Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Dūst Moḩammad Khān
Tiện ích thời tiết
Cài đặt
Tiếng Việt
Afrikaans
Azərbaycanca
Bahasa Indonesia
Dansk
Deutsch
Eesti
English
Español
Filipino
Française
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Melayu
Nederlands
Norsk bokmål
Oʻzbekcha
Polski
Português
Română
Shqip
Slovenčina
Slovenščina
Suomi
Svenska
Türkçe
Čeština
Ελληνικά
Беларуская
Български
Кыргызча
Македонски
Монгол
Русский
Српски
Тоҷикӣ
Українська
Қазақша
Հայերեն
עברית
اردو
العربية
فارسی
मराठी
हिन्दी
বাংলা
ગુજરાતી
தமிழ்
తెలుగు
ಕನ್ನಡ
മലയാളം
සිංහල
ไทย
ქართული
中國
日本語
한국어
Iran
Tỉnh Sistan và Baluchestan
Dūst Moḩammad Khān
Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Dūst Moḩammad Khān
:
0
1
:
2
0
Giờ địa phương.
Múi giờ:
GMT +4,5
Mùa hè (+1 giờ)
*
thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
Thứ năm, 29 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
07:05
; Trăng lặn:
22:10
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ sáu, 30 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
08:14
; Trăng lặn:
23:00
; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 31 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
09:22
; Trăng lặn:
23:41
; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 01 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
10:27
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 02 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
11:28
; Trăng lặn:
00:14
; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 03 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
12:25
; Trăng lặn:
00:43
; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt đầu tháng
Thứ tư, 04 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
13:20
; Trăng lặn:
01:09
; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 05 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
14:14
; Trăng lặn:
01:35
; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ sáu, 06 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
15:08
; Trăng lặn:
02:00
; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 07 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
16:04
; Trăng lặn:
02:26
; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 08 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
17:00
; Trăng lặn:
02:55
; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 09 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
17:59
; Trăng lặn:
03:28
; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 10 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
18:57
; Trăng lặn:
04:06
; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng:
Trăng tròn
Thứ tư, 11 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
19:54
; Trăng lặn:
04:50
; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 12 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
20:47
; Trăng lặn:
05:42
; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 13 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
21:35
; Trăng lặn:
06:39
; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 14 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
22:18
; Trăng lặn:
07:40
; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 15 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
22:54
; Trăng lặn:
08:43
; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 16 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
23:27
; Trăng lặn:
09:47
; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 17 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
23:58
; Trăng lặn:
10:50
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 18 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
--:--
; Trăng lặn:
11:53
; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ năm, 19 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
00:27
; Trăng lặn:
12:56
; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ sáu, 20 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
00:57
; Trăng lặn:
14:03
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 21 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
01:30
; Trăng lặn:
15:11
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 22 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
02:07
; Trăng lặn:
16:24
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 23 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
02:51
; Trăng lặn:
17:37
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 24 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
03:43
; Trăng lặn:
18:48
; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ tư, 25 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
04:44
; Trăng lặn:
19:53
; Thời đại của mặt trăng: 29; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ năm, 26 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
05:52
; Trăng lặn:
20:48
; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ sáu, 27 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
07:01
; Trăng lặn:
21:33
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 28 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
08:09
; Trăng lặn:
22:11
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 29 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
09:13
; Trăng lặn:
22:42
; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 30 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
10:14
; Trăng lặn:
23:10
; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 01 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
11:10
; Trăng lặn:
23:36
; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ tư, 02 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
12:06
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 03 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
13:00
; Trăng lặn:
00:02
; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt đầu tháng
Thứ sáu, 04 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
13:55
; Trăng lặn:
00:27
; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 05 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
14:51
; Trăng lặn:
00:55
; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 06 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
15:49
; Trăng lặn:
01:27
; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 07 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
16:48
; Trăng lặn:
02:03
; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 08 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
17:46
; Trăng lặn:
02:45
; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ tư, 09 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
18:41
; Trăng lặn:
04:30
; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 10 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
19:31
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng:
Trăng tròn
Thứ sáu, 11 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
20:16
; Trăng lặn:
05:31
; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 12 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
20:55
; Trăng lặn:
06:35
; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 13 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
21:29
; Trăng lặn:
07:40
; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 14 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
22:01
; Trăng lặn:
08:43
; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 15 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
22:30
; Trăng lặn:
09:47
; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 16 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
23:00
; Trăng lặn:
10:50
; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 17 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
23:31
; Trăng lặn:
11:55
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 18 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
--:--
; Trăng lặn:
13:01
; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 19 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
00:06
; Trăng lặn:
14:10
; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Chủ nhật, 20 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
00:45
; Trăng lặn:
15:21
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ hai, 21 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
01:33
; Trăng lặn:
16:32
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 22 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
02:29
; Trăng lặn:
17:38
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ tư, 23 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
03:33
; Trăng lặn:
18:36
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ năm, 24 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
04:41
; Trăng lặn:
19:25
; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ sáu, 25 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
05:50
; Trăng lặn:
20:06
; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
thứ bảy, 26 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
06:56
; Trăng lặn:
20:40
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 27 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
07:59
; Trăng lặn:
21:09
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thời tiết ở Dūst Moḩammad Khān
nhiệt độ ở Dūst Moḩammad Khān
Dự báo thời tiết hàng giờ tại Dūst Moḩammad Khān
thời tiết ở Dūst Moḩammad Khān hôm nay
thời tiết ở Dūst Moḩammad Khān ngày mai
thời tiết ở Dūst Moḩammad Khān trong 3 ngày
thời tiết ở Dūst Moḩammad Khān trong 5 ngày
thời tiết ở Dūst Moḩammad Khān trong một tuần
bình minh và hoàng hôn ở Dūst Moḩammad Khān
thời gian chính xác ở Dūst Moḩammad Khān
Thư mục và dữ liệu địa lý
Quốc gia:
Iran
Mã quốc gia điện thoại:
+98
Vị trí:
Tỉnh Sistan và Baluchestan
Tên của thành phố hoặc làng:
Dūst Moḩammad Khān
Múi giờ:
Asia/Tehran
,
GMT +4,5
. Mùa hè (+1 giờ)
Tọa độ:
DMS: Vĩ độ:
31°8'41" N
; Kinh độ:
61°47'33" E
; DD:
31.1447, 61.7925
; Độ cao (độ cao), tính bằng mét:
483
;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):
Afrikaans:
Dust Mohammad Khan
Azərbaycanca:
Dust Mohammad Khan
Bahasa Indonesia:
Dust Mohammad Khan
Dansk:
Dust Mohammad Khan
Deutsch:
Dust Mohammad Khan
Eesti:
Dust Mohammad Khan
English:
Dust Mohammad Khan
Español:
Dust Mohammad Khan
Filipino:
Dust Mohammad Khan
Française:
Dust Mohammad Khan
Hrvatski:
Dust Mohammad Khan
Italiano:
Dust Mohammad Khan
Latviešu:
Dust Mohammad Khan
Lietuvių:
Dust Mohammad Khan
Magyar:
Dust Mohammad Khan
Melayu:
Dust Mohammad Khan
Nederlands:
Dust Mohammad Khan
Norsk bokmål:
Dust Mohammad Khan
Oʻzbekcha:
Dust Mohammad Khan
Polski:
Dust Mohammad Khan
Português:
Dust Mohammad Khan
Română:
Dust Mohammad Khan
Shqip:
Dust Mohammad Khan
Slovenčina:
Dust Mohammad Khan
Slovenščina:
Dust Mohammad Khan
Suomi:
Dust Mohammad Khan
Svenska:
Dust Mohammad Khan
Tiếng Việt:
Dūst Moḩammad Khān
Türkçe:
Dust Mohammad Khan
Čeština:
Dust Mohammad Khan
Ελληνικά:
Δυστ Μοχαμμαδ Χαν
Беларуская:
Дуст Мохаммад Хан
Български:
Дуст Мохаммад Хан
Кыргызча:
Дуст Мохаммад Хан
Македонски:
Дуст Мохаммад Хан
Монгол:
Дуст Мохаммад Хан
Русский:
Дуст Мохаммад Хан
Српски:
Дуст Мохаммад Хан
Тоҷикӣ:
Дуст Мохаммад Хан
Українська:
Дуст Мохаммад Хан
Қазақша:
Дуст Мохаммад Хан
Հայերեն:
Դուստ Մօխամմադ Խան
עברית:
דִוּסט מִוֹכָממָד כָנ
اردو:
دوست محمد خان
العربية:
دوست محمد خان
فارسی:
دوست محمد خان
मराठी:
दुस्त् मोहम्मद् खन्
हिन्दी:
दुस्त् मोहम्मद् खन्
বাংলা:
দুস্ত্ মোহম্মদ্ খন্
ગુજરાતી:
દુસ્ત્ મોહમ્મદ્ ખન્
தமிழ்:
துஸ்த் மொஹம்மத் கன்
తెలుగు:
దుస్త్ మోహమ్మద్ ఖన్
ಕನ್ನಡ:
ದುಸ್ತ್ ಮೋಹಮ್ಮದ್ ಖನ್
മലയാളം:
ദുസ്ത് മോഹമ്മദ് ഖൻ
සිංහල:
දුස්ත් මෝහම්මද් ඛන්
ไทย:
ทุสต โมหัมมะท ขะน
ქართული:
დუსტ მოხამმად ხან
中國:
Dust Mohammad Khan
日本語:
ドゥセチェ モㇵンマデ ㇵン
한국어:
두스트 모함마드 크한
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025
Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Dūst Moḩammad Khān
© MeteoTrend.com - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ
:
tính bằng độ °C
tính bằng độ °F
Cho thấy áp lực
:
tính bằng milimét thủy ngân (mm ng)
tính bằng hécta (hPa) / millibars
Hiển thị tốc độ gió
:
tính bằng mét trên giây (m/giây)
tính bằng km trên giờ (km/giờ)
trong dặm một giờ (mph)
Lưu các thiết lập
Hủy bỏ