Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở San José Independencia
Tiện ích thời tiết
Cài đặt
Tiếng Việt
Afrikaans
Azərbaycanca
Bahasa Indonesia
Dansk
Deutsch
Eesti
English
Español
Filipino
Française
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Melayu
Nederlands
Norsk bokmål
Oʻzbekcha
Polski
Português
Română
Shqip
Slovenčina
Slovenščina
Suomi
Svenska
Türkçe
Čeština
Ελληνικά
Беларуская
Български
Кыргызча
Македонски
Монгол
Русский
Српски
Тоҷикӣ
Українська
Қазақша
Հայերեն
עברית
اردو
العربية
فارسی
मराठी
हिन्दी
বাংলা
ગુજરાતી
தமிழ்
తెలుగు
ಕನ್ನಡ
മലയാളം
සිංහල
ไทย
ქართული
中國
日本語
한국어
México
Oaxaca
San José Independencia
Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở San José Independencia
:
0
8
:
3
0
Giờ địa phương.
Múi giờ:
GMT -5
Mùa hè (+1 giờ)
*
thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
Thứ năm, 22 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
03:11
; Trăng lặn:
15:33
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ sáu, 23 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
03:50
; Trăng lặn:
16:33
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
thứ bảy, 24 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
04:31
; Trăng lặn:
17:35
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 25 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
05:16
; Trăng lặn:
18:42
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 26 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
06:08
; Trăng lặn:
19:50
; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 27 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
07:05
; Trăng lặn:
21:00
; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ tư, 28 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
08:09
; Trăng lặn:
22:05
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 29 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
09:14
; Trăng lặn:
23:04
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ sáu, 30 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
10:19
; Trăng lặn:
23:55
; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 31 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
11:19
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 01 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
12:16
; Trăng lặn:
00:39
; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 02 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
13:08
; Trăng lặn:
01:17
; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 03 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
13:58
; Trăng lặn:
01:51
; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt đầu tháng
Thứ tư, 04 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
14:46
; Trăng lặn:
02:24
; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 05 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
15:33
; Trăng lặn:
02:55
; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ sáu, 06 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
16:21
; Trăng lặn:
03:26
; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 07 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
17:10
; Trăng lặn:
04:00
; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 08 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
18:02
; Trăng lặn:
04:37
; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 09 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
18:56
; Trăng lặn:
05:17
; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 10 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
19:50
; Trăng lặn:
06:02
; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng:
Trăng tròn
Thứ tư, 11 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
20:45
; Trăng lặn:
06:52
; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 12 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
21:38
; Trăng lặn:
07:46
; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 13 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
22:27
; Trăng lặn:
08:43
; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 14 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
23:12
; Trăng lặn:
09:41
; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 15 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
23:54
; Trăng lặn:
10:39
; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 16 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
--:--
; Trăng lặn:
11:34
; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 17 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
00:33
; Trăng lặn:
12:30
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 18 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
01:10
; Trăng lặn:
13:25
; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ năm, 19 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
01:47
; Trăng lặn:
14:22
; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ sáu, 20 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
02:26
; Trăng lặn:
15:21
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 21 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
03:08
; Trăng lặn:
16:24
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 22 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
03:55
; Trăng lặn:
17:29
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 23 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
04:49
; Trăng lặn:
18:38
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 24 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
05:48
; Trăng lặn:
19:45
; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ tư, 25 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
06:53
; Trăng lặn:
20:48
; Thời đại của mặt trăng: 29; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ năm, 26 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
07:59
; Trăng lặn:
21:42
; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ sáu, 27 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
09:03
; Trăng lặn:
22:31
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 28 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
10:03
; Trăng lặn:
23:12
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 29 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
10:58
; Trăng lặn:
23:48
; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 30 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
11:50
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 01 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
12:39
; Trăng lặn:
00:22
; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ tư, 02 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
13:27
; Trăng lặn:
00:54
; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 03 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
14:15
; Trăng lặn:
01:26
; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt đầu tháng
Thứ sáu, 04 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
15:04
; Trăng lặn:
01:59
; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 05 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
15:55
; Trăng lặn:
02:35
; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 06 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
16:48
; Trăng lặn:
03:13
; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 07 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
17:42
; Trăng lặn:
03:57
; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 08 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
18:38
; Trăng lặn:
04:45
; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ tư, 09 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
19:31
; Trăng lặn:
05:38
; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 10 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
20:23
; Trăng lặn:
06:35
; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng:
Trăng tròn
Thứ sáu, 11 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
21:10
; Trăng lặn:
07:33
; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 12 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
21:53
; Trăng lặn:
08:33
; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 13 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
22:33
; Trăng lặn:
09:30
; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 14 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
23:11
; Trăng lặn:
10:26
; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 15 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
23:48
; Trăng lặn:
11:21
; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 16 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
--:--
; Trăng lặn:
12:17
; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 17 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
00:26
; Trăng lặn:
13:14
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 18 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
01:05
; Trăng lặn:
14:14
; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 19 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
01:50
; Trăng lặn:
15:17
; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Chủ nhật, 20 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
02:39
; Trăng lặn:
16:23
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
thời tiết ở San José Independencia
nhiệt độ ở San José Independencia
Dự báo thời tiết hàng giờ tại San José Independencia
thời tiết ở San José Independencia hôm nay
thời tiết ở San José Independencia ngày mai
thời tiết ở San José Independencia trong 3 ngày
thời tiết ở San José Independencia trong 5 ngày
thời tiết ở San José Independencia trong một tuần
bình minh và hoàng hôn ở San José Independencia
thời gian chính xác ở San José Independencia
Thư mục và dữ liệu địa lý
Quốc gia:
México
Mã quốc gia điện thoại:
+52
Vị trí:
Oaxaca
Tên của thành phố hoặc làng:
San José Independencia
Múi giờ:
America/Mexico_City
,
GMT -5
. Mùa hè (+1 giờ)
Tọa độ:
DMS: Vĩ độ:
18°14'21" N
; Kinh độ:
96°38'45" W
; DD:
18.2392, -96.6458
; Độ cao (độ cao), tính bằng mét:
118
;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):
Afrikaans:
San Jose Independencia
Azərbaycanca:
San Jose Independencia
Bahasa Indonesia:
San Jose Independencia
Dansk:
San Jose Independencia
Deutsch:
San Jose Independencia
Eesti:
San Jose Independencia
English:
San Jose Independencia
Español:
San José Independencia
Filipino:
San Jose Independencia
Française:
San José Independencia
Hrvatski:
San Jose Independencia
Italiano:
San Jose Independencia
Latviešu:
San Jose Independencia
Lietuvių:
San Jose Independencia
Magyar:
San José Independencia
Melayu:
San Jose Independencia
Nederlands:
San José Independencia
Norsk bokmål:
San Jose Independencia
Oʻzbekcha:
San Jose Independencia
Polski:
San Jose Independencia
Português:
San José Independencia
Română:
San Jose Independencia
Shqip:
San Jose Independencia
Slovenčina:
San José Independencia
Slovenščina:
San Jose Independencia
Suomi:
San Jose Independencia
Svenska:
San José Independencia
Tiếng Việt:
San José Independencia
Türkçe:
San Jose Independencia
Čeština:
San José Independencia
Ελληνικά:
Σαν Γοσε Ινδεπενδενκια
Беларуская:
Сан Хосэ Індэпендэнсія
Български:
Сан Хосе Ъндепънденсия
Кыргызча:
Сан Хосе Индепенденсия
Македонски:
Сан Хосе Индепенденсија
Монгол:
Сан Хосе Индепенденсия
Русский:
Сан Хосе Индепенденсия
Српски:
Сан Хосе Индепенденсија
Тоҷикӣ:
Сан Хосе Индепенденсия
Українська:
Сан Хосе Індепєнденсія
Қазақша:
Сан Хосе Индепенденсия
Հայերեն:
Սան Խօսե Ինդեպենդենսիյա
עברית:
סָנ כִוֹסֱ אִינדֱפֱּנדֱנסִייָ
اردو:
سان جوس اندبندنسيه
العربية:
سان جوس اندبندنسيه
فارسی:
سن جوسه ایندپندنکیا
मराठी:
सन् जोसे इन्देपेन्देन्चिअ
हिन्दी:
सन् जोसे इन्देपेन्देन्चिअ
বাংলা:
সন্ জোসে ইন্দেপেন্দেন্চিঅ
ગુજરાતી:
સન્ જોસે ઇન્દેપેન્દેન્ચિઅ
தமிழ்:
ஸன் ஜொஸெ இந்தெபெந்தென்சிஅ
తెలుగు:
సన్ జోసే ఇందేపేందేన్చిఅ
ಕನ್ನಡ:
ಸನ್ ಜೋಸೇ ಇಂದೇಪೇಂದೇನ್ಚಿಅ
മലയാളം:
സൻ ജോസേ ഇന്ദേപേന്ദേൻചിഅ
සිංහල:
සන් ජෝසේ ඉන්දේපේන්දේන්චිඅ
ไทย:
สะน โชเส อินเทเปนเทนจิอะ
ქართული:
სან ხოსე ინდეპენდენსია
中國:
San Jose Independencia
日本語:
サン ㇹシェ インデペンデンㇱヤ
한국어:
산 조세 인데펜덴시아
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025
Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở San José Independencia
© MeteoTrend.com - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ
:
tính bằng độ °C
tính bằng độ °F
Cho thấy áp lực
:
tính bằng milimét thủy ngân (mm ng)
tính bằng hécta (hPa) / millibars
Hiển thị tốc độ gió
:
tính bằng mét trên giây (m/giây)
tính bằng km trên giờ (km/giờ)
trong dặm một giờ (mph)
Lưu các thiết lập
Hủy bỏ