:12; Thời đại của mặt trăng: 29; Pha Mặt Trăng: Trăng mới Trăng mới
Thứ năm, 26 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 07:15; Trăng lặn: 20:13; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng: Trăng mới Trăng mới
Thứ sáu, 27 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 08:17; Trăng lặn: 21:06; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 28 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 09:13; Trăng lặn: 21:55; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 29 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 10:04; Trăng lặn: 22:38; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 30 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 10:51; Trăng lặn: 23:17; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 01 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 11:35; Trăng lặn: 23:55; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ tư, 02 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 12:19; Trăng lặn: --:--; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 03 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 13:01; Trăng lặn: 00:32; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt đầu tháng Bán nguyệt đầu tháng
Thứ sáu, 04 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 13:45; Trăng lặn: 01:09; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 05 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 14:31; Trăng lặn: 01:49; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 06 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 15:19; Trăng lặn: 02:31; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 07 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 16:10; Trăng lặn: 03:16; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 08 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 17:04; Trăng lặn: 04:06; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ tư, 09 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 17:58; Trăng lặn: 04:59; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 10 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 18:52; Trăng lặn: 05:54; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng: Trăng tròn Trăng tròn
Thứ sáu, 11 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 19:43; Trăng lặn: 06:50; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 12 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 20:33; Trăng lặn: 07:45; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 13 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 21:18; Trăng lặn: 08:38; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 14 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 22:02; Trăng lặn: 09:28; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 15 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 22:45; Trăng lặn: 10:19; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 16 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 23:28; Trăng lặn: 11:08; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 17 Tháng 7 2025
Trăng mọc: --:--; Trăng lặn: 11:59; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 18 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 00:14; Trăng lặn: 12:52; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 19 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 01:02; Trăng lặn: 13:48; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
Chủ nhật, 20 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 01:55; Trăng lặn: 14:49; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
Thứ hai, 21 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 02:53; Trăng lặn: 15:52; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 22 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 03:55; Trăng lặn: 16:56; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ tư, 23 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 04:59; Trăng lặn: 17:58; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ năm, 24 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 06:01; Trăng lặn: 18:54; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ sáu, 25 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 06:59; Trăng lặn: 19:45; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng: Trăng mới Trăng mới

Thư mục và dữ liệu địa lý

Quốc gia:Nigeria
Mã quốc gia điện thoại:+234
Vị trí:Edo
Tên của thành phố hoặc làng:Ekpoma
Múi giờ:Africa/Lagos, GMT +1. thời điểm vào Đông
Tọa độ: DMS: Vĩ độ: 6°44'31" N; Kinh độ: 6°8'20" E; DD: 6.74206, 6.139; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 364;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):Afrikaans: EkpomaAzərbaycanca: EkpomaBahasa Indonesia: EkpomaDansk: EkpomaDeutsch: EkpomaEesti: EkpomaEnglish: EkpomaEspañol: EkpomaFilipino: EkpomaFrançaise: EkpomaHrvatski: EkpomaItaliano: EkpomaLatviešu: EkpomaLietuvių: EkpomaMagyar: EkpomaMelayu: EkpomaNederlands: EkpomaNorsk bokmål: EkpomaOʻzbekcha: EkpomaPolski: EkpomaPortuguês: EkpomaRomână: EkpomaShqip: EkpomaSlovenčina: EkpomaSlovenščina: EkpomaSuomi: EkpomaSvenska: EkpomaTiếng Việt: EkpomaTürkçe: EkpomaČeština: EkpomaΕλληνικά: ΕκπομαБеларуская: ЕкпомаБългарски: ЕкпомаКыргызча: ЕкпомаМакедонски: ЈекпомаМонгол: ЕкпомаРусский: ЕкпомаСрпски: ЈекпомаТоҷикӣ: ЕкпомаУкраїнська: ЕкпомаҚазақша: ЕкпомаՀայերեն: Եկպօմաעברית: אֱקפִּוֹמָاردو: اكبومهالعربية: اكبومهفارسی: اکپماमराठी: एक्पोमहिन्दी: एकपोमाবাংলা: এক্পোমગુજરાતી: એક્પોમதமிழ்: ஏக்போமతెలుగు: ఏక్పోమಕನ್ನಡ: ಏಕ್ಪೋಮമലയാളം: ഏക്പോമසිංහල: එක‍්පොමไทย: เอกโปมะქართული: ეკპომა中國: Ekpoma日本語: エックポマー한국어: 엑포마
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025

Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Ekpoma

© MeteoTrend.com - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ 
 
 
Cho thấy áp lực 
 
 
Hiển thị tốc độ gió