Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Baitha Lāngso
Tiện ích thời tiết
Cài đặt
Tiếng Việt
Afrikaans
Azərbaycanca
Bahasa Indonesia
Dansk
Deutsch
Eesti
English
Español
Filipino
Française
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Melayu
Nederlands
Norsk bokmål
Oʻzbekcha
Polski
Português
Română
Shqip
Slovenčina
Slovenščina
Suomi
Svenska
Türkçe
Čeština
Ελληνικά
Беларуская
Български
Кыргызча
Македонски
Монгол
Русский
Српски
Тоҷикӣ
Українська
Қазақша
Հայերեն
עברית
اردو
العربية
فارسی
मराठी
हिन्दी
বাংলা
ગુજરાતી
தமிழ்
తెలుగు
ಕನ್ನಡ
മലയാളം
සිංහල
ไทย
ქართული
中國
日本語
한국어
Ấn Độ
Assam
Baitha Lāngso
Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Baitha Lāngso
:
0
1
:
2
3
Giờ địa phương.
Múi giờ:
GMT +5,5
thời điểm vào Đông
*
thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
Thứ hai, 26 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
03:19
; Trăng lặn:
17:24
; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 27 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
04:09
; Trăng lặn:
18:36
; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ tư, 28 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
05:08
; Trăng lặn:
19:45
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 29 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
06:12
; Trăng lặn:
20:47
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ sáu, 30 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
07:19
; Trăng lặn:
21:39
; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 31 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
08:25
; Trăng lặn:
22:23
; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 01 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
09:28
; Trăng lặn:
23:01
; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 02 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
10:26
; Trăng lặn:
23:33
; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 03 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
11:21
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt đầu tháng
Thứ tư, 04 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
12:13
; Trăng lặn:
00:02
; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 05 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
13:04
; Trăng lặn:
00:30
; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ sáu, 06 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
13:55
; Trăng lặn:
00:58
; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 07 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
14:48
; Trăng lặn:
01:27
; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 08 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
15:41
; Trăng lặn:
01:58
; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 09 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
16:37
; Trăng lặn:
02:33
; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 10 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
17:34
; Trăng lặn:
03:13
; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng:
Trăng tròn
Thứ tư, 11 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
18:30
; Trăng lặn:
03:58
; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 12 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
19:24
; Trăng lặn:
04:50
; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 13 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
20:14
; Trăng lặn:
05:46
; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 14 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
20:59
; Trăng lặn:
06:46
; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 15 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
21:38
; Trăng lặn:
07:46
; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 16 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
22:14
; Trăng lặn:
08:47
; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 17 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
22:48
; Trăng lặn:
09:47
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 18 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
23:21
; Trăng lặn:
10:47
; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ năm, 19 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
23:54
; Trăng lặn:
11:46
; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ sáu, 20 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
--:--
; Trăng lặn:
12:49
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 21 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
00:30
; Trăng lặn:
13:54
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 22 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
01:10
; Trăng lặn:
15:03
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 23 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
01:56
; Trăng lặn:
16:13
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 24 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
02:50
; Trăng lặn:
17:24
; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ tư, 25 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
03:51
; Trăng lặn:
18:29
; Thời đại của mặt trăng: 29; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ năm, 26 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
04:58
; Trăng lặn:
19:27
; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ sáu, 27 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
06:05
; Trăng lặn:
20:15
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 28 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
07:11
; Trăng lặn:
20:56
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 29 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
08:12
; Trăng lặn:
21:31
; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 30 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
09:10
; Trăng lặn:
22:02
; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 01 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
10:04
; Trăng lặn:
22:31
; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ tư, 02 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
10:57
; Trăng lặn:
22:59
; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 03 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
11:48
; Trăng lặn:
23:27
; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt đầu tháng
Thứ sáu, 04 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
12:40
; Trăng lặn:
23:58
; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 05 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
13:34
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 06 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
14:29
; Trăng lặn:
00:31
; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 07 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
15:25
; Trăng lặn:
01:09
; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 08 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
16:22
; Trăng lặn:
01:52
; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ tư, 09 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
17:18
; Trăng lặn:
02:42
; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 10 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
18:09
; Trăng lặn:
03:37
; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng:
Trăng tròn
Thứ sáu, 11 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
18:56
; Trăng lặn:
04:37
; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 12 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
19:38
; Trăng lặn:
05:38
; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 13 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
20:16
; Trăng lặn:
06:40
; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 14 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
20:50
; Trăng lặn:
07:41
; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 15 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
21:23
; Trăng lặn:
08:41
; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 16 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
21:56
; Trăng lặn:
09:41
; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 17 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
22:30
; Trăng lặn:
10:42
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 18 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
23:08
; Trăng lặn:
11:45
; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 19 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
23:50
; Trăng lặn:
12:51
; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Chủ nhật, 20 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
--:--
; Trăng lặn:
13:59
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ hai, 21 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
00:39
; Trăng lặn:
15:08
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 22 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
01:36
; Trăng lặn:
16:14
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ tư, 23 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
02:40
; Trăng lặn:
17:14
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ năm, 24 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
03:46
; Trăng lặn:
18:05
; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
thời tiết ở Baitha Lāngso
nhiệt độ ở Baitha Lāngso
Dự báo thời tiết hàng giờ tại Baitha Lāngso
thời tiết ở Baitha Lāngso hôm nay
thời tiết ở Baitha Lāngso ngày mai
thời tiết ở Baitha Lāngso trong 3 ngày
thời tiết ở Baitha Lāngso trong 5 ngày
thời tiết ở Baitha Lāngso trong một tuần
bình minh và hoàng hôn ở Baitha Lāngso
thời gian chính xác ở Baitha Lāngso
Thư mục và dữ liệu địa lý
Quốc gia:
Ấn Độ
Mã quốc gia điện thoại:
+91
Vị trí:
Assam
Tên của thành phố hoặc làng:
Baitha Lāngso
Múi giờ:
Asia/Kolkata
,
GMT +5,5
. thời điểm vào Đông
Tọa độ:
DMS: Vĩ độ:
25°58'13" N
; Kinh độ:
92°35'39" E
; DD:
25.9703, 92.5943
; Độ cao (độ cao), tính bằng mét:
77
;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):
Afrikaans:
Baitha Langso
Azərbaycanca:
Baitha Langso
Bahasa Indonesia:
Baitha Langso
Dansk:
Baitha Langso
Deutsch:
Baitha Langso
Eesti:
Baitha Langso
English:
Baitha Langso
Español:
Baitha Langso
Filipino:
Baitha Langso
Française:
Baitha Langso
Hrvatski:
Baitha Langso
Italiano:
Baitha Langso
Latviešu:
Baitha Lāngso
Lietuvių:
Baitha Langso
Magyar:
Baitha Langso
Melayu:
Baitha Langso
Nederlands:
Baitha Langso
Norsk bokmål:
Baitha Langso
Oʻzbekcha:
Baitha Langso
Polski:
Baitha Langso
Português:
Baitha Langso
Română:
Baitha Langso
Shqip:
Baitha Langso
Slovenčina:
Baitha Langso
Slovenščina:
Baitha Langso
Suomi:
Baitha Langso
Svenska:
Baitha Langso
Tiếng Việt:
Baitha Lāngso
Türkçe:
Baitha Langso
Čeština:
Baitha Langso
Ελληνικά:
Βαιθα Λανγκσο
Беларуская:
Бэйцей Лейнгсо
Български:
Бейтей Лейнгсо
Кыргызча:
Бейтей Лейнгсо
Македонски:
Бејтеј Љејнгсо
Монгол:
Бейтей Лейнгсо
Русский:
Бейтей Лейнгсо
Српски:
Бејтеј Љејнгсо
Тоҷикӣ:
Бейтей Лейнгсо
Українська:
Бейтей Лєйнґсо
Қазақша:
Бейтей Лейнгсо
Հայերեն:
Բեյտեյ Լեյնգսօ
עברית:
בֱּיטֱי לֱינגסִוֹ
اردو:
بَیتھَ لَنْگْسو
العربية:
بايذه لانغسو
فارسی:
بیتها لنگسو
मराठी:
बैथ लन्ग्सो
हिन्दी:
बैथ लन्ग्सो
বাংলা:
বৈথ লন্গ্সো
ગુજરાતી:
બૈથ લન્ગ્સો
தமிழ்:
பைத லன்க்ஸோ
తెలుగు:
బైథ లన్గ్సో
ಕನ್ನಡ:
ಬೈಥ ಲನ್ಗ್ಸೋ
മലയാളം:
ബൈഥ ലൻഗ്സോ
සිංහල:
බෛථ ලන්ග්සෝ
ไทย:
ไพถ ลนฺคฺโส
ქართული:
Ბეიტეი Ლეინგსო
中國:
Baitha Langso
日本語:
ベイチェイ レインゲソ
한국어:
바잍하 랑소
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025
Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Baitha Lāngso
© MeteoTrend.com - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ
:
tính bằng độ °C
tính bằng độ °F
Cho thấy áp lực
:
tính bằng milimét thủy ngân (mm ng)
tính bằng hécta (hPa) / millibars
Hiển thị tốc độ gió
:
tính bằng mét trên giây (m/giây)
tính bằng km trên giờ (km/giờ)
trong dặm một giờ (mph)
Lưu các thiết lập
Hủy bỏ