Thời gian chính xác trong Landeronde:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:05, Mặt trời lặn 21:06. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:11, Trăng lặn 15:38, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +14 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 5 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi chiềutừ 17:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:03, Mặt trời lặn 21:07. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:31, Trăng lặn 16:59, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +14 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 5,9 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:01, Mặt trời lặn 21:08. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:49, Trăng lặn 18:21, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +14 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 6,7 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:00, Mặt trời lặn 21:10. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:07, Trăng lặn 19:47, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +14 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 3,9 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:58, Mặt trời lặn 21:11. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:28, Trăng lặn 21:15, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +14 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 6,1 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:56, Mặt trời lặn 21:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:53, Trăng lặn 22:44, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +14 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:55, Mặt trời lặn 21:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:26, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Nhiệt độ nước: +14 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:53, Mặt trời lặn 21:15. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:10, Trăng lặn 00:11, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Nhiệt độ nước: +14 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:51, Mặt trời lặn 21:16. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:08, Trăng lặn 01:28, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Nhiệt độ nước: +15 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:50, Mặt trời lặn 21:18. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:17, Trăng lặn 02:27, ![]() |
Từ trường trái đất: bão vừa phải Hệ thống điện: Hệ thống điện có vĩ độ cao có thể gặp cảnh báo điện áp, bão trong thời gian dài có thể gây hư hỏng máy biến áp. Hoạt động của tàu vũ trụ: Các hành động khắc phục để định hướng có thể được yêu cầu bởi điều khiển mặt đất; những thay đổi có thể trong lực cản ảnh hưởng đến dự đoán quỹ đạo. Các hệ thống khác: Sự lan truyền vô tuyến HF có thể mờ dần ở các vĩ độ cao hơn và cực quang đã được nhìn thấy thấp như New York và Idaho (thường là vĩ độ địa từ 55 °.). | |
Nhiệt độ nước: +15 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:48, Mặt trời lặn 21:19. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:33, Trăng lặn 03:12, ![]() |
Từ trường trái đất: bão vừa phải | |
Nhiệt độ nước: +15 °C |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Bạn đang xemdự báo thời tiết ở thành phố Landeronde. Xem thêmdự báo thời tiết ở Pháp, | |
Pháp | |
+33 | |
Pays de la Loire | |
Département de la Vendée | |
Landeronde | |
1946 | |
Europe/Paris, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 46°39'26" N; Kinh độ: 1°34'10" W; DD: 46.6572, -1.56953; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 56; | |
Afrikaans: LanderondeAzərbaycanca: LanderondeBahasa Indonesia: LanderondeDansk: LanderondeDeutsch: LanderondeEesti: LanderondeEnglish: LanderondeEspañol: LanderondeFilipino: LanderondeFrançaise: LanderondeHrvatski: LanderondeItaliano: LanderondeLatviešu: LanderondeLietuvių: LanderondeMagyar: LanderondeMelayu: LanderondeNederlands: LanderondeNorsk bokmål: LanderondeOʻzbekcha: LanderondePolski: LanderondePortuguês: LanderondeRomână: LanderondeShqip: LanderondeSlovenčina: LanderondeSlovenščina: LanderondeSuomi: LanderondeSvenska: LanderondeTiếng Việt: LanderondeTürkçe: LanderondeČeština: LanderondeΕλληνικά: ΛανδερονδεБеларуская: ЛандэрондБългарски: ЛандерондКыргызча: ЛандерондМакедонски: ЛандерондМонгол: ЛандерондРусский: ЛандерондСрпски: ЛандерондТоҷикӣ: ЛандерондУкраїнська: ЛандерондҚазақша: ЛандерондՀայերեն: Լանդերօնդעברית: לָנדֱרִוֹנדاردو: لاندروندالعربية: لاندروندفارسی: لندرندमराठी: लन्देरोन्देहिन्दी: लन्देरोन्देবাংলা: লন্দেরোন্দেગુજરાતી: લન્દેરોન્દેதமிழ்: லந்தெரொந்தெతెలుగు: లందేరోందేಕನ್ನಡ: ಲಂದೇರೋಂದೇമലയാളം: ലന്ദേരോന്ദേසිංහල: ලන්දේරෝන්දේไทย: ลันเทโรนเทქართული: ლანდერონდ中國: Landeronde日本語: ランデㇿンデ한국어: 란데론데 | |