Dự báo thời tiết và điều kiện meteo
ÁoÁoSteiermarkWeißkirchen in Steiermark

Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Weißkirchen in Steiermark

:

1
 
0
:
5
 
0
Giờ địa phương.
Múi giờ: GMT +2
Mùa hè (+1 giờ)
* thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
Thứ sáu, 23 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 03:03; Trăng lặn: 16:09; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
thứ bảy, 24 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 03:22; Trăng lặn: 17:34; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 25 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 03:44; Trăng lặn: 19:02; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 26 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 04:11; Trăng lặn: 20:31; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 27 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 04:48; Trăng lặn: 21:55; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng: Trăng mới Trăng mới
Thứ tư, 28 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 05:39; Trăng lặn: 23:06; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 29 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 06:44; Trăng lặn: 23:59; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ sáu, 30 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 08:00; Trăng lặn: --:--; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 31 Tháng năm 2025
Trăng mọc: 09:19; Trăng lặn: 00:37; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 01 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 10:36; Trăng lặn: 01:04; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 02 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 11:50; Trăng lặn: 01:25; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 03 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 12:59; Trăng lặn: 01:42; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt đầu tháng Bán nguyệt đầu tháng
Thứ tư, 04 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 14:06; Trăng lặn: 01:57; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 05 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 15:12; Trăng lặn: 02:10; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ sáu, 06 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 16:17; Trăng lặn: 02:24; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 07 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 17:25; Trăng lặn: 02:40; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 08 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 18:33; Trăng lặn: 02:58; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 09 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 19:42; Trăng lặn: 03:21; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 10 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 20:48; Trăng lặn: 03:50; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng: Trăng tròn Trăng tròn
Thứ tư, 11 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 21:49; Trăng lặn: 04:28; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 12 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 22:39; Trăng lặn: 05:18; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 13 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 23:19; Trăng lặn: 06:19; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 14 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 23:50; Trăng lặn: 07:30; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 15 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: --:--; Trăng lặn: 08:44; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 16 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 00:14; Trăng lặn: 10:01; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 17 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 00:34; Trăng lặn: 11:17; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 18 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 00:52; Trăng lặn: 12:33; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
Thứ năm, 19 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 01:08; Trăng lặn: 13:52; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
Thứ sáu, 20 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 01:26; Trăng lặn: 15:12; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 21 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 01:45; Trăng lặn: 16:36; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 22 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 02:09; Trăng lặn: 18:03; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 23 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 02:40; Trăng lặn: 19:28; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 24 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 03:24; Trăng lặn: 20:44; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ tư, 25 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 04:21; Trăng lặn: 21:46; Thời đại của mặt trăng: 29; Pha Mặt Trăng: Trăng mới Trăng mới
Thứ năm, 26 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 05:34; Trăng lặn: 22:31; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng: Trăng mới Trăng mới
Thứ sáu, 27 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 06:53; Trăng lặn: 23:03; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 28 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 08:13; Trăng lặn: 23:27; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 29 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 09:31; Trăng lặn: 23:46; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 30 Tháng sáu 2025
Trăng mọc: 10:43; Trăng lặn: --:--; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 01 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 11:52; Trăng lặn: 00:01; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ tư, 02 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 12:59; Trăng lặn: 00:16; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 03 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 14:05; Trăng lặn: 00:30; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt đầu tháng Bán nguyệt đầu tháng
Thứ sáu, 04 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 15:13; Trăng lặn: 00:45; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 05 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 16:20; Trăng lặn: 01:02; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 06 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 17:30; Trăng lặn: 01:23; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 07 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 18:37; Trăng lặn: 01:49; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 08 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 19:40; Trăng lặn: 02:24; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ tư, 09 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 20:34; Trăng lặn: 03:10; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 10 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 21:19; Trăng lặn: 04:08; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng: Trăng tròn Trăng tròn
Thứ sáu, 11 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 21:52; Trăng lặn: 05:17; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 12 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 22:18; Trăng lặn: 06:32; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 13 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 22:40; Trăng lặn: 07:50; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 14 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 22:58; Trăng lặn: 09:07; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 15 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 23:15; Trăng lặn: 10:24; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 16 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 23:32; Trăng lặn: 11:41; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 17 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 23:50; Trăng lặn: 13:00; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 18 Tháng 7 2025
Trăng mọc: --:--; Trăng lặn: 14:21; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 19 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 00:11; Trăng lặn: 15:45; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
Chủ nhật, 20 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 00:39; Trăng lặn: 17:08; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
Thứ hai, 21 Tháng 7 2025
Trăng mọc: 01:16; Trăng lặn: 18:27; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng

Thư mục và dữ liệu địa lý

Quốc gia:Áo
Mã quốc gia điện thoại:+43
Vị trí:Steiermark
Tên của thành phố hoặc làng:Weißkirchen in Steiermark
Múi giờ:Europe/Vienna, GMT +2. Mùa hè (+1 giờ)
Tọa độ: DMS: Vĩ độ: 47°8'60" N; Kinh độ: 14°43'60" E; DD: 47.15, 14.7333; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 690;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):Afrikaans: Weisskirchen in SteiermarkAzərbaycanca: Weisskirchen in SteiermarkBahasa Indonesia: Weisskirchen in SteiermarkDansk: Weisskirchen in SteiermarkDeutsch: Weißkirchen in SteiermarkEesti: Weisskirchen in SteiermarkEnglish: Weisskirchen in SteiermarkEspañol: Weisskirchen in SteiermarkFilipino: Weisskirchen in SteiermarkFrançaise: Weisskirchen in SteiermarkHrvatski: Weisskirchen in SteiermarkItaliano: Weisskirchen in SteiermarkLatviešu: Weisskirchen in SteiermarkLietuvių: Weisskirchen in SteiermarkMagyar: Weisskirchen in SteiermarkMelayu: Weisskirchen in SteiermarkNederlands: Weisskirchen in SteiermarkNorsk bokmål: Weisskirchen in SteiermarkOʻzbekcha: Weisskirchen in SteiermarkPolski: Weisskirchen in SteiermarkPortuguês: Weisskirchen in SteiermarkRomână: Weisskirchen in SteiermarkShqip: Weisskirchen in SteiermarkSlovenčina: Weisskirchen in SteiermarkSlovenščina: Weisskirchen in SteiermarkSuomi: Weisskirchen in SteiermarkSvenska: Weisskirchen in SteiermarkTiếng Việt: Weißkirchen in SteiermarkTürkçe: Weisskirchen in SteiermarkČeština: Weisskirchen in SteiermarkΕλληνικά: Υιεισσκιρχεν ιν ΣτειερμαρκБеларуская: Вайскірхэн-ін-ШтайермаркБългарски: Вайскирхен-ън-ЩайермаркКыргызча: Вайскирхен-ин-ШтайермаркМакедонски: Вајскирхен-ин-ШтајјермаркМонгол: Вайскирхен-ин-ШтайермаркРусский: Вайскирхен-ин-ШтайермаркСрпски: Вајскирхен-ин-ШтајјермаркТоҷикӣ: Вайскирхен-ин-ШтайермаркУкраїнська: Вайскірхен-ін-ШтайєрмаркҚазақша: ВайскирхенՀայերեն: Վայսկիրխեն-ին-Շտայերմարկעברית: וָיסקִירכֱנ-אִינ-שׁטָיאֱרמָרקاردو: ويسكيرتشن ان ستيرماركالعربية: ويسكيرتشن ان ستيرماركفارسی: ویسکیرچن این ستیرمرکमराठी: वेइस्स्किर्छेन् इन् स्तेइएर्मर्क्हिन्दी: वेइस्स्किर्छेन् इन् स्तेइएर्मर्क्বাংলা: বেইস্স্কির্ছেন্ ইন্ স্তেইএর্মর্ক্ગુજરાતી: વેઇસ્સ્કિર્છેન્ ઇન્ સ્તેઇએર્મર્ક્தமிழ்: வெஇஸ்ஸ்கிர்சென் இன் ஸ்தெஇஎர்மர்க்తెలుగు: వేఇస్స్కిర్ఛేన్ ఇన్ స్తేఇఏర్మర్క్ಕನ್ನಡ: ವೇಇಸ್ಸ್ಕಿರ್ಛೇನ್ ಇನ್ ಸ್ತೇಇಏರ್ಮರ್ಕ್മലയാളം: വേഇസ്സ്കിർഛേൻ ഇൻ സ്തേഇഏർമർക്සිංහල: වේඉස්ස්කිර්ඡේන් ඉන් ස්තේඉඒර්මර්ක්ไทย: เวอิสสกิรเฉน อิน สเตอิเอรมัรกქართული: ვაისკირხენ-ინ-შტაიერმარკ中國: 施泰尔马克地区魏斯基兴日本語: ウァイセキレヘン-イン-ショタイイェレマレケ한국어: 베이쓰키첸 인 스테이어마크
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025

Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Weißkirchen in Steiermark

© MeteoTrend.com - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ 
 
 
Cho thấy áp lực 
 
 
Hiển thị tốc độ gió