Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Melqa el Ouidane
Tiện ích thời tiết
Cài đặt
Tiếng Việt
Afrikaans
Azərbaycanca
Bahasa Indonesia
Dansk
Deutsch
Eesti
English
Español
Filipino
Française
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Melayu
Nederlands
Norsk bokmål
Oʻzbekcha
Polski
Português
Română
Shqip
Slovenčina
Slovenščina
Suomi
Svenska
Türkçe
Čeština
Ελληνικά
Беларуская
Български
Кыргызча
Македонски
Монгол
Русский
Српски
Тоҷикӣ
Українська
Қазақша
Հայերեն
עברית
اردو
العربية
فارسی
मराठी
हिन्दी
বাংলা
ગુજરાતી
தமிழ்
తెలుగు
ಕನ್ನಡ
മലയാളം
සිංහල
ไทย
ქართული
中國
日本語
한국어
Maroc
Oriental
Melqa el Ouidane
Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Melqa el Ouidane
:
1
2
:
2
8
Giờ địa phương.
Múi giờ:
GMT +1
thời điểm vào Đông
*
thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
thứ bảy, 24 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
03:50
; Trăng lặn:
17:25
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 25 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
04:24
; Trăng lặn:
18:41
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 26 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
05:03
; Trăng lặn:
19:59
; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 27 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
05:51
; Trăng lặn:
21:14
; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ tư, 28 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
06:49
; Trăng lặn:
22:23
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 29 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
07:55
; Trăng lặn:
23:20
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ sáu, 30 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
09:05
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 31 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
10:15
; Trăng lặn:
00:06
; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 01 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
11:21
; Trăng lặn:
00:43
; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 02 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
12:24
; Trăng lặn:
01:14
; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 03 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
13:22
; Trăng lặn:
01:40
; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt đầu tháng
Thứ tư, 04 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
14:20
; Trăng lặn:
02:04
; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 05 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
15:15
; Trăng lặn:
02:27
; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ sáu, 06 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
16:12
; Trăng lặn:
02:51
; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 07 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
17:09
; Trăng lặn:
03:15
; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 08 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
18:08
; Trăng lặn:
03:43
; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 09 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
19:08
; Trăng lặn:
04:15
; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 10 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
20:08
; Trăng lặn:
04:52
; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng:
Trăng tròn
Thứ tư, 11 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
21:05
; Trăng lặn:
05:37
; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 12 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
21:57
; Trăng lặn:
06:29
; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 13 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
22:43
; Trăng lặn:
07:28
; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 14 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
23:22
; Trăng lặn:
08:31
; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 15 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
23:56
; Trăng lặn:
09:36
; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 16 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
--:--
; Trăng lặn:
10:42
; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 17 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
00:27
; Trăng lặn:
11:47
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 18 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
00:54
; Trăng lặn:
12:53
; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ năm, 19 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
01:21
; Trăng lặn:
13:59
; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ sáu, 20 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
01:50
; Trăng lặn:
15:08
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 21 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
02:21
; Trăng lặn:
16:20
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 22 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
02:56
; Trăng lặn:
17:35
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 23 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
03:39
; Trăng lặn:
18:51
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 24 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
04:32
; Trăng lặn:
20:02
; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ tư, 25 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
05:33
; Trăng lặn:
21:04
; Thời đại của mặt trăng: 29; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ năm, 26 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
06:42
; Trăng lặn:
21:56
; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ sáu, 27 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
07:53
; Trăng lặn:
22:38
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 28 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
09:03
; Trăng lặn:
23:12
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 29 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
10:09
; Trăng lặn:
23:40
; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 30 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
11:10
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 01 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
12:09
; Trăng lặn:
00:06
; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ tư, 02 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
13:06
; Trăng lặn:
00:30
; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 03 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
14:03
; Trăng lặn:
00:53
; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt đầu tháng
Thứ sáu, 04 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
15:00
; Trăng lặn:
01:17
; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 05 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
15:59
; Trăng lặn:
01:43
; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 06 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
16:58
; Trăng lặn:
02:14
; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 07 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
17:58
; Trăng lặn:
02:49
; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 08 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
18:57
; Trăng lặn:
03:31
; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ tư, 09 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
19:51
; Trăng lặn:
04:21
; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 10 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
20:40
; Trăng lặn:
05:18
; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng:
Trăng tròn
Thứ sáu, 11 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
21:21
; Trăng lặn:
06:22
; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 12 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
21:58
; Trăng lặn:
07:27
; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 13 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
22:30
; Trăng lặn:
08:34
; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 14 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
22:58
; Trăng lặn:
09:40
; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 15 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
23:25
; Trăng lặn:
10:46
; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 16 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
23:52
; Trăng lặn:
11:52
; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 17 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
--:--
; Trăng lặn:
12:59
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 18 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
00:22
; Trăng lặn:
14:08
; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 19 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
00:55
; Trăng lặn:
15:20
; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Chủ nhật, 20 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
01:33
; Trăng lặn:
16:34
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ hai, 21 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
02:21
; Trăng lặn:
17:45
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 22 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
03:17
; Trăng lặn:
18:50
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
thời tiết ở Melqa el Ouidane
nhiệt độ ở Melqa el Ouidane
Dự báo thời tiết hàng giờ tại Melqa el Ouidane
thời tiết ở Melqa el Ouidane hôm nay
thời tiết ở Melqa el Ouidane ngày mai
thời tiết ở Melqa el Ouidane trong 3 ngày
thời tiết ở Melqa el Ouidane trong 5 ngày
thời tiết ở Melqa el Ouidane trong một tuần
bình minh và hoàng hôn ở Melqa el Ouidane
thời gian chính xác ở Melqa el Ouidane
Thư mục và dữ liệu địa lý
Quốc gia:
Maroc
Mã quốc gia điện thoại:
+212
Vị trí:
Oriental
Tên của thành phố hoặc làng:
Melqa el Ouidane
Múi giờ:
Africa/Casablanca
,
GMT +1
. thời điểm vào Đông
Tọa độ:
DMS: Vĩ độ:
34°33'35" N
; Kinh độ:
3°1'24" W
; DD:
34.5596, -3.02321
; Độ cao (độ cao), tính bằng mét:
249
;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):
Afrikaans:
Melqa el Ouidane
Azərbaycanca:
Melqa el Ouidane
Bahasa Indonesia:
Melqa el Ouidane
Dansk:
Melqa el Ouidane
Deutsch:
Melqa el Ouidane
Eesti:
Melqa el Ouidane
English:
Melqa el Ouidane
Español:
Melqa el Ouidane
Filipino:
Melqa el Ouidane
Française:
Melqa el Ouidane
Hrvatski:
Melqa el Ouidane
Italiano:
Melqa el Ouidane
Latviešu:
Melqa el Ouidane
Lietuvių:
Melqa el Ouidane
Magyar:
Melqa el Ouidane
Melayu:
Melqa el Ouidane
Nederlands:
Melqa el Ouidane
Norsk bokmål:
Melqa el Ouidane
Oʻzbekcha:
Melqa el Ouidane
Polski:
Melqa el Ouidane
Português:
Melqa el Ouidane
Română:
Melqa el Ouidane
Shqip:
Melqa el Ouidane
Slovenčina:
Melqa el Ouidane
Slovenščina:
Melqa el Ouidane
Suomi:
Melqa el Ouidane
Svenska:
Melqa el Ouidane
Tiếng Việt:
Melqa el Ouidane
Türkçe:
Melqa el Ouidane
Čeština:
Melqa el Ouidane
Ελληνικά:
Μελκα ελ Ουιδανε
Беларуская:
Мелька эль Оуіданэ
Български:
Мелька ель Оуидане
Кыргызча:
Мелька эль Оуидане
Македонски:
Мељка ељ Оуидање
Монгол:
Мелька эль Оуидане
Русский:
Мелька эль Оуидане
Српски:
Мељка ељ Оуидање
Тоҷикӣ:
Мелька эль Оуидане
Українська:
Мєлька ель Оуїдане
Қазақша:
Мелька эль Оуидане
Հայերեն:
Մելկա էլ Օուիդանե
עברית:
מֱלקָ אֱל אֳאוּאִידָנֱ
اردو:
میلْقَ ایلْ اوءاُءاِدَنے
العربية:
ملكه ال اوويدان
فارسی:
ملقا آال اویدن
मराठी:
मेल्क़ एल् ओउइदने
हिन्दी:
मेल्क़ एल् ओउइदने
বাংলা:
মেল্ক় এল্ ওউইদনে
ગુજરાતી:
મેલ્ક઼ એલ્ ઓઉઇદને
தமிழ்:
மேல்ஃʼக ஏல் ஓஉஇத³னே
తెలుగు:
మేల్క ఏల్ ఓఉఇదనే
ಕನ್ನಡ:
ಮೇಲ್ಕ಼ ಏಲ್ ಓಉಇದನೇ
മലയാളം:
മേൽക ഏൽ ഓഉഇദനേ
සිංහල:
මේල්ක ඒල් ඕඋඉදනේ
ไทย:
เมลฺก เอลฺ โออุอิทเน
ქართული:
Მელიკა ელი Ოუიდანე
中國:
Melqa el Ouidane
日本語:
メレ カ エレ ヲウイダネ
한국어:
Melqa el Ouidane
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025
Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Melqa el Ouidane
© MeteoTrend.com - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ
:
tính bằng độ °C
tính bằng độ °F
Cho thấy áp lực
:
tính bằng milimét thủy ngân (mm ng)
tính bằng hécta (hPa) / millibars
Hiển thị tốc độ gió
:
tính bằng mét trên giây (m/giây)
tính bằng km trên giờ (km/giờ)
trong dặm một giờ (mph)
Lưu các thiết lập
Hủy bỏ