Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Lička Kaldrma
Tiện ích thời tiết
Cài đặt
Tiếng Việt
Afrikaans
Azərbaycanca
Bahasa Indonesia
Dansk
Deutsch
Eesti
English
Español
Filipino
Française
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Melayu
Nederlands
Norsk bokmål
Oʻzbekcha
Polski
Português
Română
Shqip
Slovenčina
Slovenščina
Suomi
Svenska
Türkçe
Čeština
Ελληνικά
Беларуская
Български
Кыргызча
Македонски
Монгол
Русский
Српски
Тоҷикӣ
Українська
Қазақша
Հայերեն
עברית
اردو
العربية
فارسی
मराठी
हिन्दी
বাংলা
ગુજરાતી
தமிழ்
తెలుగు
ಕನ್ನಡ
മലയാളം
සිංහල
ไทย
ქართული
中國
日本語
한국어
Bosna và Hercegovina
Liên bang Bosna và Hercegovina
Lička Kaldrma
Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Lička Kaldrma
:
1
5
:
5
6
Giờ địa phương.
Múi giờ:
GMT +2
Mùa hè (+1 giờ)
*
thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
Thứ năm, 29 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
06:53
; Trăng lặn:
23:39
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ sáu, 30 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
08:07
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 31 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
09:24
; Trăng lặn:
00:19
; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 01 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
10:38
; Trăng lặn:
00:49
; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 02 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
11:49
; Trăng lặn:
01:13
; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 03 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
12:55
; Trăng lặn:
01:33
; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt đầu tháng
Thứ tư, 04 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
14:00
; Trăng lặn:
01:50
; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 05 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
15:03
; Trăng lặn:
02:06
; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ sáu, 06 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
16:06
; Trăng lặn:
02:22
; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 07 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
17:11
; Trăng lặn:
02:40
; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 08 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
18:16
; Trăng lặn:
03:01
; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 09 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
19:23
; Trăng lặn:
03:26
; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 10 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
20:27
; Trăng lặn:
03:57
; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng:
Trăng tròn
Thứ tư, 11 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
21:27
; Trăng lặn:
04:37
; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 12 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
22:18
; Trăng lặn:
05:28
; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 13 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
23:00
; Trăng lặn:
06:28
; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 14 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
23:33
; Trăng lặn:
07:36
; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 15 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
--:--
; Trăng lặn:
08:48
; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 16 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
00:00
; Trăng lặn:
10:02
; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 17 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
00:23
; Trăng lặn:
11:15
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 18 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
00:43
; Trăng lặn:
12:28
; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ năm, 19 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
01:03
; Trăng lặn:
13:44
; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ sáu, 20 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
01:23
; Trăng lặn:
15:01
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 21 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
01:45
; Trăng lặn:
16:21
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 22 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
02:12
; Trăng lặn:
17:45
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 23 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
02:47
; Trăng lặn:
19:08
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 24 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
03:33
; Trăng lặn:
20:22
; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ tư, 25 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
04:31
; Trăng lặn:
21:25
; Thời đại của mặt trăng: 29; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ năm, 26 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
05:43
; Trăng lặn:
22:12
; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ sáu, 27 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
07:00
; Trăng lặn:
22:47
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 28 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
08:17
; Trăng lặn:
23:14
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 29 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
09:31
; Trăng lặn:
23:35
; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 30 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
10:40
; Trăng lặn:
23:54
; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 01 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
11:47
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ tư, 02 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
12:51
; Trăng lặn:
00:10
; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 03 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
13:55
; Trăng lặn:
00:26
; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt đầu tháng
Thứ sáu, 04 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
14:59
; Trăng lặn:
00:44
; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 05 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
16:05
; Trăng lặn:
01:04
; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 06 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
17:11
; Trăng lặn:
01:27
; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 07 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
18:16
; Trăng lặn:
01:56
; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 08 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
19:19
; Trăng lặn:
02:33
; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ tư, 09 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
20:13
; Trăng lặn:
03:20
; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 10 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
20:58
; Trăng lặn:
04:17
; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng:
Trăng tròn
Thứ sáu, 11 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
21:35
; Trăng lặn:
05:25
; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 12 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
22:04
; Trăng lặn:
06:37
; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 13 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
22:28
; Trăng lặn:
07:52
; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 14 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
22:49
; Trăng lặn:
09:06
; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 15 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
23:08
; Trăng lặn:
10:20
; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 16 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
23:28
; Trăng lặn:
11:34
; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 17 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
23:49
; Trăng lặn:
12:49
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 18 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
--:--
; Trăng lặn:
14:07
; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 19 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
00:13
; Trăng lặn:
15:28
; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Chủ nhật, 20 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
00:44
; Trăng lặn:
16:49
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ hai, 21 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
01:24
; Trăng lặn:
18:05
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 22 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
02:16
; Trăng lặn:
19:12
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ tư, 23 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
03:21
; Trăng lặn:
20:04
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ năm, 24 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
04:35
; Trăng lặn:
20:43
; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ sáu, 25 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
05:54
; Trăng lặn:
21:14
; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
thứ bảy, 26 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
07:10
; Trăng lặn:
21:37
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 27 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
08:22
; Trăng lặn:
21:57
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thời tiết ở Lička Kaldrma
nhiệt độ ở Lička Kaldrma
Dự báo thời tiết hàng giờ tại Lička Kaldrma
thời tiết ở Lička Kaldrma hôm nay
thời tiết ở Lička Kaldrma ngày mai
thời tiết ở Lička Kaldrma trong 3 ngày
thời tiết ở Lička Kaldrma trong 5 ngày
thời tiết ở Lička Kaldrma trong một tuần
bình minh và hoàng hôn ở Lička Kaldrma
thời gian chính xác ở Lička Kaldrma
Thư mục và dữ liệu địa lý
Quốc gia:
Bosna và Hercegovina
Mã quốc gia điện thoại:
+387
Vị trí:
Liên bang Bosna và Hercegovina
Tên của thành phố hoặc làng:
Lička Kaldrma
Múi giờ:
Europe/Sarajevo
,
GMT +2
. Mùa hè (+1 giờ)
Tọa độ:
DMS: Vĩ độ:
44°18'50" N
; Kinh độ:
16°11'40" E
; DD:
44.3139, 16.1945
; Độ cao (độ cao), tính bằng mét:
679
;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):
Afrikaans:
Licka Kaldrma
Azərbaycanca:
Licka Kaldrma
Bahasa Indonesia:
Licka Kaldrma
Dansk:
Licka Kaldrma
Deutsch:
Licka Kaldrma
Eesti:
Licka Kaldrma
English:
Licka Kaldrma
Español:
Licka Kaldrma
Filipino:
Licka Kaldrma
Française:
Licka Kaldrma
Hrvatski:
Lička Kaldrma
Italiano:
Licka Kaldrma
Latviešu:
Lička Kaldrma
Lietuvių:
Lička Kaldrma
Magyar:
Licka Kaldrma
Melayu:
Licka Kaldrma
Nederlands:
Licka Kaldrma
Norsk bokmål:
Licka Kaldrma
Oʻzbekcha:
Licka Kaldrma
Polski:
Licka Kaldrma
Português:
Licka Kaldrma
Română:
Licka Kaldrma
Shqip:
Licka Kaldrma
Slovenčina:
Lička Kaldrma
Slovenščina:
Lička Kaldrma
Suomi:
Licka Kaldrma
Svenska:
Licka Kaldrma
Tiếng Việt:
Lička Kaldrma
Türkçe:
Licka Kaldrma
Čeština:
Lička Kaldrma
Ελληνικά:
Λικκα Καλδρμα
Беларуская:
Лікка Кальдрма
Български:
Ликка Кальдрма
Кыргызча:
Ликка Кальдрма
Македонски:
Љикка Каљдрма
Монгол:
Ликка Кальдрма
Русский:
Ликка Кальдрма
Српски:
Љикка Каљдрма
Тоҷикӣ:
Ликка Кальдрма
Українська:
Лікка Кальдрма
Қазақша:
Ликка Кальдрма
Հայերեն:
Լիկկա Կալդրմա
עברית:
לִיקקָ קָלדרמָ
اردو:
لِچْکَ کَلْدْرْمَ
العربية:
ليكه كالدرمه
فارسی:
لیککا کلدرما
मराठी:
लिच्क कल्द्र्म
हिन्दी:
लिच्क कल्द्र्म
বাংলা:
লিচ্ক কল্দ্র্ম
ગુજરાતી:
લિચ્ક કલ્દ્ર્મ
தமிழ்:
லிச்க கல்த்ர்ம
తెలుగు:
లిచ్క కల్ద్ర్మ
ಕನ್ನಡ:
ಲಿಚ್ಕ ಕಲ್ದ್ರ್ಮ
മലയാളം:
ലിച്ക കൽദ്ര്മ
සිංහල:
ලිච්ක කල්ද්ර්ම
ไทย:
ลิจฺก กลฺทฺรฺม
ქართული:
Ლიკკა Კალიდრმა
中國:
Licka Kaldrma
日本語:
リケカ カレ デレマ
한국어:
맃카 칼ㄷㄹ마
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025
Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Lička Kaldrma
© MeteoTrend.com - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ
:
tính bằng độ °C
tính bằng độ °F
Cho thấy áp lực
:
tính bằng milimét thủy ngân (mm ng)
tính bằng hécta (hPa) / millibars
Hiển thị tốc độ gió
:
tính bằng mét trên giây (m/giây)
tính bằng km trên giờ (km/giờ)
trong dặm một giờ (mph)
Lưu các thiết lập
Hủy bỏ