:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:46, Mặt trời lặn 20:27. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:36, Trăng lặn 17:16, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,6 (Rất cao) |
08:00buổi sángtừ 08:00 đến 08:59 | ![]() |
09:00buổi sángtừ 09:00 đến 09:59 | ![]() |
10:00buổi sángtừ 10:00 đến 10:59 | ![]() |
11:00buổi sángtừ 11:00 đến 11:59 | ![]() |
12:00buổi chiềutừ 12:00 đến 12:59 | ![]() |
13:00buổi chiềutừ 13:00 đến 13:59 | ![]() |
14:00buổi chiềutừ 14:00 đến 14:59 | ![]() |
15:00buổi chiềutừ 15:00 đến 15:59 | ![]() |
16:00buổi chiềutừ 16:00 đến 16:59 | ![]() |
17:00buổi chiềutừ 17:00 đến 17:59 | ![]() |
18:00buổi tốitừ 18:00 đến 18:59 | ![]() |
19:00buổi tốitừ 19:00 đến 19:59 | ![]() |
20:00buổi tốitừ 20:00 đến 20:59 | ![]() |
21:00buổi tốitừ 21:00 đến 21:59 | ![]() |
22:00buổi tốitừ 22:00 đến 22:59 | ![]() |
23:00buổi tốitừ 23:00 đến 23:59 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:46, Mặt trời lặn 20:28. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:03, Trăng lặn 18:37, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,4 (Rất cao) |
00:00ban đêmtừ 00:00 đến 00:59 | ![]() |
01:00ban đêmtừ 01:00 đến 01:59 | ![]() |
02:00ban đêmtừ 02:00 đến 02:59 | ![]() |
03:00ban đêmtừ 03:00 đến 03:59 | ![]() |
04:00ban đêmtừ 04:00 đến 04:59 | ![]() |
05:00ban đêmtừ 05:00 đến 05:59 | ![]() |
06:00buổi sángtừ 06:00 đến 06:59 | ![]() |
07:00buổi sángtừ 07:00 đến 07:59 | ![]() |
08:00buổi sángtừ 08:00 đến 08:59 | ![]() |
09:00buổi sángtừ 09:00 đến 09:59 | ![]() |
10:00buổi sángtừ 10:00 đến 10:59 | ![]() |
11:00buổi sángtừ 11:00 đến 11:59 | ![]() |
12:00buổi chiềutừ 12:00 đến 12:59 | ![]() |
13:00buổi chiềutừ 13:00 đến 13:59 | ![]() |
14:00buổi chiềutừ 14:00 đến 14:59 | ![]() |
15:00buổi chiềutừ 15:00 đến 15:59 | ![]() |
16:00buổi chiềutừ 16:00 đến 16:59 | ![]() |
17:00buổi chiềutừ 17:00 đến 17:59 | ![]() |
18:00buổi tốitừ 18:00 đến 18:59 | ![]() |
19:00buổi tốitừ 19:00 đến 19:59 | ![]() |
20:00buổi tốitừ 20:00 đến 20:59 | ![]() |
21:00buổi tốitừ 21:00 đến 21:59 | ![]() |
22:00buổi tốitừ 22:00 đến 22:59 | ![]() |
23:00buổi tốitừ 23:00 đến 23:59 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:45, Mặt trời lặn 20:29. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:36, Trăng lặn 19:59, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,7 (Cao) |
00:00ban đêmtừ 00:00 đến 00:59 | ![]() |
01:00ban đêmtừ 01:00 đến 01:59 | ![]() |
02:00ban đêmtừ 02:00 đến 02:59 | ![]() |
03:00ban đêmtừ 03:00 đến 03:59 | ![]() |
04:00ban đêmtừ 04:00 đến 04:59 | ![]() |
05:00ban đêmtừ 05:00 đến 05:59 | ![]() |
06:00buổi sángtừ 06:00 đến 06:59 | ![]() |
07:00buổi sángtừ 07:00 đến 07:59 | ![]() |
08:00buổi sángtừ 08:00 đến 08:59 | ![]() |
09:00buổi sángtừ 09:00 đến 09:59 | ![]() |
10:00buổi sángtừ 10:00 đến 10:59 | ![]() |
11:00buổi sángtừ 11:00 đến 11:59 | ![]() |
12:00buổi chiềutừ 12:00 đến 12:59 | ![]() |
13:00buổi chiềutừ 13:00 đến 13:59 | ![]() |
14:00buổi chiềutừ 14:00 đến 14:59 | ![]() |
15:00buổi chiềutừ 15:00 đến 15:59 | ![]() |
16:00buổi chiềutừ 16:00 đến 16:59 | ![]() |
17:00buổi chiềutừ 17:00 đến 17:59 | ![]() |
18:00buổi tốitừ 18:00 đến 18:59 | ![]() |
19:00buổi tốitừ 19:00 đến 19:59 | ![]() |
20:00buổi tốitừ 20:00 đến 20:59 | ![]() |
21:00buổi tốitừ 21:00 đến 21:59 | ![]() |
22:00buổi tốitừ 22:00 đến 22:59 | ![]() |
23:00buổi tốitừ 23:00 đến 23:59 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:44, Mặt trời lặn 20:30. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:19, Trăng lặn 21:19, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,7 (Trung bình) |
00:00ban đêmtừ 00:00 đến 00:59 | ![]() |
01:00ban đêmtừ 01:00 đến 01:59 | ![]() |
02:00ban đêmtừ 02:00 đến 02:59 | ![]() |
03:00ban đêmtừ 03:00 đến 03:59 | ![]() |
04:00ban đêmtừ 04:00 đến 04:59 | ![]() |
05:00ban đêmtừ 05:00 đến 05:59 | ![]() |
06:00buổi sángtừ 06:00 đến 06:59 | ![]() |
07:00buổi sángtừ 07:00 đến 07:59 | ![]() |
08:00buổi sángtừ 08:00 đến 08:59 | ![]() |
09:00buổi sángtừ 09:00 đến 09:59 | ![]() |
10:00buổi sángtừ 10:00 đến 10:59 | ![]() |
11:00buổi sángtừ 11:00 đến 11:59 | ![]() |
12:00buổi chiềutừ 12:00 đến 12:59 | ![]() |
13:00buổi chiềutừ 13:00 đến 13:59 | ![]() |
14:00buổi chiềutừ 14:00 đến 14:59 | ![]() |
15:00buổi chiềutừ 15:00 đến 15:59 | ![]() |
16:00buổi chiềutừ 16:00 đến 16:59 | ![]() |
17:00buổi chiềutừ 17:00 đến 17:59 | ![]() |
18:00buổi tốitừ 18:00 đến 18:59 | ![]() |
19:00buổi tốitừ 19:00 đến 19:59 | ![]() |
20:00buổi tốitừ 20:00 đến 20:59 | ![]() |
21:00buổi tốitừ 21:00 đến 21:59 | ![]() |
22:00buổi tốitừ 22:00 đến 22:59 | ![]() |
23:00buổi tốitừ 23:00 đến 23:59 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:44, Mặt trời lặn 20:31. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:11, Trăng lặn 22:30, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). |
00:00ban đêmtừ 00:00 đến 00:59 | ![]() |
01:00ban đêmtừ 01:00 đến 01:59 | ![]() |
02:00ban đêmtừ 02:00 đến 02:59 | ![]() |
03:00ban đêmtừ 03:00 đến 03:59 | ![]() |
Kyrgyzstan | |
+996 | |
Osh | |
Aravan | |
Yangi-Aravan | |
Asia/Bishkek, GMT 6. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 40°28'51" N; Kinh độ: 72°33'50" E; DD: 40.4808, 72.5638; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 881; | |
Afrikaans: Yangi-AravanAzərbaycanca: Yangi-AravanBahasa Indonesia: Yangi-AravanDansk: Yangi-AravanDeutsch: Yangi-AravanEesti: Yangi-AravanEnglish: Yangi-AravanEspañol: Yangi-AravanFilipino: Yangi-AravanFrançaise: Yangi-AravanHrvatski: Yangi-AravanItaliano: Yangi-AravanLatviešu: Yangi-AravanLietuvių: Yangi-AravanMagyar: Yangi-AravanMelayu: Yangi-AravanNederlands: Yangi-AravanNorsk bokmål: Yangi-AravanOʻzbekcha: Yangi-AravanPolski: Yangi-AravanPortuguês: Yangi-AravanRomână: Yangi-AravanShqip: Yangi-AravanSlovenčina: Yangi-AravanSlovenščina: Yangi-AravanSuomi: Yangi-AravanSvenska: Yangi-AravanTiếng Việt: Yangi-AravanTürkçe: Yangi-AravanČeština: Yangi-AravanΕλληνικά: Ανγκι-ΑραβανБеларуская: Янгі-АраванБългарски: Янги-АраванКыргызча: Жаңы-АраванМакедонски: Јанги-АраванМонгол: Янги-АраванРусский: Янги-АраванСрпски: Јанги-АраванТоҷикӣ: Янги-АраванУкраїнська: Янґі-АраванҚазақша: Янги-АраванՀայերեն: Յանգի-Արավանעברית: יָנגִי-אָרָוָנاردو: یَنْگِ-اَرَوَنْالعربية: يانجي-ارافانفارسی: ینگیارونमराठी: यन्गि-अरवन्हिन्दी: यन्गि-अरवन्বাংলা: যন্গি-অরবন্ગુજરાતી: યન્ગિ-અરવન્தமிழ்: யன்கி³-அரவன்తెలుగు: యన్గి-అరవన్ಕನ್ನಡ: ಯನ್ಗಿ-ಅರವನ್മലയാളം: യൻഗി-അരവൻසිංහල: යන්ගි-අරවන්ไทย: ยนฺคิ-อรวนฺქართული: Იანგი-Არავან中國: Yangi-Aravan日本語: ヤンギ-アㇻウァン한국어: Yangi-Aravan |