Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Yukhary-Veysanli
Tiện ích thời tiết
Cài đặt
Tiếng Việt
Afrikaans
Azərbaycanca
Bahasa Indonesia
Dansk
Deutsch
Eesti
English
Español
Filipino
Française
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Melayu
Nederlands
Norsk bokmål
Oʻzbekcha
Polski
Português
Română
Shqip
Slovenčina
Slovenščina
Suomi
Svenska
Türkçe
Čeština
Ελληνικά
Беларуская
Български
Кыргызча
Македонски
Монгол
Русский
Српски
Тоҷикӣ
Українська
Қазақша
Հայերեն
עברית
اردو
العربية
فارسی
मराठी
हिन्दी
বাংলা
ગુજરાતી
தமிழ்
తెలుగు
ಕನ್ನಡ
മലയാളം
සිංහල
ไทย
ქართული
中國
日本語
한국어
Azerbaijan
Fizuli
Yukhary-Veysanli
Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Yukhary-Veysanli
:
0
0
:
2
8
Giờ địa phương.
Múi giờ:
GMT +4
thời điểm vào Đông
*
thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
thứ bảy, 24 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
03:20
; Trăng lặn:
17:03
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 25 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
03:49
; Trăng lặn:
18:22
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 26 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
04:23
; Trăng lặn:
19:44
; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 27 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
05:06
; Trăng lặn:
21:03
; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ tư, 28 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
06:00
; Trăng lặn:
22:13
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 29 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
07:05
; Trăng lặn:
23:11
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ sáu, 30 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
08:16
; Trăng lặn:
23:56
; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 31 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
09:30
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 01 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
10:40
; Trăng lặn:
00:30
; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 02 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
11:47
; Trăng lặn:
00:58
; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 03 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
12:50
; Trăng lặn:
01:22
; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt đầu tháng
Thứ tư, 04 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
13:51
; Trăng lặn:
01:43
; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 05 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
14:50
; Trăng lặn:
02:02
; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ sáu, 06 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
15:50
; Trăng lặn:
02:22
; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 07 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
16:51
; Trăng lặn:
02:43
; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 08 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
17:53
; Trăng lặn:
03:07
; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 09 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
18:56
; Trăng lặn:
03:35
; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 10 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
19:58
; Trăng lặn:
04:09
; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng:
Trăng tròn
Thứ tư, 11 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
20:57
; Trăng lặn:
04:50
; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 12 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
21:50
; Trăng lặn:
05:41
; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 13 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
22:34
; Trăng lặn:
06:39
; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 14 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
23:12
; Trăng lặn:
07:45
; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 15 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
23:43
; Trăng lặn:
08:53
; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 16 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
--:--
; Trăng lặn:
10:02
; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 17 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
00:10
; Trăng lặn:
11:12
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 18 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
00:34
; Trăng lặn:
12:21
; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ năm, 19 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
00:57
; Trăng lặn:
13:32
; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ sáu, 20 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
01:21
; Trăng lặn:
14:44
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 21 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
01:48
; Trăng lặn:
16:00
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 22 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
02:18
; Trăng lặn:
17:19
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 23 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
02:56
; Trăng lặn:
18:38
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 24 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
03:44
; Trăng lặn:
19:52
; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ tư, 25 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
04:43
; Trăng lặn:
20:55
; Thời đại của mặt trăng: 29; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ năm, 26 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
05:53
; Trăng lặn:
21:47
; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ sáu, 27 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
07:07
; Trăng lặn:
22:26
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 28 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
08:20
; Trăng lặn:
22:57
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 29 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
09:31
; Trăng lặn:
23:23
; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 30 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
10:36
; Trăng lặn:
23:45
; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 01 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
11:40
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ tư, 02 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
12:40
; Trăng lặn:
00:05
; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 03 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
13:40
; Trăng lặn:
00:25
; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt đầu tháng
Thứ sáu, 04 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
14:41
; Trăng lặn:
00:46
; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 05 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
15:43
; Trăng lặn:
01:09
; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 06 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
16:45
; Trăng lặn:
01:35
; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 07 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
17:48
; Trăng lặn:
02:07
; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 08 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
18:48
; Trăng lặn:
02:46
; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ tư, 09 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
19:44
; Trăng lặn:
03:33
; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 10 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
20:31
; Trăng lặn:
04:30
; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng:
Trăng tròn
Thứ sáu, 11 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
21:12
; Trăng lặn:
05:34
; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 12 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
21:45
; Trăng lặn:
06:43
; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 13 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
22:13
; Trăng lặn:
07:53
; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 14 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
22:38
; Trăng lặn:
09:03
; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 15 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
23:02
; Trăng lặn:
10:13
; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 16 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
23:26
; Trăng lặn:
11:23
; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 17 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
23:50
; Trăng lặn:
12:34
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 18 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
--:--
; Trăng lặn:
13:48
; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 19 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
00:18
; Trăng lặn:
15:03
; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Chủ nhật, 20 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
00:53
; Trăng lặn:
16:20
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ hai, 21 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
01:36
; Trăng lặn:
17:35
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 22 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
02:28
; Trăng lặn:
18:41
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
thời tiết ở Yukhary-Veysanli
nhiệt độ ở Yukhary-Veysanli
Dự báo thời tiết hàng giờ tại Yukhary-Veysanli
thời tiết ở Yukhary-Veysanli hôm nay
thời tiết ở Yukhary-Veysanli ngày mai
thời tiết ở Yukhary-Veysanli trong 3 ngày
thời tiết ở Yukhary-Veysanli trong 5 ngày
thời tiết ở Yukhary-Veysanli trong một tuần
bình minh và hoàng hôn ở Yukhary-Veysanli
thời gian chính xác ở Yukhary-Veysanli
Thư mục và dữ liệu địa lý
Quốc gia:
Azerbaijan
Mã quốc gia điện thoại:
+994
Vị trí:
Fizuli
Tên của thành phố hoặc làng:
Yukhary-Veysanli
Múi giờ:
Asia/Baku
,
GMT +4
. thời điểm vào Đông
Tọa độ:
DMS: Vĩ độ:
39°44'13" N
; Kinh độ:
47°5'26" E
; DD:
39.7369, 47.0906
; Độ cao (độ cao), tính bằng mét:
390
;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):
Afrikaans:
Yukhary-Veysanli
Azərbaycanca:
Yuxarı Veysəili
Bahasa Indonesia:
Yukhary-Veysanli
Dansk:
Yukhary-Veysanli
Deutsch:
Yukhary-Veysanli
Eesti:
Yukhary-Veysanli
English:
Yukhary-Veysanli
Español:
Yukhary-Veysanli
Filipino:
Yukhary-Veysanli
Française:
Yukhary-Veysanli
Hrvatski:
Yukhary-Veysanli
Italiano:
Yukhary-Veysanli
Latviešu:
Yukhary-Veysanli
Lietuvių:
Yukhary-Veysanli
Magyar:
Yukhary-Veysanli
Melayu:
Yukhary-Veysanli
Nederlands:
Yukhary-Veysanli
Norsk bokmål:
Yukhary-Veysanli
Oʻzbekcha:
Yukhary-Veysanli
Polski:
Yukhary-Veysanli
Português:
Yukhary-Veysanli
Română:
Yukhary-Veysanli
Shqip:
Yukhary-Veysanli
Slovenčina:
Yukhary-Veysanli
Slovenščina:
Yukhary-Veysanli
Suomi:
Yukhary-Veysanli
Svenska:
Yukhary-Veysanli
Tiếng Việt:
Yukhary-Veysanli
Türkçe:
Yukhary-Veysanli
Čeština:
Yukhary-Veysanli
Ελληνικά:
Υχαρι-Βεισανλι
Беларуская:
Юхары-Вэйсаллі
Български:
Юхаръ-Вейсалли
Кыргызча:
Юхары-Вейсалли
Македонски:
Јухари-Вејсалљи
Монгол:
Юхары-Вейсалли
Русский:
Юхары-Вейсалли
Српски:
Јухари-Вејсалљи
Тоҷикӣ:
Юхары-Вейсалли
Українська:
Юхари-Вейсаллі
Қазақша:
Юхары-Вейсалли
Հայերեն:
Յուխարի-Վեյսալլի
עברית:
יוּכָרִי-וֱיסָללִי
اردو:
یُکھَرْیْ-وییْسَنْلِ
العربية:
يوخاري-فايسانلي
فارسی:
یوخریویسنلی
मराठी:
युखर्य्-वेय्सन्लि
हिन्दी:
युखर्य्-वेय्सन्लि
বাংলা:
যুখর্য্-বেয়্সন্লি
ગુજરાતી:
યુખર્ય્-વેય્સન્લિ
தமிழ்:
யுக²ர்ய்-வேய்ஸன்லி
తెలుగు:
యుఖర్య్-వేయ్సన్లి
ಕನ್ನಡ:
ಯುಖರ್ಯ್-ವೇಯ್ಸನ್ಲಿ
മലയാളം:
യുഖര്യ്-വേയ്സൻലി
සිංහල:
යුඛර්ය්-වේය්සන්ලි
ไทย:
ยุขรฺยฺ-เวยฺสนฺลิ
ქართული:
Იუხარი-Ვეისალლი
中國:
Yukhary-Veysanli
日本語:
ユㇵレイ-ウェイサレリ
한국어:
Yukhary-Veysanli
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025
Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Yukhary-Veysanli
© MeteoTrend.com - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ
:
tính bằng độ °C
tính bằng độ °F
Cho thấy áp lực
:
tính bằng milimét thủy ngân (mm ng)
tính bằng hécta (hPa) / millibars
Hiển thị tốc độ gió
:
tính bằng mét trên giây (m/giây)
tính bằng km trên giờ (km/giờ)
trong dặm một giờ (mph)
Lưu các thiết lập
Hủy bỏ