Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Torord - trwrd
Tiện ích thời tiết
Cài đặt
Tiếng Việt
Afrikaans
Azərbaycanca
Bahasa Indonesia
Dansk
Deutsch
Eesti
English
Español
Filipino
Française
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Melayu
Nederlands
Norsk bokmål
Oʻzbekcha
Polski
Português
Română
Shqip
Slovenčina
Slovenščina
Suomi
Svenska
Türkçe
Čeština
Ελληνικά
Беларуская
Български
Кыргызча
Македонски
Монгол
Русский
Српски
Тоҷикӣ
Українська
Қазақша
Հայերեն
עברית
اردو
العربية
فارسی
मराठी
हिन्दी
বাংলা
ગુજરાતી
தமிழ்
తెలుగు
ಕನ್ನಡ
മലയാളം
සිංහල
ไทย
ქართული
中國
日本語
한국어
Maroc
Marrakesh-Safi
Torord - trwrd
Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Torord - trwrd
:
0
3
:
1
4
Giờ địa phương.
Múi giờ:
GMT +1
thời điểm vào Đông
*
thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
Thứ sáu, 23 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
03:42
; Trăng lặn:
16:32
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
thứ bảy, 24 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
04:14
; Trăng lặn:
17:41
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 25 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
04:51
; Trăng lặn:
18:55
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 26 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
05:32
; Trăng lặn:
20:10
; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 27 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
06:23
; Trăng lặn:
21:24
; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ tư, 28 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
07:21
; Trăng lặn:
22:32
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 29 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
08:28
; Trăng lặn:
23:30
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ sáu, 30 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
09:36
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 31 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
10:44
; Trăng lặn:
00:18
; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 01 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
11:48
; Trăng lặn:
00:57
; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 02 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
12:49
; Trăng lặn:
01:29
; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 03 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
13:45
; Trăng lặn:
01:58
; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt đầu tháng
Thứ tư, 04 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
14:40
; Trăng lặn:
02:24
; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 05 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
15:34
; Trăng lặn:
02:49
; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ sáu, 06 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
16:29
; Trăng lặn:
03:14
; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 07 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
17:24
; Trăng lặn:
03:41
; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 08 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
18:21
; Trăng lặn:
04:10
; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 09 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
19:19
; Trăng lặn:
04:44
; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 10 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
20:18
; Trăng lặn:
05:23
; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng:
Trăng tròn
Thứ tư, 11 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
21:14
; Trăng lặn:
06:09
; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 12 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
22:07
; Trăng lặn:
07:02
; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 13 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
22:54
; Trăng lặn:
08:00
; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 14 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
23:34
; Trăng lặn:
09:02
; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 15 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
--:--
; Trăng lặn:
10:05
; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 16 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
00:11
; Trăng lặn:
11:08
; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 17 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
00:43
; Trăng lặn:
12:12
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 18 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
01:13
; Trăng lặn:
13:14
; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ năm, 19 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
01:42
; Trăng lặn:
14:19
; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ sáu, 20 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
02:13
; Trăng lặn:
15:25
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 21 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
02:46
; Trăng lặn:
16:35
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 22 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
03:24
; Trăng lặn:
17:47
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 23 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
04:10
; Trăng lặn:
19:01
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 24 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
05:03
; Trăng lặn:
20:11
; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ tư, 25 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
06:06
; Trăng lặn:
21:14
; Thời đại của mặt trăng: 29; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ năm, 26 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
07:14
; Trăng lặn:
22:07
; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ sáu, 27 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
08:24
; Trăng lặn:
22:51
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 28 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
09:31
; Trăng lặn:
23:26
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 29 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
10:35
; Trăng lặn:
23:57
; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 30 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
11:34
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 01 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
12:31
; Trăng lặn:
00:25
; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ tư, 02 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
13:25
; Trăng lặn:
00:51
; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 03 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
14:20
; Trăng lặn:
01:16
; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt đầu tháng
Thứ sáu, 04 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
15:15
; Trăng lặn:
01:42
; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 05 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
16:12
; Trăng lặn:
02:11
; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 06 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
17:10
; Trăng lặn:
02:43
; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 07 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
18:09
; Trăng lặn:
03:19
; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 08 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
19:06
; Trăng lặn:
04:03
; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ tư, 09 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
20:01
; Trăng lặn:
04:54
; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 10 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
20:50
; Trăng lặn:
05:51
; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng:
Trăng tròn
Thứ sáu, 11 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
21:33
; Trăng lặn:
06:53
; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 12 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
22:11
; Trăng lặn:
07:57
; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 13 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
22:45
; Trăng lặn:
09:01
; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 14 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
23:16
; Trăng lặn:
10:05
; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 15 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
23:45
; Trăng lặn:
11:08
; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 16 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
--:--
; Trăng lặn:
12:12
; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 17 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
00:15
; Trăng lặn:
13:16
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 18 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
00:47
; Trăng lặn:
14:24
; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 19 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
01:22
; Trăng lặn:
15:33
; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Chủ nhật, 20 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
02:03
; Trăng lặn:
16:45
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ hai, 21 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
02:52
; Trăng lặn:
17:55
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
thời tiết ở Torord - trwrd
nhiệt độ ở Torord - trwrd
Dự báo thời tiết hàng giờ tại Torord - trwrd
thời tiết ở Torord - trwrd hôm nay
thời tiết ở Torord - trwrd ngày mai
thời tiết ở Torord - trwrd trong 3 ngày
thời tiết ở Torord - trwrd trong 5 ngày
thời tiết ở Torord - trwrd trong một tuần
bình minh và hoàng hôn ở Torord - trwrd
thời gian chính xác ở Torord - trwrd
Thư mục và dữ liệu địa lý
Quốc gia:
Maroc
Mã quốc gia điện thoại:
+212
Vị trí:
Marrakesh-Safi
Tên của thành phố hoặc làng:
Torord - trwrd
Múi giờ:
Africa/Casablanca
,
GMT +1
. thời điểm vào Đông
Tọa độ:
DMS: Vĩ độ:
31°10'4" N
; Kinh độ:
8°3'28" W
; DD:
31.1677, -8.05767
; Độ cao (độ cao), tính bằng mét:
1019
;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):
Afrikaans:
Torord - trwrd
Azərbaycanca:
Torord - trwrd
Bahasa Indonesia:
Torord - trwrd
Dansk:
Torord - trwrd
Deutsch:
Torord - trwrd
Eesti:
Torord - trwrd
English:
Torord - trwrd
Español:
Torord - trwrd
Filipino:
Torord - trwrd
Française:
Torord - trwrd
Hrvatski:
Torord - trwrd
Italiano:
Torord - trwrd
Latviešu:
Torord - trwrd
Lietuvių:
Torord - trwrd
Magyar:
Torord - trwrd
Melayu:
Torord - trwrd
Nederlands:
Torord - trwrd
Norsk bokmål:
Torord - trwrd
Oʻzbekcha:
Torord - trwrd
Polski:
Torord - trwrd
Português:
Torord - trwrd
Română:
Torord - trwrd
Shqip:
Torord - trwrd
Slovenčina:
Torord - trwrd
Slovenščina:
Torord - trwrd
Suomi:
Torord - trwrd
Svenska:
Torord - trwrd
Tiếng Việt:
Torord - trwrd
Türkçe:
Torord - trwrd
Čeština:
Torord - trwrd
Ελληνικά:
Τορορδ - τρυιρδ
Беларуская:
Торорд - трврд
Български:
Торорд - трврд
Кыргызча:
Торорд - трврд
Македонски:
Торорд - трврд
Монгол:
Торорд - трврд
Русский:
Торорд - трврд
Српски:
Торорд - трврд
Тоҷикӣ:
Торорд - трврд
Українська:
Торорд - трврд
Қазақша:
Торорд - трврд
Հայերեն:
Տօրօրդ - տրվրդ
עברית:
טִוֹרִוֹרד - טרורד
اردو:
تورورْدْ-تْرْوْرْدْ
العربية:
تورورد - تررد
فارسی:
ترردترورد
मराठी:
तोरोर्द्-त्र्व्र्द्
हिन्दी:
तोरोर्द्-त्र्व्र्द्
বাংলা:
তোরোর্দ্-ত্র্ব্র্দ্
ગુજરાતી:
તોરોર્દ્-ત્ર્વ્ર્દ્
தமிழ்:
தோரோர்த்-த்ர்வ்ர்த்
తెలుగు:
తోరోర్ద్-త్ర్వ్ర్ద్
ಕನ್ನಡ:
ತೋರೋರ್ದ್-ತ್ರ್ವ್ರ್ದ್
മലയാളം:
തോരോർദ്-ത്ര്വ്ര്ദ്
සිංහල:
තෝරෝර්ද්-ත්ර්ව්ර්ද්
ไทย:
โตโรรฺทฺ-ตฺรฺวฺรฺทฺ
ქართული:
Ტორორდ - ტრვრდ
中國:
Torord - trwrd
日本語:
ㇳㇿレデ - チェレヴェレデ
한국어:
토로ㄹㄷㅌ루ㄹㄷ
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025
Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Torord - trwrd
© MeteoTrend.com - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ
:
tính bằng độ °C
tính bằng độ °F
Cho thấy áp lực
:
tính bằng milimét thủy ngân (mm ng)
tính bằng hécta (hPa) / millibars
Hiển thị tốc độ gió
:
tính bằng mét trên giây (m/giây)
tính bằng km trên giờ (km/giờ)
trong dặm một giờ (mph)
Lưu các thiết lập
Hủy bỏ