:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:03, Mặt trời lặn 20:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:49, Trăng lặn 17:23, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10 (Rất cao) |
08:00buổi sángtừ 08:00 đến 08:59 | ![]() |
09:00buổi sángtừ 09:00 đến 09:59 | ![]() |
10:00buổi sángtừ 10:00 đến 10:59 | ![]() |
11:00buổi sángtừ 11:00 đến 11:59 | ![]() |
12:00buổi chiềutừ 12:00 đến 12:59 | ![]() |
13:00buổi chiềutừ 13:00 đến 13:59 | ![]() |
14:00buổi chiềutừ 14:00 đến 14:59 | ![]() |
15:00buổi chiềutừ 15:00 đến 15:59 | ![]() |
16:00buổi chiềutừ 16:00 đến 16:59 | ![]() |
17:00buổi chiềutừ 17:00 đến 17:59 | ![]() |
18:00buổi tốitừ 18:00 đến 18:59 | ![]() |
19:00buổi tốitừ 19:00 đến 19:59 | ![]() |
20:00buổi tốitừ 20:00 đến 20:59 | ![]() |
21:00buổi tốitừ 21:00 đến 21:59 | ![]() |
22:00buổi tốitừ 22:00 đến 22:59 | ![]() |
23:00buổi tốitừ 23:00 đến 23:59 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:03, Mặt trời lặn 20:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:23, Trăng lặn 18:39, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,5 (Rất cao) |
00:00ban đêmtừ 00:00 đến 00:59 | ![]() |
01:00ban đêmtừ 01:00 đến 01:59 | ![]() |
02:00ban đêmtừ 02:00 đến 02:59 | ![]() |
03:00ban đêmtừ 03:00 đến 03:59 | ![]() |
04:00ban đêmtừ 04:00 đến 04:59 | ![]() |
05:00ban đêmtừ 05:00 đến 05:59 | ![]() |
06:00buổi sángtừ 06:00 đến 06:59 | ![]() |
07:00buổi sángtừ 07:00 đến 07:59 | ![]() |
08:00buổi sángtừ 08:00 đến 08:59 | ![]() |
09:00buổi sángtừ 09:00 đến 09:59 | ![]() |
10:00buổi sángtừ 10:00 đến 10:59 | ![]() |
11:00buổi sángtừ 11:00 đến 11:59 | ![]() |
12:00buổi chiềutừ 12:00 đến 12:59 | ![]() |
13:00buổi chiềutừ 13:00 đến 13:59 | ![]() |
14:00buổi chiềutừ 14:00 đến 14:59 | ![]() |
15:00buổi chiềutừ 15:00 đến 15:59 | ![]() |
16:00buổi chiềutừ 16:00 đến 16:59 | ![]() |
17:00buổi chiềutừ 17:00 đến 17:59 | ![]() |
18:00buổi tốitừ 18:00 đến 18:59 | ![]() |
19:00buổi tốitừ 19:00 đến 19:59 | ![]() |
20:00buổi tốitừ 20:00 đến 20:59 | ![]() |
21:00buổi tốitừ 21:00 đến 21:59 | ![]() |
22:00buổi tốitừ 22:00 đến 22:59 | ![]() |
23:00buổi tốitừ 23:00 đến 23:59 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:02, Mặt trời lặn 20:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:03, Trăng lặn 19:56, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,1 (Rất cao) |
00:00ban đêmtừ 00:00 đến 00:59 | ![]() |
01:00ban đêmtừ 01:00 đến 01:59 | ![]() |
02:00ban đêmtừ 02:00 đến 02:59 | ![]() |
03:00ban đêmtừ 03:00 đến 03:59 | ![]() |
04:00ban đêmtừ 04:00 đến 04:59 | ![]() |
05:00ban đêmtừ 05:00 đến 05:59 | ![]() |
06:00buổi sángtừ 06:00 đến 06:59 | ![]() |
07:00buổi sángtừ 07:00 đến 07:59 | ![]() |
08:00buổi sángtừ 08:00 đến 08:59 | ![]() |
09:00buổi sángtừ 09:00 đến 09:59 | ![]() |
10:00buổi sángtừ 10:00 đến 10:59 | ![]() |
11:00buổi sángtừ 11:00 đến 11:59 | ![]() |
12:00buổi chiềutừ 12:00 đến 12:59 | ![]() |
13:00buổi chiềutừ 13:00 đến 13:59 | ![]() |
14:00buổi chiềutừ 14:00 đến 14:59 | ![]() |
15:00buổi chiềutừ 15:00 đến 15:59 | ![]() |
16:00buổi chiềutừ 16:00 đến 16:59 | ![]() |
17:00buổi chiềutừ 17:00 đến 17:59 | ![]() |
18:00buổi tốitừ 18:00 đến 18:59 | ![]() |
19:00buổi tốitừ 19:00 đến 19:59 | ![]() |
20:00buổi tốitừ 20:00 đến 20:59 | ![]() |
21:00buổi tốitừ 21:00 đến 21:59 | ![]() |
22:00buổi tốitừ 22:00 đến 22:59 | ![]() |
23:00buổi tốitừ 23:00 đến 23:59 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:02, Mặt trời lặn 20:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:51, Trăng lặn 21:11, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,9 (Rất cao) |
00:00ban đêmtừ 00:00 đến 00:59 | ![]() |
01:00ban đêmtừ 01:00 đến 01:59 | ![]() |
02:00ban đêmtừ 02:00 đến 02:59 | ![]() |
03:00ban đêmtừ 03:00 đến 03:59 | ![]() |
04:00ban đêmtừ 04:00 đến 04:59 | ![]() |
05:00ban đêmtừ 05:00 đến 05:59 | ![]() |
06:00buổi sángtừ 06:00 đến 06:59 | ![]() |
07:00buổi sángtừ 07:00 đến 07:59 | ![]() |
08:00buổi sángtừ 08:00 đến 08:59 | ![]() |
09:00buổi sángtừ 09:00 đến 09:59 | ![]() |
10:00buổi sángtừ 10:00 đến 10:59 | ![]() |
11:00buổi sángtừ 11:00 đến 11:59 | ![]() |
12:00buổi chiềutừ 12:00 đến 12:59 | ![]() |
13:00buổi chiềutừ 13:00 đến 13:59 | ![]() |
14:00buổi chiềutừ 14:00 đến 14:59 | ![]() |
15:00buổi chiềutừ 15:00 đến 15:59 | ![]() |
16:00buổi chiềutừ 16:00 đến 16:59 | ![]() |
17:00buổi chiềutừ 17:00 đến 17:59 | ![]() |
18:00buổi tốitừ 18:00 đến 18:59 | ![]() |
19:00buổi tốitừ 19:00 đến 19:59 | ![]() |
20:00buổi tốitừ 20:00 đến 20:59 | ![]() |
21:00buổi tốitừ 21:00 đến 21:59 | ![]() |
22:00buổi tốitừ 22:00 đến 22:59 | ![]() |
23:00buổi tốitừ 23:00 đến 23:59 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:01, Mặt trời lặn 20:15. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:49, Trăng lặn 22:19, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). |
00:00ban đêmtừ 00:00 đến 00:59 | ![]() |
01:00ban đêmtừ 01:00 đến 01:59 | ![]() |
02:00ban đêmtừ 02:00 đến 02:59 | ![]() |
03:00ban đêmtừ 03:00 đến 03:59 | ![]() |
Maroc | |
+212 | |
Oriental | |
Taourirt | |
Sidi Lahsene | |
Africa/Casablanca, GMT 1. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 34°5'28" N; Kinh độ: 2°36'48" W; DD: 34.0911, -2.61321; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 1159; | |
Afrikaans: Sidi LahseneAzərbaycanca: Sidi LahseneBahasa Indonesia: Sidi LahseneDansk: Sidi LahseneDeutsch: Sidi LahseneEesti: Sidi LahseneEnglish: Sidi LahseneEspañol: Sidi LahseneFilipino: Sidi LahseneFrançaise: Sidi LahseneHrvatski: Sidi LahseneItaliano: Sidi LahseneLatviešu: Sidi LahseneLietuvių: Sidi LahseneMagyar: Sidi LahseneMelayu: Sidi LahseneNederlands: Sidi LahseneNorsk bokmål: Sidi LahseneOʻzbekcha: Sidi LahsenePolski: Sidi LahsenePortuguês: Sidi LahseneRomână: Sidi LahseneShqip: Sidi LahseneSlovenčina: Sidi LahseneSlovenščina: Sidi LahseneSuomi: Sidi LahseneSvenska: Sidi LahseneTiếng Việt: Sidi LahseneTürkçe: Sidi LahseneČeština: Sidi LahseneΕλληνικά: Σιδι ΛαχσενεБеларуская: Сіді ЛахсэнэБългарски: Сиди ЛахсенеКыргызча: Сиди ЛахсенеМакедонски: Сиди ЛахсењеМонгол: Сиди ЛахсенеРусский: Сиди ЛахсенеСрпски: Сиди ЛахсењеТоҷикӣ: Сиди ЛахсенеУкраїнська: Сіді ЛахсенеҚазақша: Сиди ЛахсенеՀայերեն: Սիդի Լախսենեעברית: סִידִי לָכסֱנֱاردو: سِدِ لَہْسینےالعربية: سيدي لاهسنفارسی: سیدی لهسنमराठी: सिदि लह्सेनेहिन्दी: सिदि लह्सेनेবাংলা: সিদি লহ্সেনেગુજરાતી: સિદિ લહ્સેનેதமிழ்: ஸிதி லஹ்ஸேனேతెలుగు: సిది లహ్సేనేಕನ್ನಡ: ಸಿದಿ ಲಹ್ಸೇನೇമലയാളം: സിദി ലഹ്സേനേසිංහල: සිදි ලහ්සේනේไทย: สิทิ ลเหฺสเนქართული: Სიდი Ლახსენე中國: Sidi Lahsene日本語: ㇱディ ラヘシェネ한국어: 시디 랗세네 |