Dự báo thời tiết và điều kiện meteo
Trung QuốcTrung QuốcHồ BắcZhonglu

Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Zhonglu

:

1
 
6
:
3
 
1
Giờ địa phương.
Múi giờ: GMT +8
thời điểm vào Đông
* thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
Thứ tư, 23 Tháng tư 2025
Trăng mọc: 03:10; Trăng lặn: 14:21; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ năm, 24 Tháng tư 2025
Trăng mọc: 03:44; Trăng lặn: 15:27; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ sáu, 25 Tháng tư 2025
Trăng mọc: 04:16; Trăng lặn: 16:33; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
thứ bảy, 26 Tháng tư 2025
Trăng mọc: 04:48; Trăng lặn: 17:43; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 27 Tháng tư 2025
Trăng mọc: 05:23; Trăng lặn: 18:54; Thời đại của mặt trăng: 29; Pha Mặt Trăng: Trăng mới Trăng mới
Thứ hai, 28 Tháng tư 2025
Trăng mọc: 06:01; Trăng lặn: 20:08; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng: Trăng mới Trăng mới
Thứ ba, 29 Tháng tư 2025
Trăng mọc: 06:46; Trăng lặn: 21:23; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ tư, 30 Tháng tư 2025
Trăng mọc: 07:38; Trăng lặn: 22:35; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 01 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 08:37; Trăng lặn: 23:40; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ sáu, 02 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 09:42; Trăng lặn: --:--; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 03 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 10:49; Trăng lặn: 00:35; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 04 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 11:54; Trăng lặn: 01:21; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 05 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 12:55; Trăng lặn: 01:59; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt đầu tháng Bán nguyệt đầu tháng
Thứ ba, 06 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 13:53; Trăng lặn: 02:31; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ tư, 07 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 14:48; Trăng lặn: 03:00; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 08 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 15:42; Trăng lặn: 03:26; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ sáu, 09 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 16:34; Trăng lặn: 03:51; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 10 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 17:28; Trăng lặn: 04:16; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 11 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 18:23; Trăng lặn: 04:44; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 12 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 19:20; Trăng lặn: 05:14; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng: Trăng tròn Trăng tròn
Thứ ba, 13 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 20:17; Trăng lặn: 05:48; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 14 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 21:15; Trăng lặn: 06:27; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 15 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 22:11; Trăng lặn: 07:13; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 16 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 23:03; Trăng lặn: 08:05; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 17 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 23:51; Trăng lặn: 09:02; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 18 Tháng năm 2025
Trăng mọc: --:--; Trăng lặn: 10:03; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 19 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 00:32; Trăng lặn: 11:06; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 20 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 01:09; Trăng lặn: 12:09; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
Thứ tư, 21 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 01:42; Trăng lặn: 13:13; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
Thứ năm, 22 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 02:14; Trăng lặn: 14:16; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
Thứ sáu, 23 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 02:45; Trăng lặn: 15:22; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
thứ bảy, 24 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 03:17; Trăng lặn: 16:30; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 25 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 03:53; Trăng lặn: 17:42; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 26 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 04:33; Trăng lặn: 18:56; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 27 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 05:22; Trăng lặn: 20:10; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng: Trăng mới Trăng mới
Thứ tư, 28 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 06:18; Trăng lặn: 21:20; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 29 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 07:22; Trăng lặn: 22:21; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ sáu, 30 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 08:30; Trăng lặn: 23:13; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 31 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 09:38; Trăng lặn: 23:56; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 01 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 10:43; Trăng lặn: --:--; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 02 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 11:44; Trăng lặn: 00:30; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 03 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 12:41; Trăng lặn: 01:01; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt đầu tháng Bán nguyệt đầu tháng
Thứ tư, 04 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 13:36; Trăng lặn: 01:28; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 05 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 14:29; Trăng lặn: 01:54; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ sáu, 06 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 15:23; Trăng lặn: 02:19; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 07 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 16:16; Trăng lặn: 02:46; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 08 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 17:13; Trăng lặn: 03:15; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 09 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 18:10; Trăng lặn: 03:48; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 10 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 19:08; Trăng lặn: 04:26; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng: Trăng tròn Trăng tròn
Thứ tư, 11 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 20:05; Trăng lặn: 05:10; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 12 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 20:59; Trăng lặn: 06:00; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 13 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 21:49; Trăng lặn: 06:57; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 14 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 22:32; Trăng lặn: 07:58; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 15 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 23:10; Trăng lặn: 09:00; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 16 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 23:44; Trăng lặn: 10:03; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 17 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: --:--; Trăng lặn: 11:05; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 18 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 00:15; Trăng lặn: 12:07; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
Thứ năm, 19 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 00:45; Trăng lặn: 13:10; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
Thứ sáu, 20 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 01:16; Trăng lặn: 14:15; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 21 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 01:49; Trăng lặn: 15:23; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng

Thư mục và dữ liệu địa lý

Quốc gia:Trung Quốc
Mã quốc gia điện thoại:+86
Vị trí:Hồ Bắc
Tên của thành phố hoặc làng:Zhonglu
Múi giờ:Asia/Shanghai, GMT +8. thời điểm vào Đông
Tọa độ: DMS: Vĩ độ: 30°1'20" N; Kinh độ: 108°43'12" E; DD: 30.0223, 108.72; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 629;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):Afrikaans: ZhongluAzərbaycanca: ZhongluBahasa Indonesia: ZhongluDansk: ZhongluDeutsch: ZhongluEesti: ZhongluEnglish: ZhongluEspañol: ZhongluFilipino: ZhongluFrançaise: ZhongluHrvatski: ZhongluItaliano: ZhongluLatviešu: ZhongluLietuvių: ZhongluMagyar: ZhongluMelayu: ZhongluNederlands: ZhongluNorsk bokmål: ZhongluOʻzbekcha: ZhongluPolski: ZhongluPortuguês: ZhongluRomână: ZhongluShqip: ZhongluSlovenčina: ZhongluSlovenščina: ZhongluSuomi: ZhongluSvenska: ZhongluTiếng Việt: ZhongluTürkçe: ZhongluČeština: ZhongluΕλληνικά: ΖχονγλυБеларуская: ЖонглуБългарски: ЖонглуКыргызча: ЖонглуМакедонски: ЖонглуМонгол: ЖонглуРусский: ЖонглуСрпски: ЖонглуТоҷикӣ: ЖонглуУкраїнська: ЖонґлуҚазақша: ЖонглуՀայերեն: Ժօնգլուעברית: זִ׳וֹנגלִוּاردو: زْہونْگْلُالعربية: زهونغلوفارسی: ژنگلوमराठी: ज़्होन्ग्लुहिन्दी: ज़्होन्ग्लुবাংলা: জ়্হোন্গ্লুગુજરાતી: જ઼્હોન્ગ્લુதமிழ்: ஃஜ்ஹோன்க்லுతెలుగు: జ్హోన్గ్లుಕನ್ನಡ: ಜ಼್ಹೋನ್ಗ್ಲುമലയാളം: ജ്ഹോൻഗ്ലുසිංහල: ජ්හෝන්ග්ලුไทย: โซฺหนฺคฺลุქართული: Ჟონგლუ中國: 忠路日本語: ゾンゲル한국어: ㅈ홍루
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025

Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Zhonglu

© MeteoTrend.com - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ 
 
 
Cho thấy áp lực 
 
 
Hiển thị tốc độ gió