:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:33, Mặt trời lặn 18:24. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:29, Trăng lặn 20:03, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 11,5 (Cực) |
10:00buổi sángtừ 10:00 đến 10:59 | ![]() |
11:00buổi sángtừ 11:00 đến 11:59 | ![]() |
12:00buổi chiềutừ 12:00 đến 12:59 | ![]() |
13:00buổi chiềutừ 13:00 đến 13:59 | ![]() |
14:00buổi chiềutừ 14:00 đến 14:59 | ![]() |
15:00buổi chiềutừ 15:00 đến 15:59 | ![]() |
16:00buổi chiềutừ 16:00 đến 16:59 | ![]() |
17:00buổi chiềutừ 17:00 đến 17:59 | ![]() |
18:00buổi tốitừ 18:00 đến 18:59 | ![]() |
19:00buổi tốitừ 19:00 đến 19:59 | ![]() |
20:00buổi tốitừ 20:00 đến 20:59 | ![]() |
21:00buổi tốitừ 21:00 đến 21:59 | ![]() |
22:00buổi tốitừ 22:00 đến 22:59 | ![]() |
23:00buổi tốitừ 23:00 đến 23:59 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:33, Mặt trời lặn 18:25. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:34, Trăng lặn 21:05, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11,4 (Cực) |
00:00ban đêmtừ 00:00 đến 00:59 | ![]() |
01:00ban đêmtừ 01:00 đến 01:59 | ![]() |
02:00ban đêmtừ 02:00 đến 02:59 | ![]() |
03:00ban đêmtừ 03:00 đến 03:59 | ![]() |
04:00ban đêmtừ 04:00 đến 04:59 | ![]() |
05:00ban đêmtừ 05:00 đến 05:59 | ![]() |
06:00buổi sángtừ 06:00 đến 06:59 | ![]() |
07:00buổi sángtừ 07:00 đến 07:59 | ![]() |
08:00buổi sángtừ 08:00 đến 08:59 | ![]() |
09:00buổi sángtừ 09:00 đến 09:59 | ![]() |
10:00buổi sángtừ 10:00 đến 10:59 | ![]() |
11:00buổi sángtừ 11:00 đến 11:59 | ![]() |
12:00buổi chiềutừ 12:00 đến 12:59 | ![]() |
13:00buổi chiềutừ 13:00 đến 13:59 | ![]() |
14:00buổi chiềutừ 14:00 đến 14:59 | ![]() |
15:00buổi chiềutừ 15:00 đến 15:59 | ![]() |
16:00buổi chiềutừ 16:00 đến 16:59 | ![]() |
17:00buổi chiềutừ 17:00 đến 17:59 | ![]() |
18:00buổi tốitừ 18:00 đến 18:59 | ![]() |
19:00buổi tốitừ 19:00 đến 19:59 | ![]() |
20:00buổi tốitừ 20:00 đến 20:59 | ![]() |
21:00buổi tốitừ 21:00 đến 21:59 | ![]() |
22:00buổi tốitừ 22:00 đến 22:59 | ![]() |
23:00buổi tốitừ 23:00 đến 23:59 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:33, Mặt trời lặn 18:25. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:39, Trăng lặn 22:01, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11,6 (Cực) |
00:00ban đêmtừ 00:00 đến 00:59 | ![]() |
01:00ban đêmtừ 01:00 đến 01:59 | ![]() |
02:00ban đêmtừ 02:00 đến 02:59 | ![]() |
03:00ban đêmtừ 03:00 đến 03:59 | ![]() |
04:00ban đêmtừ 04:00 đến 04:59 | ![]() |
05:00ban đêmtừ 05:00 đến 05:59 | ![]() |
06:00buổi sángtừ 06:00 đến 06:59 | ![]() |
07:00buổi sángtừ 07:00 đến 07:59 | ![]() |
08:00buổi sángtừ 08:00 đến 08:59 | ![]() |
09:00buổi sángtừ 09:00 đến 09:59 | ![]() |
10:00buổi sángtừ 10:00 đến 10:59 | ![]() |
11:00buổi sángtừ 11:00 đến 11:59 | ![]() |
12:00buổi chiềutừ 12:00 đến 12:59 | ![]() |
13:00buổi chiềutừ 13:00 đến 13:59 | ![]() |
14:00buổi chiềutừ 14:00 đến 14:59 | ![]() |
15:00buổi chiềutừ 15:00 đến 15:59 | ![]() |
16:00buổi chiềutừ 16:00 đến 16:59 | ![]() |
17:00buổi chiềutừ 17:00 đến 17:59 | ![]() |
18:00buổi tốitừ 18:00 đến 18:59 | ![]() |
19:00buổi tốitừ 19:00 đến 19:59 | ![]() |
20:00buổi tốitừ 20:00 đến 20:59 | ![]() |
21:00buổi tốitừ 21:00 đến 21:59 | ![]() |
22:00buổi tốitừ 22:00 đến 22:59 | ![]() |
23:00buổi tốitừ 23:00 đến 23:59 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:33, Mặt trời lặn 18:25. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:39, Trăng lặn 22:49, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 11,7 (Cực) |
00:00ban đêmtừ 00:00 đến 00:59 | ![]() |
01:00ban đêmtừ 01:00 đến 01:59 | ![]() |
02:00ban đêmtừ 02:00 đến 02:59 | ![]() |
03:00ban đêmtừ 03:00 đến 03:59 | ![]() |
04:00ban đêmtừ 04:00 đến 04:59 | ![]() |
05:00ban đêmtừ 05:00 đến 05:59 | ![]() |
06:00buổi sángtừ 06:00 đến 06:59 | ![]() |
07:00buổi sángtừ 07:00 đến 07:59 | ![]() |
08:00buổi sángtừ 08:00 đến 08:59 | ![]() |
09:00buổi sángtừ 09:00 đến 09:59 | ![]() |
10:00buổi sángtừ 10:00 đến 10:59 | ![]() |
11:00buổi sángtừ 11:00 đến 11:59 | ![]() |
12:00buổi chiềutừ 12:00 đến 12:59 | ![]() |
13:00buổi chiềutừ 13:00 đến 13:59 | ![]() |
14:00buổi chiềutừ 14:00 đến 14:59 | ![]() |
15:00buổi chiềutừ 15:00 đến 15:59 | ![]() |
16:00buổi chiềutừ 16:00 đến 16:59 | ![]() |
17:00buổi chiềutừ 17:00 đến 17:59 | ![]() |
18:00buổi tốitừ 18:00 đến 18:59 | ![]() |
19:00buổi tốitừ 19:00 đến 19:59 | ![]() |
20:00buổi tốitừ 20:00 đến 20:59 | ![]() |
21:00buổi tốitừ 21:00 đến 21:59 | ![]() |
22:00buổi tốitừ 22:00 đến 22:59 | ![]() |
23:00buổi tốitừ 23:00 đến 23:59 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:33, Mặt trời lặn 18:26. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:36, Trăng lặn 23:31, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
00:00ban đêmtừ 00:00 đến 00:59 | ![]() |
01:00ban đêmtừ 01:00 đến 01:59 | ![]() |
02:00ban đêmtừ 02:00 đến 02:59 | ![]() |
03:00ban đêmtừ 03:00 đến 03:59 | ![]() |
04:00ban đêmtừ 04:00 đến 04:59 | ![]() |
05:00ban đêmtừ 05:00 đến 05:59 | ![]() |
Yemen | |
+967 | |
Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘ | |
Al Azariq | |
Dhī Jalāl | |
Asia/Aden, GMT 3. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 13°37'26" N; Kinh độ: 44°42'27" E; DD: 13.6238, 44.7075; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 1219; | |
Afrikaans: Dhi JalalAzərbaycanca: Dhi JalalBahasa Indonesia: Dhi JalalDansk: Dhī JalālDeutsch: Dhi JalalEesti: Dhī JalālEnglish: Dhī JalālEspañol: Dhi JalalFilipino: Dhī JalālFrançaise: Dhi JalalHrvatski: Dhī JalālItaliano: Dhi GalalLatviešu: Dhī JalālLietuvių: Dhī JalālMagyar: Dhī JalālMelayu: Dhī JalālNederlands: Dhi JalalNorsk bokmål: Dhi JalalOʻzbekcha: Dhi JalalPolski: Dhi JalalPortuguês: Dhi JalalRomână: Dhi JalalShqip: Dhi JalalSlovenčina: Dhi JalalSlovenščina: Dhī JalālSuomi: Dhi JalalSvenska: Dhi JalalTiếng Việt: Dhī JalālTürkçe: Dhi JalalČeština: Dhī JalālΕλληνικά: Δχι ΓαλαλБеларуская: Ді ДжалальБългарски: Ди ДжалальКыргызча: Ди ДжалальМакедонски: Ди ЏалаљМонгол: Ди ДжалальРусский: Ди ДжалальСрпски: Ди ЏалаљТоҷикӣ: Ди ДжалальУкраїнська: Ді ДжалальҚазақша: Ди ДжалальՀայերեն: Դի Ջալալעברית: דִי דזָ׳לָלاردو: دهي جالالالعربية: ذي جلالفارسی: دهی جلالमराठी: धि जलल्हिन्दी: ढी जलालবাংলা: ধি জলল্ગુજરાતી: ધિ જલલ્தமிழ்: தி ஜலல்తెలుగు: ధి జలల్ಕನ್ನಡ: ಧಿ ಜಲಲ್മലയാളം: ധി ജലൽසිංහල: ධි ජලල්ไทย: ธิ ชะละลქართული: დი დჟალალი中國: Dhī Jalāl日本語: ドヒー・ジャラル한국어: 디 잘랄 |