Thời gian chính xác trong Sakai:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:16, Mặt trời lặn 18:37. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:59, Trăng lặn 14:32, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +16 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 8,7 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 02:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:15, Mặt trời lặn 18:38. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:28, Trăng lặn 15:41, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +16 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 8,3 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:13, Mặt trời lặn 18:39. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:57, Trăng lặn 16:54, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +16 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 8,2 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:12, Mặt trời lặn 18:40. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:28, Trăng lặn 18:09, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +16 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 8 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:11, Mặt trời lặn 18:41. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:03, Trăng lặn 19:26, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +16 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:10, Mặt trời lặn 18:41. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:44, Trăng lặn 20:44, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Nhiệt độ nước: +16 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:09, Mặt trời lặn 18:42. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:33, Trăng lặn 21:58, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Nhiệt độ nước: +16 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:08, Mặt trời lặn 18:43. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:30, Trăng lặn 23:04, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Nhiệt độ nước: +16 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:07, Mặt trời lặn 18:44. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:35, Trăng lặn 23:59, ![]() |
Từ trường trái đất: bão vừa phải Hệ thống điện: Hệ thống điện có vĩ độ cao có thể gặp cảnh báo điện áp, bão trong thời gian dài có thể gây hư hỏng máy biến áp. Hoạt động của tàu vũ trụ: Các hành động khắc phục để định hướng có thể được yêu cầu bởi điều khiển mặt đất; những thay đổi có thể trong lực cản ảnh hưởng đến dự đoán quỹ đạo. Các hệ thống khác: Sự lan truyền vô tuyến HF có thể mờ dần ở các vĩ độ cao hơn và cực quang đã được nhìn thấy thấp như New York và Idaho (thường là vĩ độ địa từ 55 °.). | |
Nhiệt độ nước: +17 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:06, Mặt trời lặn 18:45. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:43, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: bão vừa phải | |
Nhiệt độ nước: +17 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:05, Mặt trời lặn 18:45. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:51, Trăng lặn 00:43, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +17 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Bạn đang xemdự báo thời tiết ở thành phố Sakai. Xem thêmdự báo thời tiết ở Nhật Bản, | |
Nhật Bản | |
+81 | |
Ōsaka | |
Sakai Shi | |
Sakai | |
782339 | |
Asia/Tokyo, GMT 9. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 34°34'24" N; Kinh độ: 135°28'59" E; DD: 34.5733, 135.483; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 7; | |
Afrikaans: SakaiAzərbaycanca: SakaiBahasa Indonesia: SakaiDansk: SakaiDeutsch: SakaiEesti: SakaiEnglish: SakaiEspañol: SakaiFilipino: SakaiFrançaise: SakaiHrvatski: SakaiItaliano: SakaiLatviešu: SakaiLietuvių: SakaiMagyar: SakaiMelayu: SakaiNederlands: SakaiNorsk bokmål: SakaiOʻzbekcha: SakaiPolski: SakaiPortuguês: SakaiRomână: SakaiShqip: SakaiSlovenčina: SakaiSlovenščina: SakaiSuomi: SakaiSvenska: SakaiTiếng Việt: SakaiTürkçe: SakaiČeština: SakaiΕλληνικά: ΣακαιБеларуская: СакаБългарски: СакайКыргызча: СакаиМакедонски: СакаиМонгол: СакаиРусский: СакаиСрпски: СакајТоҷикӣ: СакаиУкраїнська: СакайҚазақша: СакаиՀայերեն: Սակաիעברית: סאקאיاردو: ساكايالعربية: ساكايفارسی: ساکاییमराठी: सकैहिन्दी: सकैবাংলা: সকৈગુજરાતી: સકૈதமிழ்: ஸகைతెలుగు: సకైಕನ್ನಡ: ಸಕೈമലയാളം: സകൈසිංහල: සකෛไทย: ซะไกქართული: საკაი中國: 堺市日本語: 堺市한국어: 사카이 시 | |