Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở El Capire (Colonia el Capire)
Tiện ích thời tiết
Cài đặt
Tiếng Việt
Afrikaans
Azərbaycanca
Bahasa Indonesia
Dansk
Deutsch
Eesti
English
Español
Filipino
Française
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Melayu
Nederlands
Norsk bokmål
Oʻzbekcha
Polski
Português
Română
Shqip
Slovenčina
Slovenščina
Suomi
Svenska
Türkçe
Čeština
Ελληνικά
Беларуская
Български
Кыргызча
Македонски
Монгол
Русский
Српски
Тоҷикӣ
Українська
Қазақша
Հայերեն
עברית
اردو
العربية
فارسی
मराठी
हिन्दी
বাংলা
ગુજરાતી
தமிழ்
తెలుగు
ಕನ್ನಡ
മലയാളം
සිංහල
ไทย
ქართული
中國
日本語
한국어
México
Mehico
El Capire (Colonia el Capire)
Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở El Capire (Colonia el Capire)
:
2
2
:
2
1
Giờ địa phương.
Múi giờ:
GMT -5
Mùa hè (+1 giờ)
*
thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
Thứ ba, 20 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
02:09
; Trăng lặn:
13:53
; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ tư, 21 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
02:48
; Trăng lặn:
14:50
; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ năm, 22 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
03:25
; Trăng lặn:
15:48
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ sáu, 23 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
04:04
; Trăng lặn:
16:48
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
thứ bảy, 24 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
04:45
; Trăng lặn:
17:51
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 25 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
05:30
; Trăng lặn:
18:57
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 26 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
06:21
; Trăng lặn:
20:07
; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 27 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
07:18
; Trăng lặn:
21:16
; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ tư, 28 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
08:22
; Trăng lặn:
22:22
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 29 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
09:27
; Trăng lặn:
23:20
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ sáu, 30 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
10:32
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 31 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
11:33
; Trăng lặn:
00:11
; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 01 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
12:30
; Trăng lặn:
00:54
; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 02 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
13:22
; Trăng lặn:
01:32
; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 03 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
14:12
; Trăng lặn:
02:06
; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt đầu tháng
Thứ tư, 04 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
15:00
; Trăng lặn:
02:38
; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 05 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
15:48
; Trăng lặn:
03:09
; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ sáu, 06 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
16:36
; Trăng lặn:
03:40
; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 07 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
17:26
; Trăng lặn:
04:14
; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 08 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
18:18
; Trăng lặn:
04:50
; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 09 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
19:11
; Trăng lặn:
05:30
; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 10 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
20:07
; Trăng lặn:
06:15
; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng:
Trăng tròn
Thứ tư, 11 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
21:01
; Trăng lặn:
07:05
; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 12 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
21:54
; Trăng lặn:
07:59
; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 13 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
22:43
; Trăng lặn:
08:56
; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 14 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
23:28
; Trăng lặn:
09:54
; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 15 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
--:--
; Trăng lặn:
10:52
; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 16 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
00:09
; Trăng lặn:
11:48
; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 17 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
00:48
; Trăng lặn:
12:44
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 18 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
01:24
; Trăng lặn:
13:40
; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ năm, 19 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
02:01
; Trăng lặn:
14:37
; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ sáu, 20 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
02:40
; Trăng lặn:
15:36
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 21 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
03:21
; Trăng lặn:
16:39
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 22 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
04:08
; Trăng lặn:
17:46
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 23 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
05:02
; Trăng lặn:
18:54
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 24 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
06:02
; Trăng lặn:
20:01
; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ tư, 25 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
07:06
; Trăng lặn:
21:04
; Thời đại của mặt trăng: 29; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ năm, 26 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
08:13
; Trăng lặn:
21:59
; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ sáu, 27 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
09:16
; Trăng lặn:
22:46
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 28 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
10:17
; Trăng lặn:
23:27
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 29 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
11:12
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 30 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
12:04
; Trăng lặn:
00:03
; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 01 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
12:54
; Trăng lặn:
00:37
; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ tư, 02 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
13:41
; Trăng lặn:
01:08
; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 03 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
14:30
; Trăng lặn:
01:40
; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt đầu tháng
Thứ sáu, 04 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
15:19
; Trăng lặn:
02:13
; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 05 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
16:11
; Trăng lặn:
02:48
; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 06 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
17:04
; Trăng lặn:
03:26
; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 07 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
17:59
; Trăng lặn:
04:10
; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 08 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
18:54
; Trăng lặn:
04:58
; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ tư, 09 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
19:48
; Trăng lặn:
05:51
; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 10 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
20:39
; Trăng lặn:
06:48
; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng:
Trăng tròn
Thứ sáu, 11 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
21:25
; Trăng lặn:
07:47
; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 12 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
22:09
; Trăng lặn:
08:46
; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 13 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
22:48
; Trăng lặn:
09:43
; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 14 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
23:25
; Trăng lặn:
10:40
; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 15 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
--:--
; Trăng lặn:
11:36
; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 16 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
00:02
; Trăng lặn:
12:32
; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 17 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
00:40
; Trăng lặn:
13:29
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 18 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
01:19
; Trăng lặn:
14:30
; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
thời tiết ở El Capire (Colonia el Capire)
nhiệt độ ở El Capire (Colonia el Capire)
Dự báo thời tiết hàng giờ tại El Capire (Colonia el Capire)
thời tiết ở El Capire (Colonia el Capire) hôm nay
thời tiết ở El Capire (Colonia el Capire) ngày mai
thời tiết ở El Capire (Colonia el Capire) trong 3 ngày
thời tiết ở El Capire (Colonia el Capire) trong 5 ngày
thời tiết ở El Capire (Colonia el Capire) trong một tuần
bình minh và hoàng hôn ở El Capire (Colonia el Capire)
thời gian chính xác ở El Capire (Colonia el Capire)
Thư mục và dữ liệu địa lý
Quốc gia:
México
Mã quốc gia điện thoại:
+52
Vị trí:
Mehico
Tên của thành phố hoặc làng:
El Capire (Colonia el Capire)
Múi giờ:
America/Mexico_City
,
GMT -5
. Mùa hè (+1 giờ)
Tọa độ:
DMS: Vĩ độ:
18°54'25" N
; Kinh độ:
100°9'40" W
; DD:
18.907, -100.161
; Độ cao (độ cao), tính bằng mét:
1374
;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):
Afrikaans:
El Capire (Colonia el Capire)
Azərbaycanca:
El Capire (Colonia el Capire)
Bahasa Indonesia:
El Capire (Colonia el Capire)
Dansk:
El Capire (Colonia el Capire)
Deutsch:
El Capire (Colonia el Capire)
Eesti:
El Capire (Colonia el Capire)
English:
El Capire (Colonia el Capire)
Español:
El Capire (Colonia el Capire)
Filipino:
El Capire (Colonia el Capire)
Française:
El Capire (Colonia el Capire)
Hrvatski:
El Capire (Colonia el Capire)
Italiano:
El Capire (Colonia el Capire)
Latviešu:
El Capire (Colonia el Capire)
Lietuvių:
El Capire (Colonia el Capire)
Magyar:
El Capire (Colonia el Capire)
Melayu:
El Capire (Colonia el Capire)
Nederlands:
El Capire (Colonia el Capire)
Norsk bokmål:
El Capire (Colonia el Capire)
Oʻzbekcha:
El Capire (Colonia el Capire)
Polski:
El Capire (Colonia el Capire)
Português:
El Capire (Colonia el Capire)
Română:
El Capire (Colonia el Capire)
Shqip:
El Capire (Colonia el Capire)
Slovenčina:
El Capire (Colonia el Capire)
Slovenščina:
El Capire (Colonia el Capire)
Suomi:
El Capire (Colonia el Capire)
Svenska:
El Capire (Colonia el Capire)
Tiếng Việt:
El Capire (Colonia el Capire)
Türkçe:
El Capire (Colonia el Capire)
Čeština:
El Capire (Colonia el Capire)
Ελληνικά:
Ελ Καπιρε (Κολονια ελ Καπιρε)
Беларуская:
Эль Капірэ (Колонія эль Капірэ)
Български:
Ель Капире (Колония ель Капире)
Кыргызча:
Эль Капире (Колония эль Капире)
Македонски:
Ељ Капире (Колоњија ељ Капире)
Монгол:
Эль Капире (Колония эль Капире)
Русский:
Эль Капире (Колония эль Капире)
Српски:
Ељ Капире (Колоњија ељ Капире)
Тоҷикӣ:
Эль Капире (Колония эль Капире)
Українська:
Ель Капіре (Колонія ель Капіре)
Қазақша:
Эль Капире (Колония эль Капире)
Հայերեն:
Էլ Կապիրե (Կօլօնիյա էլ Կապիրե)
עברית:
אֱל קָפִּירֱ (קִוֹלִוֹנִייָ אֱל קָפִּירֱ)
اردو:
ایلْ چَپِرے (چولونِءاَ ایلْ چَپِرے)
العربية:
ال كابير (كولونيه ال كابير)
فارسی:
آال کپیر (کلنیا آال کپیر)
मराठी:
एल् चपिरे (चोलोनिअ एल् चपिरे)
हिन्दी:
एल् चपिरे (चोलोनिअ एल् चपिरे)
বাংলা:
এল্ চপিরে (চোলোনিঅ এল্ চপিরে)
ગુજરાતી:
એલ્ ચપિરે (ચોલોનિઅ એલ્ ચપિરે)
தமிழ்:
ஏல் சபிரே (சோலோனிஅ ஏல் சபிரே)
తెలుగు:
ఏల్ చపిరే (చోలోనిఅ ఏల్ చపిరే)
ಕನ್ನಡ:
ಏಲ್ ಚಪಿರೇ (ಚೋಲೋನಿಅ ಏಲ್ ಚಪಿರೇ)
മലയാളം:
ഏൽ ചപിരേ (ചോലോനിഅ ഏൽ ചപിരേ)
සිංහල:
ඒල් චපිරේ (චෝලෝනිඅ ඒල් චපිරේ)
ไทย:
เอลฺ จปิเร (โจโลนิอ เอลฺ จปิเร)
ქართული:
Ელი Კაპირე (Კოლონია ელი Კაპირე)
中國:
El Capire (Colonia el Capire)
日本語:
エレ カピリェ (コ ロニヤ エレ カピリェ)
한국어:
El Capire (Colonia el Capire)
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025
Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở El Capire (Colonia el Capire)
© MeteoTrend.com - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ
:
tính bằng độ °C
tính bằng độ °F
Cho thấy áp lực
:
tính bằng milimét thủy ngân (mm ng)
tính bằng hécta (hPa) / millibars
Hiển thị tốc độ gió
:
tính bằng mét trên giây (m/giây)
tính bằng km trên giờ (km/giờ)
trong dặm một giờ (mph)
Lưu các thiết lập
Hủy bỏ