Dự báo thời tiết và điều kiện meteo
MéxicoMéxicoMehicoEl Capire (Colonia el Capire)

Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở El Capire (Colonia el Capire)

:

2
 
2
:
2
 
1
Giờ địa phương.
Múi giờ: GMT -5
Mùa hè (+1 giờ)
* thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
Thứ ba, 20 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 02:09; Trăng lặn: 13:53; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
Thứ tư, 21 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 02:48; Trăng lặn: 14:50; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
Thứ năm, 22 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 03:25; Trăng lặn: 15:48; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
Thứ sáu, 23 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 04:04; Trăng lặn: 16:48; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
thứ bảy, 24 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 04:45; Trăng lặn: 17:51; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 25 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 05:30; Trăng lặn: 18:57; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 26 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 06:21; Trăng lặn: 20:07; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 27 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 07:18; Trăng lặn: 21:16; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng: Trăng mới Trăng mới
Thứ tư, 28 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 08:22; Trăng lặn: 22:22; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 29 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 09:27; Trăng lặn: 23:20; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ sáu, 30 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 10:32; Trăng lặn: --:--; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 31 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 11:33; Trăng lặn: 00:11; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 01 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 12:30; Trăng lặn: 00:54; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 02 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 13:22; Trăng lặn: 01:32; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 03 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 14:12; Trăng lặn: 02:06; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt đầu tháng Bán nguyệt đầu tháng
Thứ tư, 04 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 15:00; Trăng lặn: 02:38; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 05 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 15:48; Trăng lặn: 03:09; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ sáu, 06 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 16:36; Trăng lặn: 03:40; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 07 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 17:26; Trăng lặn: 04:14; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 08 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 18:18; Trăng lặn: 04:50; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 09 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 19:11; Trăng lặn: 05:30; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 10 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 20:07; Trăng lặn: 06:15; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng: Trăng tròn Trăng tròn
Thứ tư, 11 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 21:01; Trăng lặn: 07:05; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 12 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 21:54; Trăng lặn: 07:59; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 13 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 22:43; Trăng lặn: 08:56; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 14 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 23:28; Trăng lặn: 09:54; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 15 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: --:--; Trăng lặn: 10:52; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 16 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 00:09; Trăng lặn: 11:48; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 17 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 00:48; Trăng lặn: 12:44; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 18 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 01:24; Trăng lặn: 13:40; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
Thứ năm, 19 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 02:01; Trăng lặn: 14:37; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
Thứ sáu, 20 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 02:40; Trăng lặn: 15:36; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 21 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 03:21; Trăng lặn: 16:39; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 22 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 04:08; Trăng lặn: 17:46; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 23 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 05:02; Trăng lặn: 18:54; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 24 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 06:02; Trăng lặn: 20:01; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ tư, 25 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 07:06; Trăng lặn: 21:04; Thời đại của mặt trăng: 29; Pha Mặt Trăng: Trăng mới Trăng mới
Thứ năm, 26 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 08:13; Trăng lặn: 21:59; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng: Trăng mới Trăng mới
Thứ sáu, 27 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 09:16; Trăng lặn: 22:46; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 28 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 10:17; Trăng lặn: 23:27; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 29 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 11:12; Trăng lặn: --:--; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 30 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 12:04; Trăng lặn: 00:03; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 01 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 12:54; Trăng lặn: 00:37; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ tư, 02 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 13:41; Trăng lặn: 01:08; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 03 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 14:30; Trăng lặn: 01:40; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt đầu tháng Bán nguyệt đầu tháng
Thứ sáu, 04 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 15:19; Trăng lặn: 02:13; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 05 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 16:11; Trăng lặn: 02:48; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 06 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 17:04; Trăng lặn: 03:26; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 07 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 17:59; Trăng lặn: 04:10; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 08 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 18:54; Trăng lặn: 04:58; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ tư, 09 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 19:48; Trăng lặn: 05:51; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 10 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 20:39; Trăng lặn: 06:48; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng: Trăng tròn Trăng tròn
Thứ sáu, 11 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 21:25; Trăng lặn: 07:47; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 12 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 22:09; Trăng lặn: 08:46; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 13 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 22:48; Trăng lặn: 09:43; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 14 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 23:25; Trăng lặn: 10:40; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 15 Tháng 7 2025
Trăng mọc: --:--; Trăng lặn: 11:36; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 16 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 00:02; Trăng lặn: 12:32; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 17 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 00:40; Trăng lặn: 13:29; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 18 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 01:19; Trăng lặn: 14:30; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng

Thư mục và dữ liệu địa lý

Quốc gia:México
Mã quốc gia điện thoại:+52
Vị trí:Mehico
Tên của thành phố hoặc làng:El Capire (Colonia el Capire)
Múi giờ:America/Mexico_City, GMT -5. Mùa hè (+1 giờ)
Tọa độ: DMS: Vĩ độ: 18°54'25" N; Kinh độ: 100°9'40" W; DD: 18.907, -100.161; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 1374;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):Afrikaans: El Capire (Colonia el Capire)Azərbaycanca: El Capire (Colonia el Capire)Bahasa Indonesia: El Capire (Colonia el Capire)Dansk: El Capire (Colonia el Capire)Deutsch: El Capire (Colonia el Capire)Eesti: El Capire (Colonia el Capire)English: El Capire (Colonia el Capire)Español: El Capire (Colonia el Capire)Filipino: El Capire (Colonia el Capire)Française: El Capire (Colonia el Capire)Hrvatski: El Capire (Colonia el Capire)Italiano: El Capire (Colonia el Capire)Latviešu: El Capire (Colonia el Capire)Lietuvių: El Capire (Colonia el Capire)Magyar: El Capire (Colonia el Capire)Melayu: El Capire (Colonia el Capire)Nederlands: El Capire (Colonia el Capire)Norsk bokmål: El Capire (Colonia el Capire)Oʻzbekcha: El Capire (Colonia el Capire)Polski: El Capire (Colonia el Capire)Português: El Capire (Colonia el Capire)Română: El Capire (Colonia el Capire)Shqip: El Capire (Colonia el Capire)Slovenčina: El Capire (Colonia el Capire)Slovenščina: El Capire (Colonia el Capire)Suomi: El Capire (Colonia el Capire)Svenska: El Capire (Colonia el Capire)Tiếng Việt: El Capire (Colonia el Capire)Türkçe: El Capire (Colonia el Capire)Čeština: El Capire (Colonia el Capire)Ελληνικά: Ελ Καπιρε (Κολονια ελ Καπιρε)Беларуская: Эль Капірэ (Колонія эль Капірэ)Български: Ель Капире (Колония ель Капире)Кыргызча: Эль Капире (Колония эль Капире)Македонски: Ељ Капире (Колоњија ељ Капире)Монгол: Эль Капире (Колония эль Капире)Русский: Эль Капире (Колония эль Капире)Српски: Ељ Капире (Колоњија ељ Капире)Тоҷикӣ: Эль Капире (Колония эль Капире)Українська: Ель Капіре (Колонія ель Капіре)Қазақша: Эль Капире (Колония эль Капире)Հայերեն: Էլ Կապիրե (Կօլօնիյա էլ Կապիրե)עברית: אֱל קָפִּירֱ (קִוֹלִוֹנִייָ אֱל קָפִּירֱ)اردو: ایلْ چَپِرے (چولونِءاَ ایلْ چَپِرے)العربية: ال كابير (كولونيه ال كابير)فارسی: آال کپیر (کلنیا آال کپیر)मराठी: एल् चपिरे (चोलोनिअ एल् चपिरे)हिन्दी: एल् चपिरे (चोलोनिअ एल् चपिरे)বাংলা: এল্ চপিরে (চোলোনিঅ এল্ চপিরে)ગુજરાતી: એલ્ ચપિરે (ચોલોનિઅ એલ્ ચપિરે)தமிழ்: ஏல் சபிரே (சோலோனிஅ ஏல் சபிரே)తెలుగు: ఏల్ చపిరే (చోలోనిఅ ఏల్ చపిరే)ಕನ್ನಡ: ಏಲ್ ಚಪಿರೇ (ಚೋಲೋನಿಅ ಏಲ್ ಚಪಿರೇ)മലയാളം: ഏൽ ചപിരേ (ചോലോനിഅ ഏൽ ചപിരേ)සිංහල: ඒල් චපිරේ (චෝලෝනිඅ ඒල් චපිරේ)ไทย: เอลฺ จปิเร (โจโลนิอ เอลฺ จปิเร)ქართული: Ელი Კაპირე (Კოლონია ელი Კაპირე)中國: El Capire (Colonia el Capire)日本語: エレ カピリェ (コ ロニヤ エレ カピリェ)한국어: El Capire (Colonia el Capire)
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025

Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở El Capire (Colonia el Capire)

© MeteoTrend.com - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ 
 
 
Cho thấy áp lực 
 
 
Hiển thị tốc độ gió