Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Weißkirchen in Steiermark
Tiện ích thời tiết
Cài đặt
Tiếng Việt
Afrikaans
Azərbaycanca
Bahasa Indonesia
Dansk
Deutsch
Eesti
English
Español
Filipino
Française
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Melayu
Nederlands
Norsk bokmål
Oʻzbekcha
Polski
Português
Română
Shqip
Slovenčina
Slovenščina
Suomi
Svenska
Türkçe
Čeština
Ελληνικά
Беларуская
Български
Кыргызча
Македонски
Монгол
Русский
Српски
Тоҷикӣ
Українська
Қазақша
Հայերեն
עברית
اردو
العربية
فارسی
मराठी
हिन्दी
বাংলা
ગુજરાતી
தமிழ்
తెలుగు
ಕನ್ನಡ
മലയാളം
සිංහල
ไทย
ქართული
中國
日本語
한국어
Áo
Steiermark
Weißkirchen in Steiermark
Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Weißkirchen in Steiermark
:
1
0
:
5
0
Giờ địa phương.
Múi giờ:
GMT +2
Mùa hè (+1 giờ)
*
thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
Thứ sáu, 23 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
03:03
; Trăng lặn:
16:09
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
thứ bảy, 24 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
03:22
; Trăng lặn:
17:34
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 25 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
03:44
; Trăng lặn:
19:02
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 26 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
04:11
; Trăng lặn:
20:31
; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 27 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
04:48
; Trăng lặn:
21:55
; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ tư, 28 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
05:39
; Trăng lặn:
23:06
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 29 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
06:44
; Trăng lặn:
23:59
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ sáu, 30 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
08:00
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 31 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
09:19
; Trăng lặn:
00:37
; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 01 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
10:36
; Trăng lặn:
01:04
; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 02 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
11:50
; Trăng lặn:
01:25
; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 03 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
12:59
; Trăng lặn:
01:42
; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt đầu tháng
Thứ tư, 04 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
14:06
; Trăng lặn:
01:57
; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 05 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
15:12
; Trăng lặn:
02:10
; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ sáu, 06 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
16:17
; Trăng lặn:
02:24
; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 07 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
17:25
; Trăng lặn:
02:40
; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 08 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
18:33
; Trăng lặn:
02:58
; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 09 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
19:42
; Trăng lặn:
03:21
; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 10 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
20:48
; Trăng lặn:
03:50
; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng:
Trăng tròn
Thứ tư, 11 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
21:49
; Trăng lặn:
04:28
; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 12 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
22:39
; Trăng lặn:
05:18
; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 13 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
23:19
; Trăng lặn:
06:19
; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 14 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
23:50
; Trăng lặn:
07:30
; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 15 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
--:--
; Trăng lặn:
08:44
; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 16 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
00:14
; Trăng lặn:
10:01
; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 17 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
00:34
; Trăng lặn:
11:17
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 18 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
00:52
; Trăng lặn:
12:33
; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ năm, 19 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
01:08
; Trăng lặn:
13:52
; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ sáu, 20 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
01:26
; Trăng lặn:
15:12
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 21 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
01:45
; Trăng lặn:
16:36
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 22 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
02:09
; Trăng lặn:
18:03
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 23 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
02:40
; Trăng lặn:
19:28
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 24 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
03:24
; Trăng lặn:
20:44
; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ tư, 25 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
04:21
; Trăng lặn:
21:46
; Thời đại của mặt trăng: 29; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ năm, 26 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
05:34
; Trăng lặn:
22:31
; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ sáu, 27 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
06:53
; Trăng lặn:
23:03
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 28 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
08:13
; Trăng lặn:
23:27
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 29 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
09:31
; Trăng lặn:
23:46
; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 30 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
10:43
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 01 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
11:52
; Trăng lặn:
00:01
; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ tư, 02 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
12:59
; Trăng lặn:
00:16
; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 03 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
14:05
; Trăng lặn:
00:30
; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt đầu tháng
Thứ sáu, 04 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
15:13
; Trăng lặn:
00:45
; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 05 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
16:20
; Trăng lặn:
01:02
; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 06 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
17:30
; Trăng lặn:
01:23
; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 07 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
18:37
; Trăng lặn:
01:49
; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 08 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
19:40
; Trăng lặn:
02:24
; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ tư, 09 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
20:34
; Trăng lặn:
03:10
; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 10 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
21:19
; Trăng lặn:
04:08
; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng:
Trăng tròn
Thứ sáu, 11 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
21:52
; Trăng lặn:
05:17
; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 12 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
22:18
; Trăng lặn:
06:32
; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 13 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
22:40
; Trăng lặn:
07:50
; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 14 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
22:58
; Trăng lặn:
09:07
; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 15 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
23:15
; Trăng lặn:
10:24
; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 16 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
23:32
; Trăng lặn:
11:41
; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 17 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
23:50
; Trăng lặn:
13:00
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 18 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
--:--
; Trăng lặn:
14:21
; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 19 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
00:11
; Trăng lặn:
15:45
; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Chủ nhật, 20 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
00:39
; Trăng lặn:
17:08
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ hai, 21 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
01:16
; Trăng lặn:
18:27
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
thời tiết ở Weißkirchen in Steiermark
nhiệt độ ở Weißkirchen in Steiermark
Dự báo thời tiết hàng giờ tại Weißkirchen in Steiermark
thời tiết ở Weißkirchen in Steiermark hôm nay
thời tiết ở Weißkirchen in Steiermark ngày mai
thời tiết ở Weißkirchen in Steiermark trong 3 ngày
thời tiết ở Weißkirchen in Steiermark trong 5 ngày
thời tiết ở Weißkirchen in Steiermark trong một tuần
bình minh và hoàng hôn ở Weißkirchen in Steiermark
thời gian chính xác ở Weißkirchen in Steiermark
Thư mục và dữ liệu địa lý
Quốc gia:
Áo
Mã quốc gia điện thoại:
+43
Vị trí:
Steiermark
Tên của thành phố hoặc làng:
Weißkirchen in Steiermark
Múi giờ:
Europe/Vienna
,
GMT +2
. Mùa hè (+1 giờ)
Tọa độ:
DMS: Vĩ độ:
47°8'60" N
; Kinh độ:
14°43'60" E
; DD:
47.15, 14.7333
; Độ cao (độ cao), tính bằng mét:
690
;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):
Afrikaans:
Weisskirchen in Steiermark
Azərbaycanca:
Weisskirchen in Steiermark
Bahasa Indonesia:
Weisskirchen in Steiermark
Dansk:
Weisskirchen in Steiermark
Deutsch:
Weißkirchen in Steiermark
Eesti:
Weisskirchen in Steiermark
English:
Weisskirchen in Steiermark
Español:
Weisskirchen in Steiermark
Filipino:
Weisskirchen in Steiermark
Française:
Weisskirchen in Steiermark
Hrvatski:
Weisskirchen in Steiermark
Italiano:
Weisskirchen in Steiermark
Latviešu:
Weisskirchen in Steiermark
Lietuvių:
Weisskirchen in Steiermark
Magyar:
Weisskirchen in Steiermark
Melayu:
Weisskirchen in Steiermark
Nederlands:
Weisskirchen in Steiermark
Norsk bokmål:
Weisskirchen in Steiermark
Oʻzbekcha:
Weisskirchen in Steiermark
Polski:
Weisskirchen in Steiermark
Português:
Weisskirchen in Steiermark
Română:
Weisskirchen in Steiermark
Shqip:
Weisskirchen in Steiermark
Slovenčina:
Weisskirchen in Steiermark
Slovenščina:
Weisskirchen in Steiermark
Suomi:
Weisskirchen in Steiermark
Svenska:
Weisskirchen in Steiermark
Tiếng Việt:
Weißkirchen in Steiermark
Türkçe:
Weisskirchen in Steiermark
Čeština:
Weisskirchen in Steiermark
Ελληνικά:
Υιεισσκιρχεν ιν Στειερμαρκ
Беларуская:
Вайскірхэн-ін-Штайермарк
Български:
Вайскирхен-ън-Щайермарк
Кыргызча:
Вайскирхен-ин-Штайермарк
Македонски:
Вајскирхен-ин-Штајјермарк
Монгол:
Вайскирхен-ин-Штайермарк
Русский:
Вайскирхен-ин-Штайермарк
Српски:
Вајскирхен-ин-Штајјермарк
Тоҷикӣ:
Вайскирхен-ин-Штайермарк
Українська:
Вайскірхен-ін-Штайєрмарк
Қазақша:
Вайскирхен
Հայերեն:
Վայսկիրխեն-ին-Շտայերմարկ
עברית:
וָיסקִירכֱנ-אִינ-שׁטָיאֱרמָרק
اردو:
ويسكيرتشن ان ستيرمارك
العربية:
ويسكيرتشن ان ستيرمارك
فارسی:
ویسکیرچن این ستیرمرک
मराठी:
वेइस्स्किर्छेन् इन् स्तेइएर्मर्क्
हिन्दी:
वेइस्स्किर्छेन् इन् स्तेइएर्मर्क्
বাংলা:
বেইস্স্কির্ছেন্ ইন্ স্তেইএর্মর্ক্
ગુજરાતી:
વેઇસ્સ્કિર્છેન્ ઇન્ સ્તેઇએર્મર્ક્
தமிழ்:
வெஇஸ்ஸ்கிர்சென் இன் ஸ்தெஇஎர்மர்க்
తెలుగు:
వేఇస్స్కిర్ఛేన్ ఇన్ స్తేఇఏర్మర్క్
ಕನ್ನಡ:
ವೇಇಸ್ಸ್ಕಿರ್ಛೇನ್ ಇನ್ ಸ್ತೇಇಏರ್ಮರ್ಕ್
മലയാളം:
വേഇസ്സ്കിർഛേൻ ഇൻ സ്തേഇഏർമർക്
සිංහල:
වේඉස්ස්කිර්ඡේන් ඉන් ස්තේඉඒර්මර්ක්
ไทย:
เวอิสสกิรเฉน อิน สเตอิเอรมัรก
ქართული:
ვაისკირხენ-ინ-შტაიერმარკ
中國:
施泰尔马克地区魏斯基兴
日本語:
ウァイセキレヘン-イン-ショタイイェレマレケ
한국어:
베이쓰키첸 인 스테이어마크
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025
Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Weißkirchen in Steiermark
© MeteoTrend.com - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ
:
tính bằng độ °C
tính bằng độ °F
Cho thấy áp lực
:
tính bằng milimét thủy ngân (mm ng)
tính bằng hécta (hPa) / millibars
Hiển thị tốc độ gió
:
tính bằng mét trên giây (m/giây)
tính bằng km trên giờ (km/giờ)
trong dặm một giờ (mph)
Lưu các thiết lập
Hủy bỏ