:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:20, Mặt trời lặn 18:58. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:56, Trăng lặn 15:27, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
20:00buổi tốitừ 20:00 đến 20:59 | ![]() |
21:00buổi tốitừ 21:00 đến 21:59 | ![]() |
22:00buổi tốitừ 22:00 đến 22:59 | ![]() |
23:00buổi tốitừ 23:00 đến 23:59 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:20, Mặt trời lặn 18:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:41, Trăng lặn 16:24, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,1 (Rất cao) |
00:00ban đêmtừ 00:00 đến 00:59 | ![]() |
01:00ban đêmtừ 01:00 đến 01:59 | ![]() |
02:00ban đêmtừ 02:00 đến 02:59 | ![]() |
03:00ban đêmtừ 03:00 đến 03:59 | ![]() |
04:00ban đêmtừ 04:00 đến 04:59 | ![]() |
05:00ban đêmtừ 05:00 đến 05:59 | ![]() |
06:00buổi sángtừ 06:00 đến 06:59 | ![]() |
07:00buổi sángtừ 07:00 đến 07:59 | ![]() |
08:00buổi sángtừ 08:00 đến 08:59 | ![]() |
09:00buổi sángtừ 09:00 đến 09:59 | ![]() |
10:00buổi sángtừ 10:00 đến 10:59 | ![]() |
11:00buổi sángtừ 11:00 đến 11:59 | ![]() |
12:00buổi chiềutừ 12:00 đến 12:59 | ![]() |
13:00buổi chiềutừ 13:00 đến 13:59 | ![]() |
14:00buổi chiềutừ 14:00 đến 14:59 | ![]() |
15:00buổi chiềutừ 15:00 đến 15:59 | ![]() |
16:00buổi chiềutừ 16:00 đến 16:59 | ![]() |
17:00buổi chiềutừ 17:00 đến 17:59 | ![]() |
18:00buổi tốitừ 18:00 đến 18:59 | ![]() |
19:00buổi tốitừ 19:00 đến 19:59 | ![]() |
20:00buổi tốitừ 20:00 đến 20:59 | ![]() |
21:00buổi tốitừ 21:00 đến 21:59 | ![]() |
22:00buổi tốitừ 22:00 đến 22:59 | ![]() |
23:00buổi tốitừ 23:00 đến 23:59 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:20, Mặt trời lặn 18:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:29, Trăng lặn 17:25, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,8 (Rất cao) |
00:00ban đêmtừ 00:00 đến 00:59 | ![]() |
01:00ban đêmtừ 01:00 đến 01:59 | ![]() |
02:00ban đêmtừ 02:00 đến 02:59 | ![]() |
03:00ban đêmtừ 03:00 đến 03:59 | ![]() |
04:00ban đêmtừ 04:00 đến 04:59 | ![]() |
05:00ban đêmtừ 05:00 đến 05:59 | ![]() |
06:00buổi sángtừ 06:00 đến 06:59 | ![]() |
07:00buổi sángtừ 07:00 đến 07:59 | ![]() |
08:00buổi sángtừ 08:00 đến 08:59 | ![]() |
09:00buổi sángtừ 09:00 đến 09:59 | ![]() |
10:00buổi sángtừ 10:00 đến 10:59 | ![]() |
11:00buổi sángtừ 11:00 đến 11:59 | ![]() |
12:00buổi chiềutừ 12:00 đến 12:59 | ![]() |
13:00buổi chiềutừ 13:00 đến 13:59 | ![]() |
14:00buổi chiềutừ 14:00 đến 14:59 | ![]() |
15:00buổi chiềutừ 15:00 đến 15:59 | ![]() |
16:00buổi chiềutừ 16:00 đến 16:59 | ![]() |
17:00buổi chiềutừ 17:00 đến 17:59 | ![]() |
18:00buổi tốitừ 18:00 đến 18:59 | ![]() |
19:00buổi tốitừ 19:00 đến 19:59 | ![]() |
20:00buổi tốitừ 20:00 đến 20:59 | ![]() |
21:00buổi tốitừ 21:00 đến 21:59 | ![]() |
22:00buổi tốitừ 22:00 đến 22:59 | ![]() |
23:00buổi tốitừ 23:00 đến 23:59 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:20, Mặt trời lặn 18:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:22, Trăng lặn 18:30, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 10,5 (Rất cao) |
00:00ban đêmtừ 00:00 đến 00:59 | ![]() |
01:00ban đêmtừ 01:00 đến 01:59 | ![]() |
02:00ban đêmtừ 02:00 đến 02:59 | ![]() |
03:00ban đêmtừ 03:00 đến 03:59 | ![]() |
04:00ban đêmtừ 04:00 đến 04:59 | ![]() |
05:00ban đêmtừ 05:00 đến 05:59 | ![]() |
06:00buổi sángtừ 06:00 đến 06:59 | ![]() |
07:00buổi sángtừ 07:00 đến 07:59 | ![]() |
08:00buổi sángtừ 08:00 đến 08:59 | ![]() |
09:00buổi sángtừ 09:00 đến 09:59 | ![]() |
10:00buổi sángtừ 10:00 đến 10:59 | ![]() |
11:00buổi sángtừ 11:00 đến 11:59 | ![]() |
12:00buổi chiềutừ 12:00 đến 12:59 | ![]() |
13:00buổi chiềutừ 13:00 đến 13:59 | ![]() |
14:00buổi chiềutừ 14:00 đến 14:59 | ![]() |
15:00buổi chiềutừ 15:00 đến 15:59 | ![]() |
16:00buổi chiềutừ 16:00 đến 16:59 | ![]() |
17:00buổi chiềutừ 17:00 đến 17:59 | ![]() |
18:00buổi tốitừ 18:00 đến 18:59 | ![]() |
19:00buổi tốitừ 19:00 đến 19:59 | ![]() |
20:00buổi tốitừ 20:00 đến 20:59 | ![]() |
21:00buổi tốitừ 21:00 đến 21:59 | ![]() |
22:00buổi tốitừ 22:00 đến 22:59 | ![]() |
23:00buổi tốitừ 23:00 đến 23:59 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:20, Mặt trời lặn 18:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:22, Trăng lặn 19:37, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,4 (Rất cao) |
00:00ban đêmtừ 00:00 đến 00:59 | ![]() |
01:00ban đêmtừ 01:00 đến 01:59 | ![]() |
02:00ban đêmtừ 02:00 đến 02:59 | ![]() |
03:00ban đêmtừ 03:00 đến 03:59 | ![]() |
04:00ban đêmtừ 04:00 đến 04:59 | ![]() |
05:00ban đêmtừ 05:00 đến 05:59 | ![]() |
06:00buổi sángtừ 06:00 đến 06:59 | ![]() |
07:00buổi sángtừ 07:00 đến 07:59 | ![]() |
08:00buổi sángtừ 08:00 đến 08:59 | ![]() |
09:00buổi sángtừ 09:00 đến 09:59 | ![]() |
10:00buổi sángtừ 10:00 đến 10:59 | ![]() |
11:00buổi sángtừ 11:00 đến 11:59 | ![]() |
12:00buổi chiềutừ 12:00 đến 12:59 | ![]() |
13:00buổi chiềutừ 13:00 đến 13:59 | ![]() |
14:00buổi chiềutừ 14:00 đến 14:59 | ![]() |
15:00buổi chiềutừ 15:00 đến 15:59 | ![]() |
Nigeria | |
+234 | |
Niger | |
Borgu | |
New Shagunnu | |
Africa/Lagos, GMT 1. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 10°20'23" N; Kinh độ: 4°28'8" E; DD: 10.3396, 4.4688; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 153; | |
Afrikaans: New ShagunnuAzərbaycanca: New ShagunnuBahasa Indonesia: New ShagunnuDansk: New ShagunnuDeutsch: New ShagunnuEesti: New ShagunnuEnglish: New ShagunnuEspañol: New ShagunnuFilipino: New ShagunnuFrançaise: New ShagunnuHrvatski: New ShagunnuItaliano: New ShagunnuLatviešu: New ShagunnuLietuvių: New ShagunnuMagyar: New ShagunnuMelayu: New ShagunnuNederlands: New ShagunnuNorsk bokmål: New ShagunnuOʻzbekcha: New ShagunnuPolski: New ShagunnuPortuguês: New ShagunnuRomână: New ShagunnuShqip: New ShagunnuSlovenčina: New ShagunnuSlovenščina: New ShagunnuSuomi: New ShagunnuSvenska: New ShagunnuTiếng Việt: New ShagunnuTürkçe: New ShagunnuČeština: New ShagunnuΕλληνικά: Νευι ΣχαγυννυБеларуская: Нью ШэйгуннуБългарски: Нью ШъйгуннуКыргызча: Нью ШейгуннуМакедонски: Нју ШејгуннуМонгол: Нью ШейгуннуРусский: Нью ШейгуннуСрпски: Нју ШејгуннуТоҷикӣ: Нью ШейгуннуУкраїнська: Нью ШейґуннуҚазақша: Нью ШейгуннуՀայերեն: Նյու Շեյգուննուעברית: ניוּ שֱׁיגִוּננִוּاردو: نو شاغونوالعربية: نو شاغونوفارسی: نو شگوننوमराठी: नेव् स्हगुन्नुहिन्दी: नेव् स्हगुन्नुবাংলা: নেব্ স্হগুন্নুગુજરાતી: નેવ્ સ્હગુન્નુதமிழ்: நெவ் ஸ்ஹகுன்னுతెలుగు: నేవ్ స్హగున్నుಕನ್ನಡ: ನೇವ್ ಸ್ಹಗುನ್ನುമലയാളം: നേവ് സ്ഹഗുന്നുසිංහල: නේව් ස්හගුන්නුไทย: เนว สหะคุนนุქართული: ნიუ შეიგუნნუ中國: New Shagunnu日本語: ン ユ ショイグンㇴ한국어: 네브 샤군누 |