Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Sheung Wo Hang
Tiện ích thời tiết
Cài đặt
Tiếng Việt
Afrikaans
Azərbaycanca
Bahasa Indonesia
Dansk
Deutsch
Eesti
English
Español
Filipino
Française
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Melayu
Nederlands
Norsk bokmål
Oʻzbekcha
Polski
Português
Română
Shqip
Slovenčina
Slovenščina
Suomi
Svenska
Türkçe
Čeština
Ελληνικά
Беларуская
Български
Кыргызча
Македонски
Монгол
Русский
Српски
Тоҷикӣ
Українська
Қазақша
Հայերեն
עברית
اردو
العربية
فارسی
मराठी
हिन्दी
বাংলা
ગુજરાતી
தமிழ்
తెలుగు
ಕನ್ನಡ
മലയാളം
සිංහල
ไทย
ქართული
中國
日本語
한국어
Hồng Kông
North
Sheung Wo Hang
Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Sheung Wo Hang
:
1
4
:
1
1
Giờ địa phương.
Múi giờ:
GMT +8
thời điểm vào Đông
*
thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
Thứ tư, 23 Tháng tư 2025
Trăng mọc:
02:36
; Trăng lặn:
14:07
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ năm, 24 Tháng tư 2025
Trăng mọc:
03:14
; Trăng lặn:
15:09
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ sáu, 25 Tháng tư 2025
Trăng mọc:
03:51
; Trăng lặn:
16:10
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
thứ bảy, 26 Tháng tư 2025
Trăng mọc:
04:28
; Trăng lặn:
17:14
; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 27 Tháng tư 2025
Trăng mọc:
05:08
; Trăng lặn:
18:20
; Thời đại của mặt trăng: 29; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ hai, 28 Tháng tư 2025
Trăng mọc:
05:52
; Trăng lặn:
19:30
; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ ba, 29 Tháng tư 2025
Trăng mọc:
06:40
; Trăng lặn:
20:41
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ tư, 30 Tháng tư 2025
Trăng mọc:
07:36
; Trăng lặn:
21:51
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 01 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
08:36
; Trăng lặn:
22:55
; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ sáu, 02 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
09:41
; Trăng lặn:
23:53
; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 03 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
10:45
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 04 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
11:47
; Trăng lặn:
00:41
; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 05 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
12:44
; Trăng lặn:
01:23
; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt đầu tháng
Thứ ba, 06 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
13:38
; Trăng lặn:
01:59
; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ tư, 07 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
14:29
; Trăng lặn:
02:31
; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 08 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
15:19
; Trăng lặn:
03:02
; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ sáu, 09 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
16:08
; Trăng lặn:
03:31
; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 10 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
16:57
; Trăng lặn:
04:00
; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 11 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
17:48
; Trăng lặn:
04:31
; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 12 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
18:41
; Trăng lặn:
05:05
; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng:
Trăng tròn
Thứ ba, 13 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
19:36
; Trăng lặn:
05:43
; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 14 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
20:31
; Trăng lặn:
06:24
; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 15 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
21:27
; Trăng lặn:
07:12
; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 16 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
22:19
; Trăng lặn:
08:04
; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 17 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
23:08
; Trăng lặn:
09:01
; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 18 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
23:53
; Trăng lặn:
09:59
; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 19 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
--:--
; Trăng lặn:
10:58
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 20 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
00:33
; Trăng lặn:
11:57
; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ tư, 21 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
01:11
; Trăng lặn:
12:56
; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ năm, 22 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
01:48
; Trăng lặn:
13:55
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ sáu, 23 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
02:23
; Trăng lặn:
14:56
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
thứ bảy, 24 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
03:00
; Trăng lặn:
15:59
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 25 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
03:41
; Trăng lặn:
17:05
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 26 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
04:26
; Trăng lặn:
18:15
; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 27 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
05:18
; Trăng lặn:
19:27
; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ tư, 28 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
06:16
; Trăng lặn:
20:35
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 29 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
07:21
; Trăng lặn:
21:38
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ sáu, 30 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
08:27
; Trăng lặn:
22:32
; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 31 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
09:33
; Trăng lặn:
23:18
; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 01 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
10:33
; Trăng lặn:
23:57
; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 02 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
11:30
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 03 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
12:23
; Trăng lặn:
00:31
; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt đầu tháng
Thứ tư, 04 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
13:14
; Trăng lặn:
01:03
; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 05 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
14:03
; Trăng lặn:
01:33
; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ sáu, 06 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
14:53
; Trăng lặn:
02:02
; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 07 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
15:43
; Trăng lặn:
02:32
; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 08 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
16:35
; Trăng lặn:
03:05
; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 09 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
17:30
; Trăng lặn:
03:42
; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 10 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
18:25
; Trăng lặn:
04:22
; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng:
Trăng tròn
Thứ tư, 11 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
19:21
; Trăng lặn:
05:08
; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 12 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
20:15
; Trăng lặn:
05:59
; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 13 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
21:06
; Trăng lặn:
06:55
; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 14 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
21:52
; Trăng lặn:
07:54
; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 15 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
22:34
; Trăng lặn:
08:53
; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 16 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
23:12
; Trăng lặn:
09:52
; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 17 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
23:48
; Trăng lặn:
10:50
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 18 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
--:--
; Trăng lặn:
11:48
; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ năm, 19 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
00:22
; Trăng lặn:
12:46
; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ sáu, 20 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
00:58
; Trăng lặn:
13:46
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 21 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
01:35
; Trăng lặn:
14:49
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
thời tiết ở Sheung Wo Hang
nhiệt độ ở Sheung Wo Hang
Dự báo thời tiết hàng giờ tại Sheung Wo Hang
thời tiết ở Sheung Wo Hang hôm nay
thời tiết ở Sheung Wo Hang ngày mai
thời tiết ở Sheung Wo Hang trong 3 ngày
thời tiết ở Sheung Wo Hang trong 5 ngày
thời tiết ở Sheung Wo Hang trong một tuần
bình minh và hoàng hôn ở Sheung Wo Hang
thời gian chính xác ở Sheung Wo Hang
Thư mục và dữ liệu địa lý
Quốc gia:
Hồng Kông
Mã quốc gia điện thoại:
+852
Vị trí:
North
Tên của thành phố hoặc làng:
Sheung Wo Hang
Múi giờ:
Asia/Hong_Kong
,
GMT +8
. thời điểm vào Đông
Tọa độ:
DMS: Vĩ độ:
22°31'25" N
; Kinh độ:
114°11'42" E
; DD:
22.5235, 114.195
; Độ cao (độ cao), tính bằng mét:
19
;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):
Afrikaans:
Sheung Wo Hang
Azərbaycanca:
Sheung Wo Hang
Bahasa Indonesia:
Sheung Wo Hang
Dansk:
Sheung Wo Hang
Deutsch:
Sheung Wo Hang
Eesti:
Sheung Wo Hang
English:
Sheung Wo Hang
Español:
Sheung Wo Hang
Filipino:
Sheung Wo Hang
Française:
Sheung Wo Hang
Hrvatski:
Sheung Wo Hang
Italiano:
Sheung Wo Hang
Latviešu:
Sheung Wo Hang
Lietuvių:
Sheung Wo Hang
Magyar:
Sheung Wo Hang
Melayu:
Sheung Wo Hang
Nederlands:
Sheung Wo Hang
Norsk bokmål:
Sheung Wo Hang
Oʻzbekcha:
Sheung Wo Hang
Polski:
Sheung Wo Hang
Português:
Sheung Wo Hang
Română:
Sheung Wo Hang
Shqip:
Sheung Wo Hang
Slovenčina:
Sheung Wo Hang
Slovenščina:
Sheung Wo Hang
Suomi:
Sheung Wo Hang
Svenska:
Sheung Wo Hang
Tiếng Việt:
Sheung Wo Hang
Türkçe:
Sheung Wo Hang
Čeština:
Sheung Wo Hang
Ελληνικά:
Σχευνγ Υιο Χανγκ
Беларуская:
Шэунг Во Ханг
Български:
Шъунг Во Ханг
Кыргызча:
Шеунг Во Ханг
Македонски:
Шеунг Во Ханг
Монгол:
Шеунг Во Ханг
Русский:
Шеунг Во Ханг
Српски:
Шеунг Во Ханг
Тоҷикӣ:
Шеунг Во Ханг
Українська:
Шеунґ Во Ханґ
Қазақша:
Шеунг Во Ханг
Հայերեն:
Շեունգ Վօ Խանգ
עברית:
שֱׁאוּנג וִוֹ כָנג
اردو:
سْہےءاُنْگْ وو ہَنْگْ
العربية:
شونغ وو هانغ
فارسی:
شونگ وو هنگ
मराठी:
स्हेउन्ग् वो हन्ग्
हिन्दी:
स्हेउन्ग् वो हन्ग्
বাংলা:
স্হেউন্গ্ বো হন্গ্
ગુજરાતી:
સ્હેઉન્ગ્ વો હન્ગ્
தமிழ்:
ஸ்ஹேஉன்க்³ வோ ஹன்க்³
తెలుగు:
స్హేఉన్గ్ వో హన్గ్
ಕನ್ನಡ:
ಸ್ಹೇಉನ್ಗ್ ವೋ ಹನ್ಗ್
മലയാളം:
സ്ഹേഉൻഗ് വോ ഹൻഗ്
සිංහල:
ස්හේඋන්ග් වෝ හන්ග්
ไทย:
เสฺหอุนฺคฺ โว หนฺคฺ
ქართული:
Შეუნგ Ვო Ხანგ
中國:
上禾坑
日本語:
ショウンゲ ウォ ㇵンゲ
한국어:
Sheung Wo Hang
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025
Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Sheung Wo Hang
© MeteoTrend.com - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ
:
tính bằng độ °C
tính bằng độ °F
Cho thấy áp lực
:
tính bằng milimét thủy ngân (mm ng)
tính bằng hécta (hPa) / millibars
Hiển thị tốc độ gió
:
tính bằng mét trên giây (m/giây)
tính bằng km trên giờ (km/giờ)
trong dặm một giờ (mph)
Lưu các thiết lập
Hủy bỏ