Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở San José Xacxamayo
Tiện ích thời tiết
Cài đặt
Tiếng Việt
Afrikaans
Azərbaycanca
Bahasa Indonesia
Dansk
Deutsch
Eesti
English
Español
Filipino
Française
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Melayu
Nederlands
Norsk bokmål
Oʻzbekcha
Polski
Português
Română
Shqip
Slovenčina
Slovenščina
Suomi
Svenska
Türkçe
Čeština
Ελληνικά
Беларуская
Български
Кыргызча
Македонски
Монгол
Русский
Српски
Тоҷикӣ
Українська
Қазақша
Հայերեն
עברית
اردو
العربية
فارسی
मराठी
हिन्दी
বাংলা
ગુજરાતી
தமிழ்
తెలుగు
ಕನ್ನಡ
മലയാളം
සිංහල
ไทย
ქართული
中國
日本語
한국어
México
Puebla
San José Xacxamayo
Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở San José Xacxamayo
:
1
9
:
0
7
Giờ địa phương.
Múi giờ:
GMT -5
Mùa hè (+1 giờ)
*
thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
Chủ nhật, 25 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
05:21
; Trăng lặn:
18:49
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 26 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
06:13
; Trăng lặn:
19:58
; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 27 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
07:10
; Trăng lặn:
21:07
; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ tư, 28 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
08:13
; Trăng lặn:
22:13
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 29 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
09:19
; Trăng lặn:
23:11
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ sáu, 30 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
10:24
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 31 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
11:25
; Trăng lặn:
00:02
; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 01 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
12:22
; Trăng lặn:
00:46
; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 02 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
13:14
; Trăng lặn:
01:23
; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 03 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
14:04
; Trăng lặn:
01:58
; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt đầu tháng
Thứ tư, 04 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
14:52
; Trăng lặn:
02:30
; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 05 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
15:39
; Trăng lặn:
03:01
; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ sáu, 06 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
16:28
; Trăng lặn:
03:32
; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 07 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
17:17
; Trăng lặn:
04:06
; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 08 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
18:09
; Trăng lặn:
04:42
; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 09 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
19:03
; Trăng lặn:
05:22
; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 10 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
19:58
; Trăng lặn:
06:07
; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng:
Trăng tròn
Thứ tư, 11 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
20:53
; Trăng lặn:
06:57
; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 12 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
21:46
; Trăng lặn:
07:51
; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 13 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
22:35
; Trăng lặn:
08:48
; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 14 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
23:20
; Trăng lặn:
09:46
; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 15 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
--:--
; Trăng lặn:
10:44
; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 16 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
00:01
; Trăng lặn:
11:40
; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 17 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
00:40
; Trăng lặn:
12:36
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 18 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
01:16
; Trăng lặn:
13:31
; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ năm, 19 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
01:53
; Trăng lặn:
14:29
; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ sáu, 20 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
02:32
; Trăng lặn:
15:28
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 21 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
03:13
; Trăng lặn:
16:31
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 22 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
04:00
; Trăng lặn:
17:37
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 23 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
04:54
; Trăng lặn:
18:46
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 24 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
05:53
; Trăng lặn:
19:53
; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ tư, 25 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
06:58
; Trăng lặn:
20:55
; Thời đại của mặt trăng: 29; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ năm, 26 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
08:04
; Trăng lặn:
21:50
; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ sáu, 27 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
09:08
; Trăng lặn:
22:38
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 28 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
10:08
; Trăng lặn:
23:19
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 29 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
11:04
; Trăng lặn:
23:55
; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 30 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
11:56
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 01 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
12:45
; Trăng lặn:
00:29
; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ tư, 02 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
13:33
; Trăng lặn:
01:00
; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 03 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
14:22
; Trăng lặn:
01:32
; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt đầu tháng
Thứ sáu, 04 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
15:11
; Trăng lặn:
02:05
; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 05 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
16:02
; Trăng lặn:
02:40
; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 06 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
16:55
; Trăng lặn:
03:18
; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 07 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
17:50
; Trăng lặn:
04:02
; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 08 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
18:46
; Trăng lặn:
04:50
; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ tư, 09 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
19:39
; Trăng lặn:
05:43
; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 10 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
20:31
; Trăng lặn:
06:40
; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng:
Trăng tròn
Thứ sáu, 11 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
21:17
; Trăng lặn:
07:38
; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 12 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
22:00
; Trăng lặn:
08:38
; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 13 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
22:40
; Trăng lặn:
09:35
; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 14 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
23:17
; Trăng lặn:
10:32
; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 15 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
23:54
; Trăng lặn:
11:27
; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 16 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
--:--
; Trăng lặn:
12:24
; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 17 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
00:32
; Trăng lặn:
13:21
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 18 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
01:11
; Trăng lặn:
14:22
; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 19 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
01:55
; Trăng lặn:
15:25
; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Chủ nhật, 20 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
02:44
; Trăng lặn:
16:31
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ hai, 21 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
03:40
; Trăng lặn:
17:37
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 22 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
04:42
; Trăng lặn:
18:41
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ tư, 23 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
05:46
; Trăng lặn:
19:38
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
thời tiết ở San José Xacxamayo
nhiệt độ ở San José Xacxamayo
Dự báo thời tiết hàng giờ tại San José Xacxamayo
thời tiết ở San José Xacxamayo hôm nay
thời tiết ở San José Xacxamayo ngày mai
thời tiết ở San José Xacxamayo trong 3 ngày
thời tiết ở San José Xacxamayo trong 5 ngày
thời tiết ở San José Xacxamayo trong một tuần
bình minh và hoàng hôn ở San José Xacxamayo
thời gian chính xác ở San José Xacxamayo
Thư mục và dữ liệu địa lý
Quốc gia:
México
Mã quốc gia điện thoại:
+52
Vị trí:
Puebla
Tên của thành phố hoặc làng:
San José Xacxamayo
Múi giờ:
America/Mexico_City
,
GMT -5
. Mùa hè (+1 giờ)
Tọa độ:
DMS: Vĩ độ:
18°51'42" N
; Kinh độ:
98°9'58" W
; DD:
18.8617, -98.1662
; Độ cao (độ cao), tính bằng mét:
1994
;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):
Afrikaans:
San Jose Xacxamayo
Azərbaycanca:
San Jose Xacxamayo
Bahasa Indonesia:
San Jose Xacxamayo
Dansk:
San Jose Xacxamayo
Deutsch:
San Jose Xacxamayo
Eesti:
San Jose Xacxamayo
English:
San Jose Xacxamayo
Español:
San José Xacxamayo
Filipino:
San Jose Xacxamayo
Française:
San José Xacxamayo
Hrvatski:
San Jose Xacxamayo
Italiano:
San Jose Xacxamayo
Latviešu:
San Jose Xacxamayo
Lietuvių:
San Jose Xacxamayo
Magyar:
San Jose Xacxamayo
Melayu:
San Jose Xacxamayo
Nederlands:
San José Xacxamayo
Norsk bokmål:
San Jose Xacxamayo
Oʻzbekcha:
San Jose Xacxamayo
Polski:
San Jose Xacxamayo
Português:
San José Xacxamayo
Română:
San Jose Xacxamayo
Shqip:
San Jose Xacxamayo
Slovenčina:
San José Xacxamayo
Slovenščina:
San Jose Xacxamayo
Suomi:
San Jose Xacxamayo
Svenska:
San José Xacxamayo
Tiếng Việt:
San José Xacxamayo
Türkçe:
San Jose Xacxamayo
Čeština:
San José Xacxamayo
Ελληνικά:
Σαν Γοσε Ξακξαμαιο
Беларуская:
Сан Хосэ Хакксамайо
Български:
Сан Хосе Хакксамайо
Кыргызча:
Сан Хосе Хакксамайо
Македонски:
Сан Хосе Хакксамајо
Монгол:
Сан Хосе Хакксамайо
Русский:
Сан Хосе Хакксамайо
Српски:
Сан Хосе Хакксамајо
Тоҷикӣ:
Сан Хосе Хакксамайо
Українська:
Сан Хосе Хакксамайо
Қазақша:
Сан Хосе Хакксамайо
Հայերեն:
Սան Խօսե Խակկսամայօ
עברית:
סָנ כִוֹסֱ כָקקסָמָיאֳ
اردو:
سان جوس كساككسامايو
العربية:
سان جوس كساككسامايو
فارسی:
سن جوسه کسککسمیو
मराठी:
सन् जोसे क्सच्क्समयो
हिन्दी:
सन् जोसे क्सच्क्समयो
বাংলা:
সন্ জোসে ক্সচ্ক্সময়ো
ગુજરાતી:
સન્ જોસે ક્સચ્ક્સમયો
தமிழ்:
ஸன் ஜோஸே க்ஸச்க்ஸமயோ
తెలుగు:
సన్ జోసే క్సచ్క్సమయో
ಕನ್ನಡ:
ಸನ್ ಜೋಸೇ ಕ್ಸಚ್ಕ್ಸಮಯೋ
മലയാളം:
സൻ ജോസേ ക്സച്ക്സമയോ
සිංහල:
සන් ජෝසේ ක්සච්ක්සමයෝ
ไทย:
สะน โชเส กสัจกสะมะโย
ქართული:
სან ხოსე ხაკკსამაიო
中國:
San Jose Xacxamayo
日本語:
サン ㇹシェ ㇵケケサマイヲ
한국어:
산 조세 삭사마요
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025
Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở San José Xacxamayo
© MeteoTrend.com - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ
:
tính bằng độ °C
tính bằng độ °F
Cho thấy áp lực
:
tính bằng milimét thủy ngân (mm ng)
tính bằng hécta (hPa) / millibars
Hiển thị tốc độ gió
:
tính bằng mét trên giây (m/giây)
tính bằng km trên giờ (km/giờ)
trong dặm một giờ (mph)
Lưu các thiết lập
Hủy bỏ