Dự báo thời tiết và điều kiện meteo
Hồng KôngHồng KôngNorthSheung Wo Hang

Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Sheung Wo Hang

:

1
 
4
:
1
 
1
Giờ địa phương.
Múi giờ: GMT +8
thời điểm vào Đông
* thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
Thứ tư, 23 Tháng tư 2025
Trăng mọc: 02:36; Trăng lặn: 14:07; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ năm, 24 Tháng tư 2025
Trăng mọc: 03:14; Trăng lặn: 15:09; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ sáu, 25 Tháng tư 2025
Trăng mọc: 03:51; Trăng lặn: 16:10; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
thứ bảy, 26 Tháng tư 2025
Trăng mọc: 04:28; Trăng lặn: 17:14; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 27 Tháng tư 2025
Trăng mọc: 05:08; Trăng lặn: 18:20; Thời đại của mặt trăng: 29; Pha Mặt Trăng: Trăng mới Trăng mới
Thứ hai, 28 Tháng tư 2025
Trăng mọc: 05:52; Trăng lặn: 19:30; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng: Trăng mới Trăng mới
Thứ ba, 29 Tháng tư 2025
Trăng mọc: 06:40; Trăng lặn: 20:41; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ tư, 30 Tháng tư 2025
Trăng mọc: 07:36; Trăng lặn: 21:51; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 01 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 08:36; Trăng lặn: 22:55; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ sáu, 02 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 09:41; Trăng lặn: 23:53; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 03 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 10:45; Trăng lặn: --:--; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 04 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 11:47; Trăng lặn: 00:41; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 05 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 12:44; Trăng lặn: 01:23; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt đầu tháng Bán nguyệt đầu tháng
Thứ ba, 06 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 13:38; Trăng lặn: 01:59; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ tư, 07 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 14:29; Trăng lặn: 02:31; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 08 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 15:19; Trăng lặn: 03:02; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ sáu, 09 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 16:08; Trăng lặn: 03:31; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 10 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 16:57; Trăng lặn: 04:00; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 11 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 17:48; Trăng lặn: 04:31; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 12 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 18:41; Trăng lặn: 05:05; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng: Trăng tròn Trăng tròn
Thứ ba, 13 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 19:36; Trăng lặn: 05:43; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 14 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 20:31; Trăng lặn: 06:24; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 15 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 21:27; Trăng lặn: 07:12; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 16 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 22:19; Trăng lặn: 08:04; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 17 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 23:08; Trăng lặn: 09:01; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 18 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 23:53; Trăng lặn: 09:59; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 19 Tháng năm 2025
Trăng mọc: --:--; Trăng lặn: 10:58; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 20 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 00:33; Trăng lặn: 11:57; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
Thứ tư, 21 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 01:11; Trăng lặn: 12:56; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
Thứ năm, 22 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 01:48; Trăng lặn: 13:55; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
Thứ sáu, 23 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 02:23; Trăng lặn: 14:56; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
thứ bảy, 24 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 03:00; Trăng lặn: 15:59; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 25 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 03:41; Trăng lặn: 17:05; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 26 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 04:26; Trăng lặn: 18:15; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 27 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 05:18; Trăng lặn: 19:27; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng: Trăng mới Trăng mới
Thứ tư, 28 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 06:16; Trăng lặn: 20:35; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 29 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 07:21; Trăng lặn: 21:38; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ sáu, 30 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 08:27; Trăng lặn: 22:32; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 31 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 09:33; Trăng lặn: 23:18; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 01 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 10:33; Trăng lặn: 23:57; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 02 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 11:30; Trăng lặn: --:--; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 03 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 12:23; Trăng lặn: 00:31; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt đầu tháng Bán nguyệt đầu tháng
Thứ tư, 04 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 13:14; Trăng lặn: 01:03; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 05 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 14:03; Trăng lặn: 01:33; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ sáu, 06 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 14:53; Trăng lặn: 02:02; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 07 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 15:43; Trăng lặn: 02:32; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 08 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 16:35; Trăng lặn: 03:05; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 09 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 17:30; Trăng lặn: 03:42; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 10 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 18:25; Trăng lặn: 04:22; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng: Trăng tròn Trăng tròn
Thứ tư, 11 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 19:21; Trăng lặn: 05:08; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 12 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 20:15; Trăng lặn: 05:59; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 13 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 21:06; Trăng lặn: 06:55; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 14 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 21:52; Trăng lặn: 07:54; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 15 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 22:34; Trăng lặn: 08:53; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 16 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 23:12; Trăng lặn: 09:52; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 17 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 23:48; Trăng lặn: 10:50; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 18 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: --:--; Trăng lặn: 11:48; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
Thứ năm, 19 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 00:22; Trăng lặn: 12:46; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
Thứ sáu, 20 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 00:58; Trăng lặn: 13:46; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 21 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 01:35; Trăng lặn: 14:49; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng

Thư mục và dữ liệu địa lý

Quốc gia:Hồng Kông
Mã quốc gia điện thoại:+852
Vị trí:North
Tên của thành phố hoặc làng:Sheung Wo Hang
Múi giờ:Asia/Hong_Kong, GMT +8. thời điểm vào Đông
Tọa độ: DMS: Vĩ độ: 22°31'25" N; Kinh độ: 114°11'42" E; DD: 22.5235, 114.195; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 19;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):Afrikaans: Sheung Wo HangAzərbaycanca: Sheung Wo HangBahasa Indonesia: Sheung Wo HangDansk: Sheung Wo HangDeutsch: Sheung Wo HangEesti: Sheung Wo HangEnglish: Sheung Wo HangEspañol: Sheung Wo HangFilipino: Sheung Wo HangFrançaise: Sheung Wo HangHrvatski: Sheung Wo HangItaliano: Sheung Wo HangLatviešu: Sheung Wo HangLietuvių: Sheung Wo HangMagyar: Sheung Wo HangMelayu: Sheung Wo HangNederlands: Sheung Wo HangNorsk bokmål: Sheung Wo HangOʻzbekcha: Sheung Wo HangPolski: Sheung Wo HangPortuguês: Sheung Wo HangRomână: Sheung Wo HangShqip: Sheung Wo HangSlovenčina: Sheung Wo HangSlovenščina: Sheung Wo HangSuomi: Sheung Wo HangSvenska: Sheung Wo HangTiếng Việt: Sheung Wo HangTürkçe: Sheung Wo HangČeština: Sheung Wo HangΕλληνικά: Σχευνγ Υιο ΧανγκБеларуская: Шэунг Во ХангБългарски: Шъунг Во ХангКыргызча: Шеунг Во ХангМакедонски: Шеунг Во ХангМонгол: Шеунг Во ХангРусский: Шеунг Во ХангСрпски: Шеунг Во ХангТоҷикӣ: Шеунг Во ХангУкраїнська: Шеунґ Во ХанґҚазақша: Шеунг Во ХангՀայերեն: Շեունգ Վօ Խանգעברית: שֱׁאוּנג וִוֹ כָנגاردو: سْہےءاُنْگْ وو ہَنْگْالعربية: شونغ وو هانغفارسی: شونگ وو هنگमराठी: स्हेउन्ग् वो हन्ग्हिन्दी: स्हेउन्ग् वो हन्ग्বাংলা: স্হেউন্গ্ বো হন্গ্ગુજરાતી: સ્હેઉન્ગ્ વો હન્ગ્தமிழ்: ஸ்ஹேஉன்க்³ வோ ஹன்க்³తెలుగు: స్హేఉన్గ్ వో హన్గ్ಕನ್ನಡ: ಸ್ಹೇಉನ್ಗ್ ವೋ ಹನ್ಗ್മലയാളം: സ്ഹേഉൻഗ് വോ ഹൻഗ്සිංහල: ස්හේඋන්ග් වෝ හන්ග්ไทย: เสฺหอุนฺคฺ โว หนฺคฺქართული: Შეუნგ Ვო Ხანგ中國: 上禾坑日本語: ショウンゲ ウォ ㇵンゲ한국어: Sheung Wo Hang
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025

Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Sheung Wo Hang

© MeteoTrend.com - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ 
 
 
Cho thấy áp lực 
 
 
Hiển thị tốc độ gió