Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Ancien Village de Gara
Tiện ích thời tiết
Cài đặt
Tiếng Việt
Afrikaans
Azərbaycanca
Bahasa Indonesia
Dansk
Deutsch
Eesti
English
Español
Filipino
Française
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Melayu
Nederlands
Norsk bokmål
Oʻzbekcha
Polski
Português
Română
Shqip
Slovenčina
Slovenščina
Suomi
Svenska
Türkçe
Čeština
Ελληνικά
Беларуская
Български
Кыргызча
Македонски
Монгол
Русский
Српски
Тоҷикӣ
Українська
Қазақша
Հայերեն
עברית
اردو
العربية
فارسی
मराठी
हिन्दी
বাংলা
ગુજરાતી
தமிழ்
తెలుగు
ಕನ್ನಡ
മലയാളം
සිංහල
ไทย
ქართული
中國
日本語
한국어
Cộng hòa Trung Phi
Bamingui-Bangoran
Ancien Village de Gara
Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Ancien Village de Gara
:
1
2
:
1
8
Giờ địa phương.
Múi giờ:
GMT +1
thời điểm vào Đông
*
thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
Thứ năm, 29 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
07:30
; Trăng lặn:
20:39
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ sáu, 30 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
08:34
; Trăng lặn:
21:35
; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 31 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
09:32
; Trăng lặn:
22:25
; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 01 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
10:27
; Trăng lặn:
23:09
; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 02 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
11:15
; Trăng lặn:
23:48
; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 03 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
12:01
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt đầu tháng
Thứ tư, 04 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
12:45
; Trăng lặn:
00:26
; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 05 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
13:28
; Trăng lặn:
01:02
; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ sáu, 06 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
14:11
; Trăng lặn:
01:37
; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 07 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
14:56
; Trăng lặn:
02:15
; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 08 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
15:43
; Trăng lặn:
02:54
; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 09 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
16:33
; Trăng lặn:
03:36
; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 10 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
17:25
; Trăng lặn:
04:23
; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng:
Trăng tròn
Thứ tư, 11 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
18:19
; Trăng lặn:
05:13
; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 12 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
19:13
; Trăng lặn:
06:06
; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 13 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
20:05
; Trăng lặn:
07:01
; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 14 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
20:55
; Trăng lặn:
07:57
; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 15 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
21:41
; Trăng lặn:
08:51
; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 16 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
22:26
; Trăng lặn:
09:43
; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 17 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
23:08
; Trăng lặn:
10:34
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 18 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
23:50
; Trăng lặn:
11:24
; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ năm, 19 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
--:--
; Trăng lặn:
12:15
; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ sáu, 20 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
00:33
; Trăng lặn:
13:08
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 21 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
01:19
; Trăng lặn:
14:04
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 22 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
02:09
; Trăng lặn:
15:05
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 23 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
03:05
; Trăng lặn:
16:09
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 24 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
04:06
; Trăng lặn:
17:15
; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ tư, 25 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
05:10
; Trăng lặn:
18:20
; Thời đại của mặt trăng: 29; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ năm, 26 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
06:15
; Trăng lặn:
19:20
; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ sáu, 27 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
07:17
; Trăng lặn:
20:14
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 28 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
08:14
; Trăng lặn:
21:01
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 29 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
09:06
; Trăng lặn:
21:43
; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 30 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
09:54
; Trăng lặn:
22:23
; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 01 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
10:40
; Trăng lặn:
22:59
; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ tư, 02 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
11:23
; Trăng lặn:
23:35
; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 03 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
12:07
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt đầu tháng
Thứ sáu, 04 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
12:51
; Trăng lặn:
00:12
; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 05 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
13:37
; Trăng lặn:
00:51
; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 06 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
14:27
; Trăng lặn:
01:32
; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 07 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
15:18
; Trăng lặn:
02:17
; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 08 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
16:12
; Trăng lặn:
03:06
; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ tư, 09 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
17:06
; Trăng lặn:
03:59
; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 10 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
18:00
; Trăng lặn:
04:54
; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng:
Trăng tròn
Thứ sáu, 11 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
18:51
; Trăng lặn:
05:50
; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 12 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
19:39
; Trăng lặn:
06:46
; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 13 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
20:25
; Trăng lặn:
07:39
; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 14 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
21:07
; Trăng lặn:
08:31
; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 15 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
21:50
; Trăng lặn:
09:22
; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 16 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
22:32
; Trăng lặn:
10:12
; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 17 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
23:16
; Trăng lặn:
11:04
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 18 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
--:--
; Trăng lặn:
11:58
; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 19 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
00:03
; Trăng lặn:
12:55
; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Chủ nhật, 20 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
00:56
; Trăng lặn:
13:56
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ hai, 21 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
01:53
; Trăng lặn:
15:00
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 22 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
02:54
; Trăng lặn:
16:04
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ tư, 23 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
03:58
; Trăng lặn:
17:05
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ năm, 24 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
05:01
; Trăng lặn:
18:01
; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ sáu, 25 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
06:00
; Trăng lặn:
18:52
; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
thứ bảy, 26 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
06:55
; Trăng lặn:
19:36
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 27 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
07:45
; Trăng lặn:
20:17
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thời tiết ở Ancien Village de Gara
nhiệt độ ở Ancien Village de Gara
Dự báo thời tiết hàng giờ tại Ancien Village de Gara
thời tiết ở Ancien Village de Gara hôm nay
thời tiết ở Ancien Village de Gara ngày mai
thời tiết ở Ancien Village de Gara trong 3 ngày
thời tiết ở Ancien Village de Gara trong 5 ngày
thời tiết ở Ancien Village de Gara trong một tuần
bình minh và hoàng hôn ở Ancien Village de Gara
thời gian chính xác ở Ancien Village de Gara
Thư mục và dữ liệu địa lý
Quốc gia:
Cộng hòa Trung Phi
Mã quốc gia điện thoại:
+236
Vị trí:
Bamingui-Bangoran
Tên của thành phố hoặc làng:
Ancien Village de Gara
Múi giờ:
Africa/Bangui
,
GMT +1
. thời điểm vào Đông
Tọa độ:
DMS: Vĩ độ:
8°33'0" N
; Kinh độ:
19°40'60" E
; DD:
8.55, 19.6833
; Độ cao (độ cao), tính bằng mét:
395
;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):
Afrikaans:
Ancien Village de Gara
Azərbaycanca:
Ancien Village de Gara
Bahasa Indonesia:
Ancien Village de Gara
Dansk:
Ancien Village de Gara
Deutsch:
Ancien Village de Gara
Eesti:
Ancien Village de Gara
English:
Ancien Village de Gara
Español:
Ancien Village de Gara
Filipino:
Ancien Village de Gara
Française:
Ancien Village de Gara
Hrvatski:
Ancien Village de Gara
Italiano:
Ancien Village de Gara
Latviešu:
Ancien Village de Gara
Lietuvių:
Ancien Village de Gara
Magyar:
Ancien Village de Gara
Melayu:
Ancien Village de Gara
Nederlands:
Ancien Village de Gara
Norsk bokmål:
Ancien Village de Gara
Oʻzbekcha:
Ancien Village de Gara
Polski:
Ancien Village de Gara
Português:
Ancien Village de Gara
Română:
Ancien Village de Gara
Shqip:
Ancien Village de Gara
Slovenčina:
Ancien Village de Gara
Slovenščina:
Ancien Village de Gara
Suomi:
Ancien Village de Gara
Svenska:
Ancien Village de Gara
Tiếng Việt:
Ancien Village de Gara
Türkçe:
Ancien Village de Gara
Čeština:
Ancien Village de Gara
Ελληνικά:
Ανκιεν Βιλιαγε δε Γαρα
Беларуская:
Ансьен Вілляж дэ Гара
Български:
Ансьен Вилляж де Гара
Кыргызча:
Ансьен Вилляж де Гара
Македонски:
Ансјен Вилљаж де Гара
Монгол:
Ансьен Вилляж де Гара
Русский:
Ансьен Вилляж де Гара
Српски:
Ансјен Вилљаж де Гара
Тоҷикӣ:
Ансьен Вилляж де Гара
Українська:
Ансьєн Вілляж де Ґара
Қазақша:
Ансьен Вилляж де Гара
Հայերեն:
Անսեն Վիլլյաժ դե Գարա
עברית:
אָנסאֱנ וִילליָז׳ דֱ גָרָ
اردو:
اَنْچِءاینْ وِلَّگے دے گَرَ
العربية:
انسين فيلاج د غاره
فارسی:
انکین ویللگ د گرا
मराठी:
अन्चिएन् विल्लगे दे गर
हिन्दी:
अन्चिएन् विल्लगे दे गर
বাংলা:
অন্চিএন্ বিল্লগে দে গর
ગુજરાતી:
અન્ચિએન્ વિલ્લગે દે ગર
தமிழ்:
அன்சிஏன் வில்லகே³ தே³ க³ர
తెలుగు:
అన్చిఏన్ విల్లగే దే గర
ಕನ್ನಡ:
ಅನ್ಚಿಏನ್ ವಿಲ್ಲಗೇ ದೇ ಗರ
മലയാളം:
അൻചിഏൻ വില്ലഗേ ദേ ഗര
සිංහල:
අන්චිඒන් විල්ලගේ දේ ගර
ไทย:
อนฺจิเอนฺ วิลฺลเค เท คร
ქართული:
Ანსიენ Ვილლიაჟ დე Გარა
中國:
Ancien Village de Gara
日本語:
アンセ イェン ウィレリャゼ デ ガㇻ
한국어:
Ancien Village de Gara
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025
Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Ancien Village de Gara
© MeteoTrend.com - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ
:
tính bằng độ °C
tính bằng độ °F
Cho thấy áp lực
:
tính bằng milimét thủy ngân (mm ng)
tính bằng hécta (hPa) / millibars
Hiển thị tốc độ gió
:
tính bằng mét trên giây (m/giây)
tính bằng km trên giờ (km/giờ)
trong dặm một giờ (mph)
Lưu các thiết lập
Hủy bỏ