Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Feldkirchen an der Donau
Tiện ích thời tiết
Cài đặt
Tiếng Việt
Afrikaans
Azərbaycanca
Bahasa Indonesia
Dansk
Deutsch
Eesti
English
Español
Filipino
Française
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Melayu
Nederlands
Norsk bokmål
Oʻzbekcha
Polski
Português
Română
Shqip
Slovenčina
Slovenščina
Suomi
Svenska
Türkçe
Čeština
Ελληνικά
Беларуская
Български
Кыргызча
Македонски
Монгол
Русский
Српски
Тоҷикӣ
Українська
Қазақша
Հայերեն
עברית
اردو
العربية
فارسی
मराठी
हिन्दी
বাংলা
ગુજરાતી
தமிழ்
తెలుగు
ಕನ್ನಡ
മലയാളം
සිංහල
ไทย
ქართული
中國
日本語
한국어
Áo
Austria Thượng
Feldkirchen an der Donau
Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Feldkirchen an der Donau
:
0
8
:
1
0
Giờ địa phương.
Múi giờ:
GMT +2
Mùa hè (+1 giờ)
*
thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
Thứ tư, 23 Tháng tư 2025
Trăng mọc:
04:11
; Trăng lặn:
14:29
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ năm, 24 Tháng tư 2025
Trăng mọc:
04:29
; Trăng lặn:
15:52
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ sáu, 25 Tháng tư 2025
Trăng mọc:
04:45
; Trăng lặn:
17:16
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
thứ bảy, 26 Tháng tư 2025
Trăng mọc:
05:02
; Trăng lặn:
18:43
; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 27 Tháng tư 2025
Trăng mọc:
05:21
; Trăng lặn:
20:13
; Thời đại của mặt trăng: 29; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ hai, 28 Tháng tư 2025
Trăng mọc:
05:44
; Trăng lặn:
21:46
; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ ba, 29 Tháng tư 2025
Trăng mọc:
06:14
; Trăng lặn:
23:15
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ tư, 30 Tháng tư 2025
Trăng mọc:
06:56
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 01 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
07:52
; Trăng lặn:
00:32
; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ sáu, 02 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
09:02
; Trăng lặn:
01:33
; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 03 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
10:19
; Trăng lặn:
02:16
; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 04 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
11:37
; Trăng lặn:
02:46
; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 05 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
12:52
; Trăng lặn:
03:09
; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt đầu tháng
Thứ ba, 06 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
14:03
; Trăng lặn:
03:26
; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ tư, 07 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
15:12
; Trăng lặn:
03:40
; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 08 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
16:19
; Trăng lặn:
03:53
; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ sáu, 09 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
17:26
; Trăng lặn:
04:05
; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 10 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
18:33
; Trăng lặn:
04:18
; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 11 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
19:42
; Trăng lặn:
04:33
; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 12 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
20:52
; Trăng lặn:
04:51
; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng:
Trăng tròn
Thứ ba, 13 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
22:02
; Trăng lặn:
05:15
; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 14 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
23:07
; Trăng lặn:
05:45
; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 15 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
--:--
; Trăng lặn:
06:25
; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 16 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
00:04
; Trăng lặn:
07:18
; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 17 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
00:51
; Trăng lặn:
08:22
; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 18 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
01:27
; Trăng lặn:
09:36
; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 19 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
01:54
; Trăng lặn:
10:52
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 20 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
02:15
; Trăng lặn:
12:11
; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ tư, 21 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
02:33
; Trăng lặn:
13:30
; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ năm, 22 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
02:50
; Trăng lặn:
14:50
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ sáu, 23 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
03:06
; Trăng lặn:
16:13
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
thứ bảy, 24 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
03:23
; Trăng lặn:
17:40
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 25 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
03:43
; Trăng lặn:
19:10
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 26 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
04:09
; Trăng lặn:
20:40
; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 27 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
04:45
; Trăng lặn:
22:05
; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ tư, 28 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
05:34
; Trăng lặn:
23:16
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 29 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
06:39
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ sáu, 30 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
07:56
; Trăng lặn:
00:08
; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 31 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
09:17
; Trăng lặn:
00:45
; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 01 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
10:35
; Trăng lặn:
01:11
; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 02 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
11:50
; Trăng lặn:
01:31
; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 03 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
13:01
; Trăng lặn:
02:00
; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt đầu tháng
Thứ tư, 04 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
14:09
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 05 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
15:16
; Trăng lặn:
02:12
; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ sáu, 06 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
16:22
; Trăng lặn:
02:25
; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 07 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
17:31
; Trăng lặn:
02:40
; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 08 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
18:41
; Trăng lặn:
02:57
; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 09 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
19:51
; Trăng lặn:
03:18
; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 10 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
20:58
; Trăng lặn:
03:46
; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng:
Trăng tròn
Thứ tư, 11 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
21:59
; Trăng lặn:
04:23
; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 12 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
22:49
; Trăng lặn:
05:13
; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 13 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
23:28
; Trăng lặn:
06:15
; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 14 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
23:58
; Trăng lặn:
07:26
; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 15 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
--:--
; Trăng lặn:
08:42
; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 16 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
00:21
; Trăng lặn:
10:00
; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 17 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
00:39
; Trăng lặn:
11:18
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 18 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
00:56
; Trăng lặn:
12:36
; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ năm, 19 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
01:11
; Trăng lặn:
13:55
; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ sáu, 20 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
01:27
; Trăng lặn:
15:17
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 21 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
01:45
; Trăng lặn:
16:42
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
thời tiết ở Feldkirchen an der Donau
nhiệt độ ở Feldkirchen an der Donau
Dự báo thời tiết hàng giờ tại Feldkirchen an der Donau
thời tiết ở Feldkirchen an der Donau hôm nay
thời tiết ở Feldkirchen an der Donau ngày mai
thời tiết ở Feldkirchen an der Donau trong 3 ngày
thời tiết ở Feldkirchen an der Donau trong 5 ngày
thời tiết ở Feldkirchen an der Donau trong một tuần
bình minh và hoàng hôn ở Feldkirchen an der Donau
thời gian chính xác ở Feldkirchen an der Donau
Thư mục và dữ liệu địa lý
Quốc gia:
Áo
Mã quốc gia điện thoại:
+43
Vị trí:
Austria Thượng
Tên của thành phố hoặc làng:
Feldkirchen an der Donau
Múi giờ:
Europe/Vienna
,
GMT +2
. Mùa hè (+1 giờ)
Tọa độ:
DMS: Vĩ độ:
48°20'43" N
; Kinh độ:
14°3'5" E
; DD:
48.3452, 14.0513
; Độ cao (độ cao), tính bằng mét:
266
;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):
Afrikaans:
Feldkirchen an der Donau
Azərbaycanca:
Feldkirchen an der Donau
Bahasa Indonesia:
Feldkirchen an der Donau
Dansk:
Feldkirchen an der Donau
Deutsch:
Feldkirchen an der Donau
Eesti:
Feldkirchen an der Donau
English:
Feldkirchen an der Donau
Español:
Feldkirchen an der Donau
Filipino:
Feldkirchen an der Donau
Française:
Feldkirchen an der Donau
Hrvatski:
Feldkirchen an der Donau
Italiano:
Feldcirchen an der Donau
Latviešu:
Feldkirchen an der Donau
Lietuvių:
Feldkirchen an der Donau
Magyar:
Feldkirchen an der Donau
Melayu:
Feldkirchen an der Donau
Nederlands:
Feldkirchen an der Donau
Norsk bokmål:
Feldkirchen an der Donau
Oʻzbekcha:
Feldkirchen an der Donau
Polski:
Feldkirchen an der Donau
Português:
Feldkirchen an der Donau
Română:
Feldkirchen an der Donau
Shqip:
Feldkirchen an der Donau
Slovenčina:
Feldkirchen an der Donau
Slovenščina:
Feldkirchen an der Donau
Suomi:
Feldkirchen an der Donau
Svenska:
Feldkirchen an der Donau
Tiếng Việt:
Feldkirchen an der Donau
Türkçe:
Feldkirchen an der Donau
Čeština:
Feldkirchen an der Donau
Ελληνικά:
Φελδκιρχεν αν δερ Δοναυ
Беларуская:
Фэльдкірхэн-на-Дунаэ
Български:
Фельдкирхен-на-Дунае
Кыргызча:
Фельдкирхен-на-Дунае
Македонски:
Фељдкирхен-на-Дунаје
Монгол:
Фельдкирхен-на-Дунае
Русский:
Фельдкирхен-на-Дунае
Српски:
Фељдкирхен-на-Дунаје
Тоҷикӣ:
Фельдкирхен-на-Дунае
Українська:
Фельдкірхен-на-Дунае
Қазақша:
Фельдкирхен-на-Дунае
Հայերեն:
Ֆելդկիրխեն-նա-Դունաե
עברית:
פֱלדקִירכֱנ-נָ-דִוּנָאֱ
اردو:
فلدكيرتشن ان در دوناو
العربية:
فلدكيرتشن ان در دوناو
فارسی:
فلدکیرچن آن راد دنو
मराठी:
फ़ेल्द्किर्छेन् अन् देर् दोनौ
हिन्दी:
फेलडकिरचें अं देर दोनौ
বাংলা:
ফ়েল্দ্কির্ছেন্ অন্ দের্ দোনৌ
ગુજરાતી:
ફ઼ેલ્દ્કિર્છેન્ અન્ દેર્ દોનૌ
தமிழ்:
ஃபேல்த்கிர்சேன் அன் தேர் தோனௌ
తెలుగు:
ఫేల్ద్కిర్ఛేన్ అన్ దేర్ దోనౌ
ಕನ್ನಡ:
ಫ಼ೇಲ್ದ್ಕಿರ್ಛೇನ್ ಅನ್ ದೇರ್ ದೋನೌ
മലയാളം:
ഫേൽദ്കിർഛേൻ അൻ ദേർ ദോനൗ
සිංහල:
ෆෙල්ද්කිර්ඡෙන් අන් දෙර් දොනෞ
ไทย:
เฟลทกิรเฉน อะน เทร โทเนา
ქართული:
პჰელიდკირხენ-ნა-დუნაე
中國:
多瑙河畔费德基兴
日本語:
フェルドカーケン・アン・デ・ドーナウ
한국어:
펠드키첸 안 더 도나우
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025
Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Feldkirchen an der Donau
© MeteoTrend.com - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ
:
tính bằng độ °C
tính bằng độ °F
Cho thấy áp lực
:
tính bằng milimét thủy ngân (mm ng)
tính bằng hécta (hPa) / millibars
Hiển thị tốc độ gió
:
tính bằng mét trên giây (m/giây)
tính bằng km trên giờ (km/giờ)
trong dặm một giờ (mph)
Lưu các thiết lập
Hủy bỏ